Tương tác thuốc giữa Amiodaron và Moxifloxacin 

Amiodaron và Moxifloxacin là hai loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, khi sử dụng cùng lúc, những tương tác không mong muốn có thể xảy ra và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tương tác giữa Amiodaron và Moxifloxacin, cách ảnh hưởng của tương tác này đến sức khỏe và cách tránh những tác động không mong muốn.

1.Giới thiệu chung về thuốc Amiodaron 

Amiodaron là một dẫn xuất của Benzofuran và là thuốc chống loạn nhịp nhóm III được chỉ định để điều trị nhịp nhanh thất tái phát không ổn định về huyết động và rung thất tái phát. 

Amiodaron – thuốc chống loạn nhịp
Amiodaron – thuốc chống loạn nhịp

1.1 Chỉ định 

Các chỉ định được FDA chấp thuận khi sử dụng Amiodaron: (1) Rung thất tái phát (VF), (2) Nhịp nhanh thất không ổn định huyết động tái phát (VT). FDA nhấn mạnh rằng thuốc này chỉ nên được sử dụng trong những tình trạng này khi chúng đã được ghi nhận lâm sàng và không đáp ứng với liều điều trị thông thường của các thuốc chống loạn nhịp khác hoặc khi bệnh nhân không dung nạp được các thuốc khác

1.2 Cơ chế hoạt động 

Amiodaron được coi là thuốc chống loạn nhịp nhóm III và chặn dòng Kali gây tái cực cơ tim trong giai đoạn thứ ba của điện thế hoạt động của tim. Từ đó, thuốc làm tăng thời gian của điện thế hoạt động cũng như thời gian trơ hiệu quả đối với các tế bào cơ tim (tế bào cơ). Do đó, tính dễ bị kích thích của tế bào cơ tim được giảm bớt, ngăn ngừa và điều trị nhịp tim bất thường. Ngoài ra, Amiodaron cũng can thiệp vào hoạt động của các thụ thể Beta-adrenergic, kênh Natri và kênh Canxi dẫn đến một số tác dụng không mong muốn 

1.3 Tác dụng phụ 

Bên cạnh tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả các tác dụng phụ này đều có thể xảy ra, nhưng nếu chúng xảy ra, chúng có thể cần được chăm sóc y tế

  • Tác dụng phụ phổ biến: ho, chóng mặt, sốt nhẹ, tê hoặc ngứa ran, run tay, chuyển động bất thường
  • Tác dụng phụ ít phổ biến: khô mắt, nhìn mờ hoặc quầng sáng xanh lam nhìn thấy xung quanh các vật thể, nhịp tim nhanh hoặc không đều, khó ngủ, đổ mồ hôi, sưng bàn chân hoặc cẳng chân, đau và sưng ở bìu
  • Tác dụng hiếm gặp: phát ban da, mắt hoặc da vàng 

1.4 Chống chỉ định 

Amiodaron chống chỉ định ở những bệnh nhân bị block tim độ hai hoặc độ ba không có máy tạo nhịp tim và bao gồm những bệnh nhân bị kích thích sớm (hội chứng Wolff-Parkinson-White) và rung tâm nhĩ đồng thời. Ngoài ra, nên tránh sử dụng ở những bệnh nhân có khoảng QT kéo dài ban đầu

1.5 Liều dùng

Đường uống

  • Liều ban đầu: 800 đến 1600 mg uống mỗi ngày trong 1 đến 3 tuần (đôi khi lâu hơn) cho đến khi đạt được kiểm soát rối loạn nhịp tim đầy đủ hoặc nếu tác dụng phụ trở nên nổi bật, sau đó chuyển sang liều điều chỉnh. Điều chỉnh liều 600 đến 800 mg uống mỗi ngày trong 1 tháng và duy trì 400 mg uống mỗi ngày

2. Tổng quan về thuốc Moxifloxacin 

Moxifloxacin là một loại kháng sinh Fluoroquinolon chống lại vi khuẩn trong cơ thể

Moxifloxacin – kháng sinh thuộc nhóm Fluoroquinolon
Moxifloxacin – kháng sinh thuộc nhóm Fluoroquinolon

2.1 Chỉ định 

Moxifloxacin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và sẽ không hoạt động đối với các bệnh nhiễm virus 

2.2 Cơ chế hoạt động 

Moxifloxacin là một chất diệt khuẩn, phụ thuộc vào nồng độ, chống nhiễm trùng. Nó can thiệp vào sự sống của vi khuẩn bằng cách liên kết với DNA gyrase (Topoisomerase II) và Topoisomerase IV, các enzym thiết yếu của vi khuẩn tham gia vào quá trình sao chép, dịch mã, sửa chữa và tái tổ hợp Acid Deoxyribonucleic. DNA gyrase được mã hóa bởi gen gyr A và gyr B, trong khi Topoisomerase IV được mã hóa bởi Par C (grl A) và pare (grl B). Việc ức chế một trong hai loại enzym này đều dẫn đến cái chết của vi khuẩn

2.3 Tác dụng phụ 

Moxifloxacin có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, ợ nóng. Ngừng sử dụng thuốc khi có các triệu chứng sau: tiêu chảy nặng, phát ban, ngứa, bong tróc hoặc phồng rộp da, sốt, sưng mắt miệng, khó thở, khó nuốt, ngất xỉu hoặc mất ý thức, bầm tím, chảy máu bất thường, đau đột ngột ở ngực, dạ dày hoặc lưng

2.4 Chống chỉ định 

Thuốc không được sử dụng khi bệnh nhân có dấu hiệu: tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn Clostridium difficile, tiểu đường, lượng đường trong máu thấp, lượng Kali trong máu thấp, ngưỡng co giật thấp, tình trạng có áp suất chất lỏng cao trong não, thần kinh ngoại vi, nhược cơ, rối loạn cơ xương, xoắn đỉnh,…

2.5 Liều dùng

Đường uống

  • Liều khuyến cáo của thuốc cho người lớn đối với hầu hết các loại nhiễm trùng là 400 mg mỗi ngày. Thời gian điều trị dao động từ 5 đến 21 ngày, tùy thuộc vào loại nhiễm trùng

3. Tương tác thuốc giữa Amiodaron và Moxifloxacin 

3.1 Mức độ tương tác theo các nguồn 

Medscape Interaction: Nghiêm trọng 

Micromedex Interaction: Nghiêm trọng 

Lexicomp: Nghiêm trọng 

3.2 Cơ chế tương tác 

Tương tác thuốc – thuốc theo cơ chế dược lực học: Hiệp đồng tăng tác dụng

3.3 Hậu quả 

Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh 

3.4 Cách xử trí

Chống chỉ định phối hợp ở các bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài do di truyền hoặc mắc phải

Trên các đối tượng bệnh nhân khác, tốt nhất nên tránh phối hợp các thuốc này. Trong trường hợp cần thiết phối hợp cần đánh giá cẩn thận nguy cơ/lợi ích và lượng giá các yếu tố nguy cơ trên từng bệnh nhân, đặc biệt là rối loạn điện giải (hạ Kali máu, hạ Magie máu, hạ Calci máu), nhịp tim chậm, nữ giới trước khi quyết định kê đơn.

 


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *