Trong lĩnh vực nha khoa, điều trị tủy răng là một trong những phương pháp quan trọng nhằm giữ gìn sức khỏe và thẩm mỹ của răng. Trong quá trình điều trị tủy răng, sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng gutta percha nóng chảy là những công nghệ tiên tiến giúp tăng cường độ chính xác và hiệu quả của quá trình điều trị.
1. ĐẠI CƯƠNG ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG CÓ SỬ DỤNG KÍNH HIỂN VI VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NÓNG CHẢY
– Là kỹ thuật điều trị nội nha có sử dụng kính hiển vi nha khoa hỗ trợ trong việc tìm và sửa soạn ống tủy.
– Guttapercha nóng chảy là vật liệu được sử dụng để hàn kín hệ thống ống tủy theo 3 chiều không gian được đã được làm nóng chảy bởi hệ thống bơm gutta percha ở nhiệt độ cao.
2. CHỈ ĐỊNH
– Răng viêm tủy không hồi phục.
– Răng tủy hoại tử.
– Răng viêm quanh cuống.
3. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
– Các bệnh lý tủy ở các răng sữa.
– Các bệnh lý tủy ở các răng vĩnh viễn chưa đóng cuống
– Răng có chỉ định nhổ.
4. CHUẨN BỊ
4.1. Người thực hiện
– Bác sĩ Răng hàm mặt.
– Trợ thủ.
4.2. Phương tiện
4.2.1.Phương tiện và dụng cụ
– Ghế máy nha khoa
– Kính hiển vi nha khoa
– Máy siêu âm, đầu siêu âm nội nha
– Máy đo chiều dài ống tủy
– Bộ khám: Khay, gương, gắp, thám trâm…
– Bộ khám (micro mirrors, micro probes, micro cotton piers)
– Micro openers and debrider (Maillefer)
– Bộ dụng cụ điều trị nội nha
– Bộ cách ly cô lập răng
– Bộ lèn nội nha A-D…
– Máy làm nóng chảy Gutta percha (Obturra ) cùng vật liệu và dụng cụ kèm theo.
4.2.2. Thuốc và vật liệu
– Thuốc tê
– Thuốc sát khuẩn
– Dung dịch bơm rửa ống tủy
– Vật liệu điều trị nội nha…
4.3. Người bệnh
Người bệnh được giải thích và đồng ý điều trị.
4.4. Hồ sơ bệnh án
– Hồ sơ bệnh án theo quy định.
– Phim chụp răng để xác định hệ thống ống tủy.
5. CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH
5.1. Kiểm tra hồ sơ bệnh án
– Kiểm tra, đối chiếu hồ sơ bệnh án theo quy định
– Xem lại các phim chụp răng để xác định hệ thống ống tủy.
5.2. Kiểm tra người bệnh
Đánh giá tình trạng toàn thân, tại chỗ và răng cần điều trị
5.3. Thực hiện kỹ thuật
Bước 1: Sửa soạn kính:
Điều chỉnh tiêu cự và các khoảng cách từ mắt kính tới thầy thuốc và người bệnh cho phù hợp.
Bước 2: Vô cảm
Nếu tủy răng sống thì vô cảm bằng gây tê tại chỗ hoặc/và gây tê vùng bằng Xylocain 2%.
Bước 3: Cách ly răng
Sử dụng đê cao su
Bước 4: Mở tủy
– Dùng mũi khoan thích hợp mở đường vào buồng tủy
– Dùng mũi khoan thích hợp để mở toàn bộ trần buồng tủy.
Bước 5: Sửa soạn hệ thống ống tủy với sự hỗ trợ của kính hiển vi nha khoa:
– Lấy tủy buồng bằng trâm gai.
– Xác định miệng và số lượng ống tủy:
+ Sử dụng kính hiển vi để xác định toàn bộ các rãnh và miệng ống tủy.
+ Xác định số lượng ống tủy.
– Xác định miệng ống tủy và số lượng ống tủy:
+ Dùng thám trâm nội nha để tìm miệng ống tủy,
+ Trường hợp không thể phát hiện miệng ống tủy, dùng siêu âm tạo rãnh ở sàn tủy và thám trâm nội nha để tìm.
+ Dựa vào miệng ống tủy và các rãnh ở sàn ống tủy để xác định số lượng ống tủy.
– Xác định chiều dài làm việc của các ống tủy: Thăm dò ống tủy bằng trâm số 10.
– Tạo hình và làm sạch hệ thống ống tủy:
+ Sử dụng các file cầm tay hoặc/ và máy để tạo hình hệ thống ống tủy.
+ Bơm rửa hệ thống ống tủy bằng dung dịch Natri hypoclorid 2,5-5%, hoặc nước muối sinh lý, hoặc ôxy già 3 thể tích…
– Dùng đầu siêu âm phối hợp xen kẽ với các file và dung dịch bơm rửa để làm sạch hệ thống ống tủy, dùng chất bôi trơn và làm mềm thành ống tủy.
Bước 6: Hàn kín hệ thống ống tủy
– Chọn kim để bơm Gutta percha, kim đi trong lòng ống tủy và phải tới được vị trí cách cuống răng 3mm-5mm.
– Dùng côn giấy đưa chất dán dính vào thành ống tủy .
– Đưa kim bơm gutta-percha vào trong ống tủy và bơm Gutta percha nóng chảy để hàn kín ống tủy. Lưu ý thời gian mỗi lần bơm dưới 20 giây
– Rút kim ra khỏi ống tủy sao cho không để gutta-percha ra theo.
