Implant bệ tiêu chuẩn – Tổng quan.

Implant bệ tiêu chuẩn là phương thức điều trị có kết quả lâm sàng lâu dài tốt và được ủng hộ bởi nhiều bằng chứng khoa học. Nói cách khác, trước khi implant đường kính hẹp và rộng ra đời, thì implant bệ tiêu chuẩn là loại implant được sử dụng phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu sơ lược các đặc điểm về dạng Implant này.

implant-be-tieu-chuan

1. Khái niệm về Implant bệ tiêu chuẩn

Đường kính implant được xem là một yếu tố ảnh hưởng đến kết quả lâm sàng, X-quang, và thẩm mỹ lâu dài, đảm bảo cho sự tiếp xúc đầy đủ giữa implant với xương. Dựa trên đường kính, implant có thể được chia làm hẹp, tiêu chuẩn, và rộng: tương ứng với < 3.75 mm, < 4mm, và > 4mm.

Implant đường kính tiêu chuẩn là phương thức điều trị có kết quả lâm sàng lâu dài tốt và được ủng hộ bởi nhiều bằng chứng khoa học. Nói cách khác, trước khi implant đường kính hẹp và rộng ra đời, thì implant bệ tiêu chuẩn là loại implant được sử dụng phổ biến nhất. Tỷ lệ gãy các implant này được ước tính chỉ khoảng 0.2%. Một lợi thế tiềm năng khác của implant đường kính tiêu chuẩn là sự phân bố ứng suất thuận lợi hơn tại giao diện implant-xương. Cụ thể là người ta nhận thấy giá trị ứng suất tăng đáng kể tại giao diện implant-xương khi đường kinh giảm từ 4 mm xuống còn 3.3 mm. Tuy nhiên, điều này lại không được ghi nhận khi đường kính giảm từ 4.8 mm xuống còn 4.1 mm. Implant tiêu chuẩn còn được xem xét trong trường hợp đặt nhiều implant ở vùng răng sau. Nó cho phép đạt được khoảng cách xương tối thiểu 3 mm ở mức implant-abutment giữa các implant, mà điều này không phải luôn luôn có thể đạt được với implant rộng. Nếu 2 implant không được đặt cách nhau > 3 mm thì nguy cơ tiêu mào xương giữa 2 implant sẽ tăng lên. Ngoài ra, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến gai nướu giữa 2 implant, bởi vì có mối tương quan thuận giữa việc bảo tồn mào xương với sự hiện diện của gai nướu.

2. Lựa chọn đường kính Implant

Lựa chọn đường kính implant phụ thuộc vào các biến số lâm sàng, trong đó loại mất răng và thể tích xương còn lại cũng được xem xét. Như một hướng dẫn chung, cần tối thiểu 1 mm xương quanh implant. Do đó, nếu đặt 1 implant bộ tiêu chuẩn thì sẽ cần ít nhất 6-7 mm xương. Ngoài ra, cần thêm 2 mm và 3 mm tương ứng với khi đặt implant kế bên răng thật hoặc kế bên implant. Đây có thể được xem là một trong những hạn chế của implant đường kính tiêu chuẩn, bởi vì nhổ răng thường gây tiêu xương và mất xương mặt ngoài, từ đó không đủ thể tích xương để đặt implant tiêu chuẩn.

3. Các phương thức tải lực

Những phương thức tải lực gồm có tải lực thông thường, sớm, và tức thì, tương ứng với implant được tải lực trong 2 tháng sau khi cấy ghép, trong vòng 1 tuần đến 2 tháng, và dưới 1 tuần. Các bằng chứng ủng hộ cả 3 phương thức tải lực; tuy nhiên, tải lực thông thường vẫn được xem là phương thức duy nhất được khuyến nghị trong mọi tình huống lâm sàng. Mặc dù vậy, vẫn có nhiều bằng chứng so sánh ủng hộ việc sử dụng tải lực tức thì trên mão răng đơn lẻ trên implant. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là torque vặn xuôi tối thiểu nằm trong khoảng 20-45 Nam và ISQ tối thiểu là 60-65. Nhìn chung, đối với vùng răng trước và răng cối nhỏ, tải lực tức thì được đánh giá là một phương thức khả quan và đáng tin cậy. Và do có một số dữ liệu liên quan đến tình trạng mô mềm ở các implant tải lực tức thì, nên phương thức này cần được thực hiện thận trọng ngay cả bởi những bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm khi phục hồi những vùng đòi hỏi thẩm mỹ cao.

4. Bệ chuyển

Khái niệm bệ chuyển được dựa trên việc đặt 1 abutment đường kính hẹp lên 1 implant đường kính rộng hơn, từ đó dẫn tới sự không tương xứng theo chiều ngang. Kỹ thuật bệ chuyển được dự đoán là làm giảm tiêu xương quanh implant so với implant tiêu chuẩn không bệ chuyển. Tuy nhiên, các kết quả trái ngược nhau đã được báo cáo. Theo tổng quan của Romanos và Javed, người ta kết luận rằng tiêu xương quanh implant chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như đặc điểm vùng cổ trong thiết kế implant, vị trí implant, phục hình, thể tích xương, và vi dịch chuyển của giao diện implant-abutment. Và do đó, khái niệm bệ chuyển đơn thuần không thể được xem là một yếu tố quyết định tình trạng xương quanh implant.

5. Các phương pháp cải thiện kết quả lâm sàng

Để cải thiện kết quả lâm sàng của phục hình trên implant, các nghiên cứu đang được tiến hành để xác định những vật liệu và kỹ thuật tốt hơn. Một trong các vấn đề được quan tâm nghiên cứu là phương pháp cố định giữa implant với phục hình. Trong số 2 phương pháp cố định chính, bắt vít hoặc gắn xi măng, thì bắt vít chủ yếu được sử dụng trong phục hình cố định cho mất răng toàn hàm, còn phục hình một đơn vị sẽ được gắn xi măng. Phục hình gắn xi măng thì dễ thao tác hơn; tuy nhiên, chúng lại gặp phải một số vấn đề như xi măng dư gây viêm quanh implant và khó tháo ra trong trường hợp có biến chứng kỹ thuật. Ngược lại, phục hình bắt vít cho phép tháo ra sửa chữa và phù hợp sinh học hơn. Tuy nhiên, cần thận trọng khi đặt implant trong trường hợp làm phục hình bắt vít để tránh nhìn thấy lỗ vít trong miệng. Nói chung, phục hình gắn xi măng liên quan đến các biến chứng sinh học như thất bại implant hoặc tiêu xương. Ngược lại, phục hình bắt vít cho thấy tỷ lệ vấn đề kỹ thuật nhiều hơn. Đối với phục hình mão răng đơn lẻ, cả 2 phương pháp cố định đều có thể được áp dụng. Tuy nhiên, chúng tôi đã chọn phục hình bắt vít, bởi vì phương pháp này cho phép tháo ra sửa chữa và có quan điểm sinh học tốt hơn là điều rất quan trọng ở vùng thẩm mỹ.

6. Kế hoạch đối với dạng Implant này

Kế hoạch điều trị có thể được lập bằng CBCT và phần mềm 3 chiều để định vị chính xác implant. Đặt implant sử dụng mảng hướng dẫn phẫu thuật là rất quan trọng để đảm bảo vị trí implant đã được xác định giả lập. Sử dụng máng hướng dẫn phẫu thuật càng quan trọng hơn trong trường hợp thiếu khoảng phục hình giữa 2 răng. Sai lệch trong vị trí implant có thể gây ra những thay đổi về sự ổn định xương và kết quả mô mềm. Không những vậy, nếu dự kiến làm phục hình bắt vít thì sự chính xác khi đặt implant lại càng quan trọng. Sử dụng máng hướng dẫn phẫu thuật cho phép bác sĩ phẫu thuật xem xét tất cả các yếu tố và tận dụng tối đa thể tích xương và khoảng còn lại. Với mảng hướng dẫn phẫu thuật, không chỉ thể tích xương mà cả các thông số phục hình cũng được xem xét, cho phép đạt kết quả thẩm mỹ và chức năng cao.

Nhìn chung, máng hướng dẫn phẫu thuật sẽ chuyển kế hoạch kỹ thuật số ảo vào thực tế phẫu thuật. Máng hướng dẫn phẫu thuật có thể được chuẩn bị bằng công nghệ thiết kế và chế tác dưới sự hỗ trợ của máy vi tính, hoặc bằng tay – sử dụng các thiết bị định vị cơ học và/hoặc tay khoan.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *