Phương pháp dùng thuốc điều trị sỏi mật

Sỏi mật là một căn bệnh khá phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. Hiện nay, đã có nhiều phương pháp điều trị sỏi mật, trong đó phương pháp dùng thuốc là một trong những thuốc được sử dụng phổ biến

1.Tìm hiểu về sỏi mật

Sỏi mật hình thành khi mật được lưu trữ trong túi mật cứng lại như đá. Quá nhiều cholesterol, muối mật hoặc bilirubin (sắc tố mật) có thể tạo ra sỏi. Khi sỏi nằm trong túi mật, gọi là sỏi mật. Khi sỏi có trong ống dẫn mật, nó được gọi là sỏi túi mật. Sỏi mật làm tắc nghẽn ống dẫn mật có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng tuyến tụy hoặc gan

Sỏi mật
Sỏi mật

Nguyên nhân gây ra sỏi mật: Sỏi cholesterol được cho là hình thành khi mật chứa quá nhiều cholesterol, quá nhiều bilirubin, không đủ muối mật hoặc khi túi mật không rỗng như bình thường. Sỏi sắc tố có xu hướng phát triển ở những người bị xơ gan, nhiễm trùng đường mật và rối loạn máu di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm.

Lúc đầu, hầu hết sỏi mật không gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, khi sỏi mật trở nên lớn hơn hoặc khi chúng bắt đầu làm tắc nghẽn ống dẫn mật, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Các biểu hiện rõ ràng hơn sau bữa ăn nhiều chất béo và vào ban đêm. Các triệu chứng có thể bao gồm: cơn đau dữ dội, dai dẳng ở vùng bụng trên tăng nhanh và có thể kéo dài từ 30 phút đến vài giờ, đau lưng giữa hai bả vai, đau ở vai phải, buồn nôn, nôn mửa, sốt, ớn lạnh, vàng da, đầy bụng, ợ hơi hoặc đầy hơi, khó tiêu, đổ mồ hôi. Một số người bị sỏi mật không có bất kỳ triệu chứng nào. 

Các yếu tố nguy cơ cho diễn tiến nhanh cho tình trạng sỏi mật: (1) béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây sỏi mật, đặc biệt là ở phụ nữ, (2) dư thừa Estrogen do mang thai làm tăng mức cholesterol trong mật và giảm chuyển động của túi mật, (3) người Mỹ bản địa có tỷ lệ sỏi mật cao nhất, (4) phụ nữ có khả năng phát triển sỏi mật cao gấp đôi so với nam giới, (5) những người trên 60 tuổi có nhiều khả năng bị sỏi mật hơn những người trẻ tuổi, (6) những người mắc bệnh tiểu đường thường có hàm lượng acid béo cao, được gọi là chất béo trung tính, làm tăng nguy cơ sỏi mật, (7) nhịn ăn làm giảm chuyển động của túi mật, khiến mật trở nên cô đặc quá mức với Cholesterol, (8) khi cơ thể chuyển hóa chất béo trong quá trình giảm cân nhanh chóng khiến gan tiết thêm Cholesterol vào mật gây sỏi mật 

Trong một số trường hợp, sỏi mật không có triệu chứng được phát hiện trong quá trình xét nghiệm. Tuy nhiên, khi cơn đau kéo dài hoặc xảy ra lặp đi lặp lại có thể kiểm tra sức khỏe và thực hiện các thủ tục chẩn đoán sỏi mật bao gồm: siêu âm, chụp X-quang, xét nghiệm máu, chụp CT hoặc CAT, nội soi mật tụy ngược dòng, cắt cơ vòng

Nếu sỏi mật không gây triệu chứng thì thường không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài, phương pháp điều trị gồm: cắt bỏ túi mật (sau khi loại bỏ, mật chảy trực tiếp từ gan đến ruột non), liệu pháp hòa tan bằng miệng (thuốc làm từ acid mật làm tan sỏi), tiêm dung dịch Metyl-tert-butyl ete vào túi mật làm tan sỏi, tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL)

2.Các thuốc sử dụng điều trị sỏi mật

2.1 Thông  tin về thuốc Actigall (Ursodiol)

Ursodiol lần đầu tiên được FDA chấp thuận vào năm 1987 được sử dụng để hòa tan một số loại sỏi mật , để ngăn ngừa sỏi mật hình thành ở những bệnh nhân béo phì đang giảm cân nhanh chóng và để điều trị một số loại bệnh gan (viêm đường mật nguyên phát).