– Lèn nhẹ Gutta percha vừa bơm bằng cây lèn
– Kiểm tra chất hàn ở 1/3 ống tủy về phía chóp răng trên Xquang. Nếu chưa đạt yêu cầu thì tiếp tục lèn bằng cây lèn nhỏ hơn cho đến khi ống tủy ở chóp được hàn kín.
– Tiếp tục bơm Gutta percha nóng chảy và lèn kín phần ống tủy còn lại.
– Kiểm tra kết quả sau hàn tủy bằng Xquang.
Bước 7: Hàn phục hồi thân răng
Hàn kín buồng tủy và phục hồi thân răng bằng vật liệu thích hợp.
6. THEO DÕI VÀ XỬ TRÍ TAI BIẾN
6.1. Trong quá trình điều trị
– Thủng sàn tủy: Hàn kín vị trí thủng bằng MTA, hoặc Canxi hydroxide, hoặc GIC.
– Thủng thành ống tủy: Hàn kín vị trí thủng bằng MTA, hoặc Canxi hydroxide, hoặc GIC.
– Gãy dụng cụ trong ống tủy: lấy dụng cụ gãy.
6.2. Sau điều trị
Viêm quanh cuống răng: điều trị viêm quanh cuống.
7. SỬ DỤNG KÍNH HIỂN VI TRONG ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
7.1. Giới thiệu về kính hiển vi và cách sử dụng trong điều trị tủy răng:
Kính hiển vi là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực nha khoa, giúp bác sĩ nha khoa quan sát và điều trị các vấn đề về răng miệng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Khi sử dụng kính hiển vi trong điều trị tủy răng, bác sĩ nha khoa có thể quan sát rõ ràng và chi tiết hơn các chi tiết nhỏ trong miệng bệnh nhân, giúp loại bỏ các mô bị tổn thương một cách chính xác và hiệu quả.
Các kính hiển vi thường được sử dụng trong điều trị tủy răng có độ phóng đại cao, từ 2,5 đến 25 lần, giúp bác sĩ nha khoa có thể quan sát chi tiết tối đa và điều chỉnh các công cụ một cách chính xác. Kính hiển vi cũng giúp bác sĩ nha khoa xem được các vùng khó tiếp cận trong miệng bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong quá trình điều trị và đem lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.
7.2. Lợi ích của việc sử dụng kính hiển vi trong điều trị tủy răng:
Sử dụng kính hiển vi trong điều trị tủy răng mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân và bác sĩ nha khoa. Các lợi ích đó bao gồm:
- Tăng độ chính xác và hiệu quả của quá trình điều trị tủy răng: Kính hiển vi giúp bác sĩ nha khoa quan sát rõ ràng và chi tiết hơn các chi tiết nhỏ trong miệng bệnh nhân, giúp loại bỏ các mô bị tổn thương một cách chính xác và hiệu quả.
- Giảm đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị: Kính hiển vi giúp bác sĩ nha khoa làm việc nhẹ nhàng hơn và giảm thiểu đau đớn, khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
- Tăng độ hài lòng của bệnh nhân và tăng hiệu suất điều trị của bác sĩ nha khoa: Kính hiển vi mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân, giúp tăng độ hài lòng và tăng hiệu suất điều trị của bác sĩ nha khoa.
7.3. Những trường hợp cần sử dụng kính hiển vi trong điều trị tủy răng:
Kính hiển vi được sử dụng trong nhiều trường hợp trong điều trị tủy răng:
- Điều trị tủy răng phức tạp: Kính hiển vi được sử dụng để quan sát các vùng khó tiếp cận, giúp bác sĩ nha khoa thực hiện điều trị một cách chính xác và hiệu quả.
- Điều trị tủy răng tái nhiễm: Kính hiển vi giúp bác sĩ nha khoa quan sát các vùng nhỏ và các kẽ hở trong ống tủy, giúp loại bỏ hoàn toàn các mô bị nhiễm và ngăn ngừa tái nhiễm tủy răng.
- Điều trị tủy răng bị viêm nang chân răng: Kính hiển vi giúp bác sĩ nha khoa quan sát và điều trị các vùng viêm nang chân răng một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Tóm lại, kính hiển vi là một công nghệ tiên tiến và rất hữu ích trong điều trị tủy răng, giúp bác sĩ nha khoa thực hiện quá trình điều trị một cách chính xác và hiệu quả hơn, giảm thiểu đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân và mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân và bác sĩ nha khoa.
8. KẾT LUẬN
Sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng gutta percha nóng chảy trong điều trị tủy răng là một bước tiến lớn trong lĩnh vực nha khoa, giúp tăng cường độ chính xác và hiệu quả của quá trình điều trị. Việc sử dụng các công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân và bác sĩ nha khoa, giúp giảm đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân, ngăn ngừa tái nhiễm ống tủy và giúp duy trì sức khỏe của răng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa của việc sử dụng các công nghệ này, bác sĩ nha khoa cần được đào tạo và có kinh nghiệm để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả nhất. Việc đảm bảo bác sĩ nha khoa có kỹ năng chuyên môn vững chắc trong việc sử dụng các công nghệ này là rất quan trọng để đảm bảo quá trình điều trị tủy răng được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Nguồn tham khảo: Quy trình Răng-hàm-mặt_Bộ Y tế/2017
Leave a Reply