Công nghệ mô là một lĩnh vực điều trị thuộc y học tái tạo, sử dụng sinh học và công nghệ để phục hồi và/ hoặc tăng cường chức năng mô. Khi áp dụng trong nha khoa cấy ghép và nha chu lâm sàng, công nghệ mô giúp tạo thuận lợi cho sự lành thương và thúc đẩy tái tạo mô đúng, với tiên lượng tốt hơn và ít xâm lấn hơn. Đồng thời với đó, các yếu tố tăng trưởng là các chất điều hòa quan trọng đối với chức năng tế bào. Bài viết này tập trung về lĩnh vực công nghệ mô và các yếu tố tăng trưởng đối với sự phát triển của mô trong Nha khoa. Cùng tìm hiểu.
1. Tổng quan về công nghệ mô trong Nha khoa
Công nghệ mô là một lĩnh vực điều trị thuộc y học tái tạo, sử dụng sinh học và công nghệ để phục hồi và/ hoặc tăng cường chức năng mô. Khi áp dụng trong nha khoa cấy ghép và nha chu lâm sàng, công nghệ mô giúp tạo thuận lợi cho sự lành thương và thúc đẩy tái tạo mô đúng, với tiên lượng tốt hơn và ít xâm lấn hơn.
Công nghệ mô gồm có 3 yếu tố: giá thể, tế bào, và các yếu tố tăng trưởng. Giá thể là những khuôn có tác dụng như khung sườn, cho phép tế bào từ mô xung quanh di cư vào vùng thiếu hồng, chẳng hạn như vị trí ghép xương. Giá thể còn có tác dụng là hệ thống vận chuyển để chuyển các yếu tố tăng trưởng hoặc tế bào ngoại sinh đến các vị trí thiếu hồng. Hơn nữa, đôi khi, giá thể còn tạo ra sự toàn vẹn cấu trúc cần thiết cho việc duy trì khoảng tại vùng ghép. Những tế bào cần thiết cho các hoạt động sinh học, bao gồm cả tái tạo mô, có thể là tế bào tự thân (từ cơ thể chủ) hoặc đồng loại (từ một cá thể khác cùng loài). Những ví dụ về việc sử dụng tế bào đồng loại trong nha chu lâm sàng, bao gồm cả liệu pháp tế bào sống, được sử dụng trong ghép mô mềm và các phẫu thuật tái tạo nha chu. Cả hai loại tế bào biệt hóa (ví dụ, nguyên bào xương, nguyên bào sợi) và chưa biệt hóa (ví dụ, tế bào tiền thân của nguyên bào xương) đều cần thiết cho sự tái tạo mô. Các yếu tố này là các chất điều hòa quan trọng đối với chức năng tế bào. Khi có mặt cả 3 yếu tố, cùng với môi trường và thời gian lành thương thích hợp, thì sự tái tạo mô có thể xảy ra.
2. Đặc điểm các yếu tố tăng trưởng đối với sự phát triển của mô
Các yếu tố tăng trưởng là những phân tử tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể nhằm kích thích và điều khiển các hoạt động tế bào. Cụ thể, các yếu tố tăng trưởng có thể hoạt động như những tác nhân hóa hướng bằng cách huy động tế bào, thực hiện nguyên phân bằng cách gây tăng sinh tế bào, và tạo hình thái bằng cách kích thích sự biệt hóa tế bào. Như vậy, các yếu tố tăng trưởng có tính cảm ứng xương (cảm ứng xương là một quá trình mà trong đó những phân tử, chẳng hạn như các yếu tố tăng trưởng trong vật liệu xương ghép, chuyển các tế bào lân cận trong cơ thể chủ thành nguyên bào tạo xương, từ đó hình thành xương mới).
Y học tái tạo đã sử dụng công nghệ của liệu pháp protein tái tổ hợp trong phòng thí nghiệm để tổng hợp các yếu tố tăng trưởng có thể thực hiện những chức năng sinh học của yếu tố tăng trưởng tự nhiên. Cho đến nay, có hai yếu tố tăng trưởng tái tổ hợp của người được sử dụng trong nha khoa là thPDGF-BB và rhBMP-2. Chỉ có rhBMP-2 là được công nhận để phát triển vị trí cấy ghép tại thời điểm này. Hiện nay, những yếu tố tăng trưởng khác đang được phát triển để sử dụng trong nha khoa, chẳng hạn như protein tạo hình thái xương-7, yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản, yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), yếu tố tăng trưởng/biệt hóa-5, và yếu tố tăng trưởng giả insulin.
rhPDGF-BB là một phân tử protein tổng hợp mô phỏng yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu tự nhiên (PDGF)-BB. PDGF chủ yếu được sản xuất, lưu trữ, và phóng thích bởi tiểu cầu tại vị trí tổn thương, và đã được chứng minh là tham gia vào quá trình lành thương mô mềm cũng như tái tạo cấu trúc xương. PDGF huy động nguyên bào sợi nướu (hóa hướng) và kích thích chúng tăng sinh (nguyên phân), là những sự kiện cần thiết cho sự lành thương của mô liên kết. PDGF còn kích tạo mạch là quá trình hình thành mạch máu mới để cung cấp chất dinh dưỡng cho vùng ghép. Vào năm 2005, FDA đã công nhận rhPDGF -BB, và nó được đưa ra thị trường dưới dạng khuôn tăng cường yếu tố tăng trưởng Gem 21S (Osteohealth), được sử dụng trong thiếu hồng nha chu trong xương, khiếm khuyết nha chu vùng chẽ, và tụt nướu do thiếu hồng nha chu. rhPDGF-BB cũng được sử dụng rộng rãi ngoài hướng dẫn chỉ định bởi nhiều bác sĩ lâm sàng trong các phẫu thuật ghép xương trong miệng khác, chẳng hạn như ghép ổ răng và ghép sống hàm.
rhBMP-2 là một phân tử protein tổng hợp thực hiện những chức năng sinh học giống như protein tạo hình thái xương tự nhiên (BMP)-2. BMP-2 là một chất tạo hình thái có khả năng kích tạo xương mới bằng cách kích thích tế bào trung mô biệt hóa thành nguyên bào xương. BMPs hiện diện trong một lượng xương vỏ rất nhỏ ở người, ước tính khoảng 1-2 ug/kg. FDA Hoa Kỳ đã công nhận rhBMP-2, và nó được đưa ra thị trường dưới dạng xương ghép INFUSE® (BioHorizon), được ứng dụng trong nha khoa để ghép sống hàm tại ổ nhổ răng và phẫu thuật nâng xoang ghép xương. Giống như rhPDGF-BB, việc sử dụng rhBMP-2 ngoài hướng dẫn chỉ định cũng đang phổ biến với các bác sĩ lâm sàng trong phẫu thuật ghép sống hàm.
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.
Leave a Reply