Actigall (Ursodiol)
Actigall (Ursodiol)

Vị trí tác dụng điều trị của Ursodiol là ở gan, mật và lòng ruột. Ở liều kéo dài 13–15 mg/kg/ngày, Ursodiol chiếm khoảng 30–50% tổng lượng axit mật trong mật và huyết tương.Cơ chế hòa tan sỏi mật: Ursodiol làm giảm hàm lượng Cholesterol trong mật và sỏi mật liên quan bằng cách giảm tổng hợp và bài tiết Cholesterol ở gan và giảm tái hấp thu một phần Cholesterol ở ruột. Ursodiol không ức chế sự tổng hợp và bài tiết axit mật hoặc phospholipid nội sinh vào mật. Ngoài việc hòa tan Cholesterol trong mixen, Ursodiol gây ra sự phân tán cholesterol dưới dạng tinh thể lỏng trong môi trường nước và làm thay đổi bản chất của mật từ kết tủa Cholesterol sang hòa tan Cholesterol tạo thuận lợi cho việc hòa tan sỏi mật. 

Ursodiol được dùng bằng đường uống. Sau khi uống, phần lớn Ursodiol được hấp thu bằng cách khuếch tán thụ động và hấp thu hoàn toàn. Trong quá trình sử dụng lâu dài Ursodiol, thuốc trở thành acid mật chủ yếu trong mật và huyết tương với liều kéo dài từ 13 – 15 mg/kg/ngày, Ursodiol chiếm 30 – 50% acid mật trong mật và huyết tương. Thể tích phân bố (Vd) của Ursodiol nhỏ vì thuốc chủ yếu được phân bố trong mật ở túi mật và ruột non. Ursodiol không liên quan đến sự gắn kết với protein huyết tương. Ursodiol được bài tiết chủ yếu qua đường phân và một phần qua đường niệu với thời gian bán thải (T1/2) ước tính nằm trong khoảng 3,5 – 5,8 ngày. 

Ursodiol khi được sử dụng có những tác dụng phụ xảy ra như đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, đau lưng, rụng tóc hoặc ho

Ursodiol chống chỉ định sử dụng ở những bệnh nhân có sỏi sắc tố mật cản quang hoặc sỏi Cholesterol bị vôi hóa, phải cắt bỏ túi mật vì viêm túi mật cấp, viêm đường mật hoặc rò rỉ mật đường niệu và dị ứng với acid mật

2.2 Thông tin về thuốc Chenix (Chenodiol)

Chenodiol được sử dụng để hòa tan một số loại sỏi mật (không bị vôi hóa). Chenodiol có thể được thử trước khi phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng do phẫu thuật sỏi mật

Các vị trí tác dụng của Chenodiol là gan, mật và ruột kết. Ở liều điều trị, Chenodiol ngăn chặn sự tổng hợp ở gan của cả Cholesterol và Acid cholic, dần dần thay thế chất sau và chất chuyển hóa của Acid deoxycholic, góp phần khử bão hòa Cholesterol trong mật và dần làm tan sỏi mật Cholesterol phát quang. 

Chenix (Chenodiol)
Chenix (Chenodiol)

Chenodiol được hấp thu tốt trong ruột non và được gan hấp thu, tại đây thuốc được chuyển đổi thành dạng liên hợp taurine và glycine được tiết và mật. Ở trạng thái ổn định, một lượng Chenodiol được sử dụng hàng ngày được vi khuẩn chuyển hóa thành Acid lithocholic. Khoảng 80% Acid lithocholic được bài tiết qua phân, phần còn lại được hấp thu và chuyển hóa ở gan thành dạng liên hợp Sulfolithocholyl kém hấp thu. 

Bên cạnh tác dụng hiệu quả trong điều trị, thuốc gây ra một số tác dụng không mong muốn. Các tác dụng phụ rõ ràng và phổ biến: đau ngực, ớn lạnh, ho, sốt, hụt hơi, đau họng, loét, xuất huyết hoặc bầm tím bất thường, mệt mỏi hoặc suy nhược, tiêu chảy. Một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn: đau bụng, đau dạ dày, ợ chua, đầy hơi, khó tiêu, mất vị giác.

Chenodiol chống chỉ định khi có rối loạn chức năng tế bào gan hoặc bất thường ống mật như ứ mật trong gan, xơ gan mật nguyên phát hoặc xơ cứng đường mật

3.Kết luận 

Tổng kết lại, sỏi mật là một căn bệnh khá phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. May mắn thay, hiện nay đã có nhiều phương pháp điều trị sỏi mật, trong đó phương pháp dùng thuốc là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến.

Các loại thuốc như Ursodiol, Chenodiol có thể giúp tan sỏi mật và ngăn ngừa tái phát. Ngoài ra, các thuốc giảm đau và kháng viêm cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng liên quan đến sỏi mật.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc để điều trị sỏi mật cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và theo chỉ định cụ thể. Nếu không được sử dụng đúng cách, thuốc có thể gây ra


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *