Khuyến nghị về Xquang trong chẩn đoán và kiểm soát Implant.

Các khuyến nghị về Xquang trong chẩn đoán và kiểm soát Implant bao gồm khám ban đầu, lưu ý về vị trí cấy ghép, một số đặc điểm của sống hàm còn lại, lưu ý về giải phẫu, bệnh lý và vấn đề phục hình. Cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.

khuyen-nghi-ve-xquang

1. Khám ban đầu

Mục tiêu của khám ban đầu là đánh giá tổng quát cấu trúc răng và xương, lên kế hoạch về vị trí và loại implant dự kiến, và trình tự thời gian của các giai đoạn điều trị. Những phim X-quang thường quy, bao gồm phim quanh chóp, phim cắn cánh, và phim toàn cảnh, là phù hợp với khám ban đầu.

2. X-quang vị trí cấy ghép trước phẫu thuật

CBCT là kỹ thuật hình ảnh được lựa chọn để đánh giá vị trí cấy ghép trước phẫu thuật. Hình ảnh thiết diện là một thành phần quan trọng cho sự quyết định vị trí implant, đặc biệt là khi cần nâng xoang hoặc ghép xương [5]. Lợi thế lâm sàng của chụp CBCT trước phẫu thuật có thể được tăng cường bằng cách sử dụng stent X-quang giúp xác định tương quan giữa vị trí implant dự kiến với các cấu trúc giải phẫu lân cận. Trong quá trình chụp phim, bệnh nhân được mang stent X-quang là stent bằng nhựa trong gắn thêm đầu đánh dấu tham chiếu cản quang để xác định vị trí implant dự kiến. Kỹ thuật này cung cấp điểm tham chiếu chính xác cho vị trí của implant dự kiến. Đầu đánh dấu X-quang này tốt nhất không nên làm bằng kim loại mà thường là guffa percha hoặc nhựa composite để tránh những thành phần tương tác với kim loại. Stent X-quang này có thể tiếp tục được sử dụng làm máng phẫu thuật hướng dẫn góc độ đặt implant. Chụp X-quang vị trí cấy ghép trước phẫu thuật sẽ giúp đánh giá các đặc điểm của sống hàm còn lại, những lưu ý giải phẫu và bệnh lý, và các vấn đề phục hình.

3. Đặc điểm của sống hàm còn lại

Hình ảnh CBCT cho phép đánh giá chất lượng và khối lượng của sống hàm còn lại. Những đặc điểm này có thể được xác định thông qua chiều cao, chiều rộng, và chiều dài phần yên ngựa của sống hàm mất răng, cùng với độ dày và mật độ của xương xốp và xương vỏ. Có nhiều phương pháp phân loại khối lượng và chất lượng của sống hàm còn lại. Theo phân loại của Seibert, sự khiếm khuyết của sống hàm còn lại có thể được chia thành 3 nhóm:

  • Loại I là tiêu xương theo chiều ngoài-trong nhưng chiều cao sống hàm bình thường;
  • Loại II là tiêu xương theo chiều đứng nhưng chiều rộng (ngoài-trong) sống hàm bình thường;
  • Loại III là tiêu xương theo chiều đứng và chiều ngoài-trong. Lekholm và Zarb mô tả chất lượng của sống hàm còn lại như sau:
    • Loại i: xương vỏ đồng nhất;
    • Loại ii: lớp xương vỏ dày bao quanh khối xương xốp dày đặc;
    • Loại iii: lớp xương vỏ mỏng bao quanh khối xương xốp dày đặc;
    • Loại iv: lớp xương vỏ mỏng bao quanh khối xương xốp mật độ thấp.

Việc đánh giá toàn diện những đặc điểm chất lượng và khối lượng này đòi hỏi phải sử dụng các hình ảnh thiết diện.

4. Lưu ý Giải phẫu và Bệnh lý

  • Những lưu ý giải phẫu khi đặt implant ở hàm trên:
    • Sàn xoang hàm và hố mũi: Chiều cao sống hàm còn lại để đặt implant ở hàm trên kéo dài từ mào xương ổ đến sàn xoang hàm hoặc hố mũi. Đánh giá sàn xoang và hố mũi là cần thiết để tránh xâm phạm những cấu trúc này khi đặt implant hoặc ghép xương.
    • Ống mũi-khẩu cái: Điểm mốc giải phẫu này nằm ở đường giữa hàm trên. Cần lưu ý hình dạng và đường đi của ống mũi-khẩu cái trước khi đặt implant ở vùng răng trước hàm trên. Sự xâm phạm cấu trúc này có thể gây mất cảm giác, xuất huyết hậu phẫu, hoặc không tích hợp xương, từ đó dẫn tới cấy ghép thất bại.
    • Khuyết mặt ngoài: Vùng răng trước hàm trên, còn được gọi là vùng thẩm mỹ, có thể có khuyết mặt ngoài do teo xương ổ vì mất răng lâu ngày. Trường hợp này có thể cần ghép xương để đem lại kết quả điều trị thành công về cả thẩm mỹ và chức năng. Sai góc độ đứng của implant có thể làm thủng bản xương vỏ mặt ngoài.
  • Những lưu ý giải phẫu khi đặt implant ở hàm dưới:
    • Ống thần kinh xương ổ dưới (IAN) và Lỗ cằm: Vị trí và đường đi của ống thần kinh xương ổ dưới rất quan trọng đối với phẫu thuật đặt implant. Các biến thể giải phẫu trong đường đi của thần kinh theo chiều ngoài trong, hoặc sự thay đổi đường kính, hoặc không có vỏ bao giới hạn đều có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị cấy ghép. Những biến thể thường gặp khác gồm có phần mở rộng phía trước của thần kinh, chẳng hạn như móc phía trước, thần kinh xương ổ răng dưới chia đôi, hoặc lỗ phụ. Lỗ cắm là nơi thoát của thần kinh xương ổ răng dưới vào bản xương vỏ mặt ngoài xương hàm dưới ở vùng răng cối nhỏ. Các cấu trúc giải phẫu cần tránh ở vùng răng trước hàm dưới là lỗ lưỡi, ống lưỡi và những kênh mạch-thần kinh đường kính lớn hơn.
    • Hõm dưới hàm và Hõm dưới lưỡi: Đây là các hõm nằm ở mặt trong xương hàm dưới tương ứng với vùng răng sau và răng trước. Sai góc độ trục dài của implant có thể làm thủng bản xương vỏ mặt trong, dẫn đến tổn thương tuyến nước bọt và mạch máu.

5. Các vấn đề phục hình

Bên cạnh những lưu ý giải phẫu và phẫu thuật thì kế hoạch điều trị theo định hướng phục hình cũng cần thiết cho việc tối ưu hóa kết quả điều trị cấy ghép sau cùng. Mẫu hàm chẩn đoán đã lên giá khớp được sử dụng để đánh giá sống hàm còn lại, các răng thật, khớp cắn, và hình dung về phục hình lý tưởng trên implant. Máng X-quang được chuẩn bị từ thông tin này rất quan trọng trong việc thay đổi góc độ của implant dự kiến (nếu cần) nhằm cho phép phục hình fải lực chức năng ở giai đoạn sau. Do đó, hình ảnh thiết diện của CBCT có vai trò thiết yếu trong việc xác định mối tương quan giữa các hạn chế giải phẫu và góc độ implant mong muốn với kết quả phục hình.

6. Xquang và phẫu thuật

  • X-quang trong phẫu thuật: Một số trường hợp có thể cần chụp phim kiểm tra trong quá trình đặt implant, nhằm xác nhận vị trí chính xác của implant hoặc định vị implant thất bại. Điều này có thể được thực hiện bằng phim trong miệng hoặc phim toàn cảnh hoặc CBCT.
  • X-quang sau phẫu thuật: Chụp phim sau phẫu thuật có thể được sử dụng để đánh giá giao diện xương-implant và chiều cao xương ổ quanh implant. Tuy nhiên, chụp phim định kỳ ở những bệnh nhân không có triệu chứng là không cần thiết. Điều này có thể được thực hiện bằng phim quanh chóp, toàn cảnh, hoặc CBCT. Một trong những hạn chế của CBCT là implant có thành phần kim loại sẽ tương tác và làm cứng chùm tia, do đó có thể che khuất những thay đổi nhỏ trong xương. Phim toàn cảnh và phim quanh chóp được chứng minh là có lợi thế trong vấn đề này. Trong trường hợp implant có triệu chứng lâm sàng, thì những thay đổi quanh implant trên phim X-quang, chẳng hạn như thấu quang dọc theo đường viền implant và tiêu mào xương, có thể là dấu hiệu thất bại của implant. Sự tương quan trên lâm sàng sẽ chứng minh chẩn đoán này. Hình ảnh thiết diện có thể cần thiết cho việc lên kế hoạch tháo implant thất bại.

Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *