Thang điểm AKIN trong tổn thương thận cấp

Thang điểm AKIN (Acute Kidney Injury Network) là một hệ thống đánh giá tổn thương thận cấp dựa trên các chỉ số creatinine huyết thanh và lượng nước tiểu. Được giới chuyên môn sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh nhân và quyết định liệu có cần điều trị thận thay thế hay không. Thang điểm AKIN đưa ra các tiêu chuẩn cho việc phân loại các bệnh nhân vào các nhóm rủi ro khác nhau và giúp cho các Bác sĩ đưa ra quyết định điều trị hiệu quả nhất cho từng trường hợp cụ thể.

1. Tổng quan.

Vào tháng 9 năm 2005, trong một cuộc họp ở Amsterdam, một nhóm làm việc của Acute Kidney Injury Network  (AKIN) đã đề xuất một phân loại mới về AKI bao gồm các bác sĩ chuyên khoa thận, bác sĩ chăm sóc tích cực và các bác sĩ khác chuyên về AKI. Phân loại AKIN được xuất bản vào tháng 3 năm 2007 trên tạp chí Critical Care, và đây là phiên bản mới hơn của phân loại RIFLE với một số sửa đổi:

  • Chẩn đoán AKI chỉ được xem xét sau khi đạt được tình trạng bù nước đầy đủ và sau khi loại trừ tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Phân loại AKIN chỉ dựa trên SCr chứ không phải thay đổi GFR.
  • SCr nền là không cần thiết trong phân loại AKIN và nó yêu cầu ít nhất 2 giá trị SCr thu được trong khoảng thời gian 48 giờ.
  • AKI được xác định bởi sự suy giảm đột ngột (trong 48 giờ) chức năng thận, được xác định bởi sự gia tăng SCr tuyệt đối ít nhất là 26.5 μmol/L (0.3 mg/dL) hoặc tỷ lệ phần trăm tăng của SCr ≥50% (1.5× đường cơ sở giá trị), hoặc giảm lượng nước tiểu (thiểu niệu được ghi nhận <0.5 mL/kg/h trong hơn 6 giờ).
  • Giai đoạn 1 tương ứng với Risk, nhưng nó cũng xem xét mức tăng tuyệt đối của SCr ≥26.5 μmol/L (0.3 mg/dL).
  • Giai đoạn 2 và 3 tương ứng với Injury và Failure.
  • Giai đoạn 3 cũng xem xét các bệnh nhân cần thay thế thận (RRT) độc lập với giai đoạn (được xác định bởi SCr và/hoặc lượng nước tiểu) đang ở tại thời điểm bắt đầu RRT; (hai phân loại Loss of kidney function và End stage kidney disease) đã bị loại khỏi phân loại.

Những sửa đổi này dựa trên bằng chứng qua các nghiên cứu đã cho thấy rằng ngay cả sự gia tăng nhỏ của SCr cũng có liên quan đến kết quả kém và sự thay đổi lớn về điều trị và các chỉ định bắt đầu RRT ở các quốc gia và bệnh viện khác nhau.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng phân loại AKIN, giống như phân loại RIFLE, cho phép xác định và phân tầng AKI ở một tỷ lệ lớn bệnh nhân nhập viện và có liên quan độc lập với kết quả. Trên thực tế, những bệnh nhân mắc AKI có tỷ lệ tử vong trong bệnh viện cao hơn và thời gian nằm viện lâu hơn, và những người sống sót sau AKI có nhiều khả năng được xuất viện đến cơ sở chăm sóc y tế được mở rộng hơn.

2. Thang điểm AKIN

 

Nguồn: Alex Yartsev, “The AKIN classification system”, Renal Failure and Dialysis, 2015.

2.1. Ưu điểm

  • Định nghĩa AKI chỉ được xem xét sau khi đạt được trạng thái hydrat hóa đầy đủ. Do đó, phân loại AKIN, không giống như RIFLE.
  • Phân loại AKIN dựa trên SCr chứ không dựa trên những thay đổi của eGFR.
  • Phân loại AKIN không cần SCr nền để xác định AKI, mặc dù nó yêu cầu ít nhất 2 lần xác định SCr trong vòng 48 giờ.

2.2. Nhược điểm

  • Phân loại AKIN không cho phép xác định AKI khi độ tăng SCr xảy ra khi thời gian trễ hơn 48 giờ.
  • Giai đoạn 3 của phân loại AKIN bao gồm 3 tiêu chí chẩn đoán ( Creatinine, lượng nước tiểu và RRT), và sự thay đổi thái độ khi bắt đầu và kết thúc RRT cũng như phương thức RRT được sử dụng và liều lượng lọc máu giữa các bác sĩ, bệnh viện khác nhau và các quốc gia có thể hạn chế đáng kể khả năng tiên lượng của phân loại này, đặc biệt là ở giai đoạn 3.

3. Những hạn chế trong cả thang điểm AKIN và thang điểm RIFLE

  • Hệ thống phân tầng suy thận khi nó đã được chẩn đoán quá muộn.
  • Các tiêu chí không cân bằng về kết quả, nhưng bằng nhau về trọng số. Tiêu chí creatinine (GFR) và tiêu chí nước tiểu được cân nhắc như nhau, nhưng có mối liên hệ khác nhau với tỷ lệ tử vong. Ví dụ, bệnh nhân được phân loại thành nhóm “Risk” (hoặc “Giai đoạn 1”) theo tiêu chí creatinine bị bệnh nặng hơn so với những bệnh nhân được phân loại thành cùng loại theo tiêu chí lượng nước tiểu.
  • Tiêu chí nước tiểu dựa trên các phép đo không thực tế: Hệ thống yêu cầu các phép đo nước tiểu giờ thứ 6 và giờ thứ 12. Tuy nhiên,điều này không được thực hiện thường xuyên. Điều này làm cho việc thu thập dữ liệu hồi cứu trở nên khó khăn.
  • Tiêu chí lượng nước tiểu bị thay đổi bởi thuốc lợi tiểu, DI, v.v. tức là chúng có thể không phản ánh chính xác chức năng thận.
  • Các phép đo lượng nước tiểu có thể không chính xác. Bệnh nhân thuộc loại “Risk” hoặc “Giai đoạn 1” có thể không có ống thông tiểu và có thể đi tiểu một cách không kiểm soát khắp phòng tắm hoặc ga trải giường của bệnh viện.
  • Tiêu chí “Risk” đối với creatinine có thể không đủ nhạy cảm.
  • Tiêu chí yêu cầu eGFR thực, thay vì eGFR ước tính: việc sử dụng eGFR vốn đã không hợp lệ, bởi vì phương trình MDRD được sử dụng để tính toán eGFR chỉ hợp lệ trong các điều kiện ở trạng thái ổn định.
  • Các tiêu chí không cố gắng phân biệt giữa các nguyên nhân khác nhau; sự khác biệt có thể có ý nghĩa tiên lượng mạnh mẽ (ví dụ: suy thận do mất nước so với viêm thận lupus).

Nguồn tham khảo

José António Lopes, Sofia Jorge, “The RIFLE and AKIN classifications for acute kidney injury: a critical and comprehensive review”, Clinical Kidney Journal, Volume 6, Issue 1, February 2013, Pages 8–14.

Alex Yartsev, “The AKIN classification system”, Renal Failure and Dialysis, 2015.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *