Thất bại Implant – Đánh giá quá trình viêm quanh Implant.

Bệnh nha chu là một trong số vài yếu tố nguy cơ quan trọng có thể đưa đến sự thành lập và tiến triển của viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant. Điều trị và ổn định tình trạng nha chu sẽ cho phép đánh giá và tiên lượng chính xác hơn nhu cầu cấy ghép hiện tại và tương lai, từ đó cho phép bác sĩ lâm sàng trình bày với bệnh nhân về một kế hoạch điều trị hiệu quả và tiên lượng để giải quyết tốt nhất những yêu cầu của bệnh nhân. Cùng tiến hành đánh giá quá trình gây ra thất bại trong thủ thuật Implant và phân tích, mô tả chẩn đoán viêm quanh Implant bằng các dấu hiệu đặc trưng trong bài viết dưới đây.

1. Viêm nha chu có phải là một yếu tố viêm quanh Implant và gây ra thất bại hay không?

Mặc dù nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng viêm nha chu là một yếu tố nguy cơ của viêm quanh implant, nhưng sự khác biệt đáng kể trong thiết kế nghiên cứu, thời gian theo dõi, kết quả đo lường, và yếu tố gây nhiễu như hút thuốc lá đã gây thêm khó khăn cho việc rút ra một kết luận rõ ràng, nên những bằng chứng hiện nay mới chỉ đề xuất mối liên quan này.
Schou và cộng sự đã thực hiện một siêu phân tích so sánh kết quả điều trị cấy ghép ở bệnh nhân mất răng do viêm nha chu so với mất răng không do viêm nha chu. Các tác giả kết luận rằng có sự gia tăng đáng kể tỷ lệ viêm quanh implant và tiêu viền xương quanh implant ở những đối tượng mất răng do viêm nha chu. Ngược lại, Karoussis và cộng sự thông qua một tổng quan hệ thống đã chứng minh rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê trong tỷ lệ tồn tại ngắn hạn (< 5 năm) lẫn dài hạn (> 5 năm) của implant giữa bệnh nhân có tiền sử viêm nha chu mạn so với đối tượng có mô nha chu lành mạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bệnh nhân có tiền sử viêm nha chu mạn có thể có độ sâu túi lớn hơn, tiêu viền xương nhiều hơn, và tăng tỷ lệ viêm quanh implant so với đối tượng có mô nha chu lành mạnh. Bệnh nha chu là một trong số vài yếu tố nguy cơ quan trọng có thể đưa đến sự thành lập và tiến triển của viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant (Hình dưới đây).

that-bai-1
Các yếu tố nguy cơ của viêm quanh Implant

Túi nha chu giống như bể chứa vi khuẩn gây bệnh. Mẫu bệnh phẩm thu được từ những vị trí viêm quanh implant cho thấy sự tập trung số lượng tác nhân gây bệnh nha chu nhiều hơn đáng kể. Loại trừ những bể chứa này không chỉ làm giảm nguy cơ lây nhiễm chéo, mà còn làm giảm hoặc loại trừ nguy cơ gây ra đáp ứng miễn dịch ở vật chủ nhạy cảm (điều này có thể góp phần vào sự khởi phát và tiến triển của sự phá hủy mô quanh implant). Như một nguyên tắc chung trong nha khoa, người ta đề nghị nên điều trị các bệnh lý hoạt động trước khi bắt đầu điều trị phục hồi. Điều này đặc biệt quan trọng theo quan điểm điều trị toàn diện. Bệnh nhân sẽ được đưa ra kế hoạch điều trị toàn diện tốt nhất, lâu dài, và tiên lượng, từ đó đem lại bộ răng thoải mái, ổn định, và dễ duy trì.

Đặt implant ở những bệnh nhân có bệnh nha chu hoạt động và có thể sẽ mất răng trong tương lai có thể đưa đến kết quả không tiên lượng, và kế hoạch điều trị phải được thay đổi và cập nhật thường xuyên nhằm giải quyết tình trạng mất răng liên tục trong tương lai. Điều trị và ổn định tình trạng nha chu sẽ cho phép đánh giá và tiên lượng chính xác hơn nhu cầu cấy ghép hiện tại và tương lai, từ đó cho phép bác sĩ lâm sàng trình bày với bệnh nhân về một kế hoạch điều trị hiệu quả và tiên lượng để giải quyết tốt nhất những yêu cầu của bệnh nhân.

2. Mô tả chẩn đoán viêm quanh Implant

  • Đánh giá trên phim X-quang. Phim quanh chóp và phim cắn cánh là những công cụ quan trọng để xác định mức độ tiêu xương và lượng xương quanh implant. Điều trị implant thành công nghĩa là mức xương ổn định với sự thay đổi tối thiểu trong suốt cuộc đời của implant. Giai đoạn đầu của viêm quanh implant có thể chỉ gây thay đổi xương tối thiểu, nên rất khó phát hiện trên phim quanh chóp không chuẩn hóa. Theo Albrekfsson và cộng sự tiêu xương 0.2 mm quanh implant mỗi năm là chấp nhận được; tuy nhiên, khả năng phát hiện sự thay đổi này trên phim quanh chóp định kỳ là vô cùng khó khăn. Do đó, đánh giá implant trên phim X- quang phải luôn luôn đi kèm với khám lâm sàng cẩn thận.
  • Khám lâm sàng. Thăm dò quanh implant không chỉ là đo độ sâu túi quanh implant mà còn xác định có chảy máu hay không, cùng với sự hiện diện và mức độ tụt mô mềm quanh implant. Cần lưu ý rằng thăm dò quanh implant trong một số trường hợp có thể gặp khó khăn do hình dạng đại thể của implant cùng với giải phẫu của mão răng cũng như góc độ thăm dò. Một điều nữa cần lưu ý là mức độ đặt implant theo chiều đứng có thể làm tăng độ sâu túi nếu implant được đặt sâu hơn (về phía chóp hơn) so với vị trí lý tưởng. Trong trường hợp đó, túi sâu có thể là do khe nướu sâu tạo ra bởi vị trí sâu của implant chứ không phải do bệnh lý. Điều này nhấn mạnh rằng độ sâu túi quanh implant phải được giải thích kết hợp với nhiều thông số khác, bao gồm đánh giá trên phim X-quang và có viêm hay không trước khi đưa ra chẩn đoán xác định.
  • Xét nghiệm vi sinh. Giá trị của xét nghiệm vi sinh trong chẩn đoán hoặc dự đoán viêm quanh implant vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, nó có thể là một công cụ có giá trị trong giai đoạn điều trị viêm quanh implant, vì nó cung cấp hướng dẫn sinh học giúp lựa chọn kháng sinh toàn thân phù hợp và hiệu quả để điều trị hỗ trợ.

Dựa trên những lần thăm khám trước đó, chẩn đoán viêm quanh implant nên được thiết lập dựa trên tiền sử y khoa và nha khoa toàn diện, kết hợp với khám lâm sàng và X-quang kỹ lưỡng.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *