Statin là nhóm thuốc đầu tay được sử dụng để hạ mỡ máu. Statin được chứng minh là có hiệu quả trong việc dự phòng tiên phát và thứ phát các bệnh lý về tim mạch. Vì lý do đó, statin là nhóm thuốc ưu tiên được lựa chọn để điều trị hạ mỡ máu cũng như dự phòng biến cố tim mạch cho các đối tượng nguy cơ.
1. Cơ chế tác dụng
Statin làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan bằng cách ức chế hoàn toàn enzyme HMG-CoA reductase, là bước hạn chế tỷ lệ trong sinh tổng hợp cholesterol. Việc giảm lượng cholesterol nội bào thúc đẩy tăng biểu hiện thụ thể LDL (LDLR) ở bề mặt tế bào gan, từ đó làm tăng tiêu thụ LDL từ máu, dẫn đến giảm nồng độ LDL và các lipoprotein khác chứa ApoB trong huyết tương, bao gồm các hạt giàu TG.
2. Tác dụng trên lipid
2.1 Cholesterol lipoprotein mật độ thấp
Mức giảm LDL-C phụ thuộc vào liều và khác nhau giữa các statin khác nhau. Phác đồ cường độ cao được định nghĩa là liều statin làm giảm LDL-C ≥50% (trung bình); Liệu pháp cường độ trung bình được định nghĩa là liều statin dự kiến sẽ giảm 30- 50% LDL-C. Đáng chú ý, có sự khác biệt đáng kể giữa các cá thể trong việc giảm LDL-C với cùng một liều statin. Đáp ứng kém với điều trị statin trong các nghiên cứu lâm sàng ở một mức độ nào đó là do tuân thủ kém, nhưng cũng có thể được giải thích bởi nền tảng di truyền. Vì có sự khác nhau giữa các cá thể trong đáp ứng với thuốc nên cần theo dõi đáp ứng khi bắt đầu điều trị.
2.2 Triglyceride
Statin thường làm giảm nồng độ TG từ 10-20% so với mức ban đầu [199]. Các loại statin mạnh (atorvastatin, rosuvastatin và pitavastatin) cho thấy làm giảm mạnh nồng độ TG, đặc biệt ở liều cao và ở những bệnh nhân tăng TG (HTG) – tức là tăng nguy cơ tuyệt đối – và do đó giảm nguy cơ tuyệt đối mạnh hơn.
Cơ chế của tác dụng hạ TG chưa được xác định rõ ràng, nhưng dường như nó độc lập một phần với con đường LDLR. Nó có thể liên quan đến việc điều hòa tăng cường sự hấp thu VLDL của tế bào gan, cũng như giảm tốc độ sản xuất VLDL; những tác dụng này dường như phụ thuộc vào nồng độ VLDL trước điều trị.
2.3 Cholesterol lipoprotein mật độ cao
Trong một phân tích gộp, nồng độ HDL-C bị thay đổi theo liều giữa các statin tương ứng; độ cao như vậy dao động từ 1-10%. Tuy nhiên, vì các lipoprotein chứa ApoB gây xơ vữa giảm rõ rệt qua trung gian statin, dẫn đến mức ảnh hưởng rất nhẹ đến nồng độ HDL-C cũng có thể góp phần làm giảm nguy cơ CV tổng thể được quan sát thấy là đồng nhất trong các thử nghiệm can thiệp statin có thể đáng tin cậy.
2.4 Lipoprotein (a)
Statin chỉ ảnh hưởng nhẹ đến nồng độ Lp (a) huyết tương. Các nghiên cứu trước đây cho thấy không ảnh hưởng hoặc làm tăng Lp (a) sau khi điều trị statin. Cơ chế mà statin làm tăng phospholipid oxy hóa trên Lp (a) cần phải nghiên cứu thêm.
3. Tác dụng khác của statin
Mặc dù tác dụng chính của statin là làm giảm nồng độ LDL-C, một số tác dụng khác, có thể có ảnh hưởng quan trọng đã được đề xuất (tác dụng nhiều hướng của statin). Trong số các tác dụng này thì tác dụng có ý nghĩa tiềm năng ngăn ngừa CVD là kháng viêm và tác dụng chống oxy hóa của điều trị statin. Những tác dụng này đã được chứng minh trong phòng thí nghiệm và thực nghiệm, nhưng ý nghĩa lâm sàng của chúng vẫn chưa được chứng minh.
Bằng chứng hiện có từ các phân tích gộp cho thấy rằng lợi ích lâm sàng của điều trị statin phần lớn là hiệu quả theo loại, nhờ làm giảm LDL-C tuyệt đối; do đó, loại statin được sử dụng sẽ phản ánh mục tiêu điều trị cho một bệnh nhân nhất định. Thứ tự sau đây có thể được đề xuất.
- Đánh giá tổng nguy cơ CV của cá nhân.
- Xác định mục tiêu điều trị (tùy thuộc vào nguy cơ hiện tại).
- Mời bệnh nhân tham gia vào các quyết định về quản lý nguy cơ CV. • Chọn một phác đồ statin và, khi cần thiết, các điều trị bổ sung (ví dụ: ezetimibe hoặc thuốc ức chế PCSK9) để có thể đạt được mục tiêu điều trị (phần trăm và giá trị tuyệt đối).
- Đáp ứng với điều trị statin là khác nhau, do đó có thể cần phải tăng liều statin trước khi bắt đầu phối hợp thuốc điều trị hạ LDL.
Đây là những tiêu chí chung cho việc lựa chọn thuốc. Các yếu tố như tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, những thuốc sử dụng đồng thời, khả năng dung nạp thuốc, truyền thống điều trị ở địa phương và chi phí thuốc sẽ đóng vai trò chính trong việc quyết định lựa chọn cuối cùng về loại statin và liều dùng.
Hơn nữa, tác dụng của statin trên một số bệnh cảnh lâm sàng khác đã được đánh giá. Các bệnh cảnh khác, chẳng hạn như chứng mất trí nhớ, gan nhiễm mỡ, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, rung nhĩ và hội chứng buồng trứng đa nang cũng đã được nghiên cứu, và việc statin không có ảnh hưởng đến các tình trạng này đã được chứng minh một cách đáng tin cậy.
4. Tác dụng phụ và tương tác của statin
Các statin khác nhau về hấp thu, sinh khả dụng, liên kết protein huyết tương, bài tiết và tính ưa chất béo. Người ta thường khuyến cáo sử dụng statin vào buổi tối. Lovastatin và simvastatin là tiền chất, trong khi các loại statin có sẵn khác được sử dụng ở dạng hoạt động. Sinh khả dụng của chúng tương đối thấp, do trước tiên phải đi qua gan và nhiều statin bị chuyển hóa đáng kể tại gan thông qua các isoenzyme cytochrome (CYP) P450, ngoại trừ pravastatin, rosuvastatin và pitavastatin. Các enzyme này được biểu hiện chủ yếu ở gan và thành ruột. Mặc dù statin thường được dung nạp rất tốt, nhưng chúng có một số tác dụng phụ đặc biệt lên cơ, cân bằng nội môi glucose và đột quỵ xuất huyết.
Viết tắt: ASCVD = bệnh tim mạch xơ vữa động mạch; ACS = hội chứng mạch vành cấp; HA = huyết áp; CABG = phẫu thuật bắc cầu động mạch vành; CT = chụp cắt lớp vi tính; CVD = bệnh tim mạch; DM = đái tháo đường; eGFR = độ lọc cầu thận ước tính; FH = tăng cholesterol máu gia đình; LDL-C = cholesterol lipoprotein mật độ thấp; MI = nhồi máu cơ tim; PCI = can thiệp mạch vành qua da; SCORE = Ước tính nguy cơ mạch vành có hệ thống; T1DM = DM loại 1; T2DM = DM loại 2; TC = cholesterol toàn phần.
TÀI LIỆU THAM KHẢO: Hướng dẫn ESC/EAS 2019 về quản lý rối loạn lipid máu: điều chỉnh lipid để giảm nguy cơ tim mạch
Leave a Reply