Ứng dụng mới của Mosunetuzumab trong điều trị u lympho nang

U lympho nang là một loại ung thư hệ thống lympho, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cơ thể. Trong những năm gần đây, Mosunetuzumab đã được sử dụng để điều trị u lympho nang với những kết quả khả quan

1.Giới thiệu về U Lympho Nang 

1.1 Định nghĩa và dịch tễ

U lympho nang là một loại u lympho không Hodgkin liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào lympho B (tế bào B). Tế bào lympho với sự phát triển tế bào bất thường có thể di chuyển khắp cơ thể và hình thành khối u, được gọi là ung thư hạch, trong các hạch bạch huyết, lá lách, tủy xương, máu hoặc các cơ quan khác. Khoảng 20% ​​bệnh nhân ung thư hạch dạng nang tiến triển bệnh trong vòng 2 năm đầu hóa trị, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 50%. U lympho nang ảnh hưởng đến các cá nhân thuộc mọi chủng tộc và vùng địa lý. Trong đó, ung thư hạch nang chiếm khoảng 35% NHL ở Hoa Kỳ, với tỷ lệ mắc ước tính là 3,18 trường hợp trên 100.000 cá nhân. Tỷ lệ mắc bệnh ở người Da trắng cao hơn gấp đôi so với người Da đen và nhóm người châu Á. 

U lympho nang
U lympho nang

U lympho nang không Hodgkin không giống với một số bệnh ung thư vì không di truyền trong gia đình. Trong một số trường hợp, bức xạ hoặc hóa chất gây ung thư, hoặc một số bệnh nhiễm trùng có thể là nguyên nhân. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh u lympho nang, bao gồm đang bị nhiễm HIV, viêm khớp dạng thấp, bệnh Lupus hoặc bệnh Celiac.

1.2 Triệu chứng và biến chứng 

Đôi khi không có triệu chứng của bệnh ung thư hạch nang. Nhưng nếu có triệu chứng bao gồm: sưng hạch không đau ở cổ, bẹn, dạ dày, nách, hụt hơi, mệt mỏi, đổ mồ hôi vào ban đêm, giảm cân.

U lympho dạng nang có thể ảnh hưởng đến tủy xương và lá lách khiến lá lách to bất thường. Khi u lympho dạng nang ảnh hưởng đến tủy xương hoặc lá lách, dẫn đến làm giảm số lượng các loại tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. 

2.Tổng quan về thuốc Mosunetuzumab

Cuối năm 2022, FDA đã phê duyệt Mosunetuzumab-axgb (Lunsumio) để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành bị ung thư hạch dạng nang tái phát hoặc kháng trị sau khi điều trị bằng ít nhất 2 dòng liệu pháp toàn thân trước đó. Mặc dù thử nghiệm giai đoạn 3 vẫn chưa được hoàn thành, nhưng thử nghiệm GO29781 giai đoạn 2 đã chứng minh hiệu quả của thuốc. Mosunetuzumab-axgb hiện là loại thuốc đầu tiên được chấp thuận để điều trị u lympho nang là dạng ung thư hạch không Hodgkin phát triển chậm phổ biến.Trong nghiên cứu GO29781 giai đoạn 2, những bệnh nhân bị u lympho nang nặng đã được điều trị trước bao gồm cả những người có nguy cơ tiến triển bệnh cao hoặc bệnh khó điều trị với các liệu pháp trước đó. Kết quả cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan là 80% ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc Mosunetuzumab-axgb. Hơn nữa, thời gian đáp ứng trung bình ở những bệnh nhân đáp ứng với thuốc là gần 2 năm với tỉ lệ đạt được ở 60% bệnh nhân 

Mosunetuzumab (Lunusumio)
Mosunetuzumab (Lunusumio)

2.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng 

Mosunetuzumab là một kháng thể đặc hiệu kép chống CD20/CD3 và dưới dạng đơn trị liệu được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc u lympho nang tái phát hoặc khó điều trị ở những người đã được điều trị ít nhất hai liệu pháp toàn thân trước đó.

2.2 Cơ chế hoạt động 

Mosunetuzumab là một kháng thể đặc hiệu kép kháng CD20/CD3, cụ thể thuốc có thể nhận biết và liên kết CD20 trên tế bào B ung thư và CD3 trên tế bào T theo tỉ lệ 1:1. Mosunetuzumab kích hoạt các tế bào T bằng cách thúc đẩy sự hình thành khớp thần kinh miễn dịch giữa tế bào B và tế bào T gây độc tế bào. Hơn nữa, việc kích hoạt các tế bào T dẫn đến việc giải phóng trực tiếp Perforin và Granzyme thông qua khớp thần kinh miễn dịch, từ đó gây ra sự ly giải tế bào B và gây chết tế bào.

2.3 Dược động học

Hấp thu: Trong khoảng liều sử dụng 0,05 – 60mg, Mosunetuzumab hấp thu theo tỉ lệ thuận với liều. Ở những bệnh nhân bị ung thư hạch không Hodgkin tế bào B tái phát hoặc kháng trị được điều trị bằng Mosunetuzumab, nồng độ thuốc trong huyết thanh đạt đến C max vào cuối quá trình truyền tĩnh mạch và giảm. Mosunetuzumab có sinh khả dụng gần 100% khi tiêm tĩnh mạch 

Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) dùng qua đường truyền tĩnh mạch là 5,49L

Chuyển hóa: Mosunetuzumab là một phương pháp điều trị bằng protein, bị phân hủy thành các peptide nhỏ và acid amin thông qua con đường dị hóa

Thải trừ: Vì Mosunetuzumab là một kháng thể immunoglobulin G (IgG) nên được loại bỏ chủ yếu thông qua quá trình dị hóa nội bào. Suy gan hoặc suy thận không ảnh hưởng đến quá trình đào thải thuốc. Mosunetuzumab có thời gian bán hủy (T1/2) là 16,1 ngày và độ thanh thải (Cl) là 1,08L/ngày 

2.4 Tác dụng phụ 

Các tác dụng phụ thường gặp của Mosunetuzumab bao gồm: sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu, ho, hạ huyết áp, phát ban, giảm số lượng bạch cầu, tăng glucose và acid uric. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhịp tim nhanh, thở nhanh hoặc thở nông, sốt cao, mất ý thức, trí nhớ kém

3.Kết luận 

Tóm lại, Mosunetuzumab là một phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả trong điều trị u lympho nang. Với cơ chế hoạt động đặc biệt, Mosunetuzumab có thể giúp tiêu diệt tế bào ung thư một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với các phương pháp điều trị truyền thống khác. Nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Mosunetuzumab có thể cải thiện đáng kể tình trạng của bệnh nhân và giảm thiểu các tác động phụ.

 


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *