Sự thành công chung của điều trị implant và phục hồi phụ thuộc vào việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và lên kế hoạch điều trị toàn diện. Nếu bệnh nhân thực sự là một ứng viên của điều trị cấy ghép, thì cần tuân thủ hệ thống quy trình đánh giá vị trí cấy ghép. Cùng tìm hiểu thêm về vấn đề này.
1. Sự thành công chung của điều trị Implant và phục hồi
Sự thành công chung của điều trị implant và phục hồi phụ thuộc vào việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và lên kế hoạch điều trị toàn diện. Nếu bệnh nhân thực sự là một ứng viên của điều trị cấy ghép, thì cần tuân thủ hệ thống quy trình đánh giá vị trí cấy ghép.
Đánh giá thành công chung bao gồm cả vị trí giải phẫu kết hợp với lên kế hoạch theo định hướng phục hình sẽ làm tối ưu hóa kết quả sau cùng. Điều này bao gồm việc dự đoán dạng thoát và vị trí của phục hình sau cùng trên implant. Nó không chỉ quan trọng cho việc lên kế hoạch về vị trí implant lý tưởng, mà còn hỗ trợ chẩn đoán thiếu hồng mô cứng và mô mềm trước khi đặt implant.
Mẫu hàm chẩn đoán đã lên giá khớp sẽ cho phép đánh giá sống hàm còn lại, các răng thật, khớp cắn, và khoảng phục hình tại vị trí mất răng sẽ đặt implant. Việc sử dụng mẫu sáp chẩn đoán và máng chẩn đoán để xác định sự thoải mái giải phẫu và các vùng nguy hiểm là rất quan trọng trong giai đoạn lên kế hoạch ban đầu. Mẫu sáp chẩn đoán này sẽ giúp xác định số lượng và vị trí những răng cần phục hồi, vị trí implant, góc độ, tương quan với các răng còn lại, và tương quan khớp cắn với các răng đối diện. Một máng nhựa được chuẩn bị từ mẫu sáp chẩn đoán hoàn chỉnh có tác dụng như mảng hướng dẫn phẫu thuật và X-quang.
2. Những đánh giá bệnh lý có thể liên quan đến điều trị Implant
Ngoài việc đánh giá những hạn chế từ các cấu trúc giải phẫu, cần đánh giá thêm những bệnh lý có thể ảnh hưởng hoặc làm phức tạp kết quả điều trị cấy ghép. Các bệnh lý tại chỗ thường gặp, chẳng hạn như tổn thương viêm mạn tính do rằng, có thể làm phức tạp sự lành thương tại vị trí phẫu thuật. Những thay đổi tại chỗ trong cấu trúc xương bình thường (chẳng hạn như các bệnh lý xương dạng sợi như loạn sản xương-xê măng quanh chóp, lồi xương, hoặc xơ hóa xương vô căn) và những bệnh lý toàn thân (chẳng hạn như loãng xương) nên được lưu ý trước khi đặt implant. Đánh giá lâm sàng và phim X-quang kỹ lưỡng là cần thiết để kiểm soát bệnh lý. Trong trường hợp cần phẫu thuật loại trừ tổn thương bệnh lý tại vị trí cấy ghép dự kiến, thì phải chờ lành thương và tái cấu trúc tại vị trí đó trước khi bắt đầu đặt implant để đảm bảo có đủ xương khỏe mạnh cho sự tích hợp xương với implant. Trong những trường hợp như vậy, có thể phải ghép mô cứng và/hoặc mô mềm để có thể đặt implant thành công.
Để giải quyết thành công những thách thức trong thực hành implant thẩm mỹ, phương pháp làm việc nhóm rất có lợi và rất được khuyến khích. Đội ngũ làm việc bao gồm một bác sĩ phẫu thuật cấy ghép, một bác sĩ phục hình, một chuyên gia X-quang, và một kỹ thuật viên nha khoa. Trong một số tình huống đặc biệt, có thể cần thêm bác sĩ chỉnh nha. Có mối liên quan giữa việc đặt implant và làm phục hình trên implant. Implant cần được đặt ở vị trí tối ưu để nâng đỡ hiệu quả phục hình phía trên cũng như mô cứng và mô mềm xung quanh, nhưng vị trí đó không được xâm phạm những cấu trúc giải phẫu lân cân.
3. Tiêu chuẩn trong quá trình
Đặt implant ngắn (< 10 mm) thay vì implant có chiều dài tiêu chuẩn sẽ giúp bỏ qua thủ thuật nâng xoang kín. Các nghiên cứu ủng hộ sử dụng implant ngắn trong trường hợp các vấn đề phục hình và khớp cắn được tôn trọng. Lập kế hoạch và đặt implant ở vùng răng trước hàm trên (bao gồm cả răng cối nhỏ) là rất quan trọng. Nếu cần ghép mô mềm thì thời điểm lý tưởng là trong giai đoạn mang phục hình tạm. Răng tạm sẽ giúp điều chỉnh và tạo hình đường viền của mô mềm mới, đồng thời cho phép mô mềm trưởng thành trước khi làm phục hình sau cùng. Để giúp phân loại độ khó của điều trị, vào năm 1999, Hiệp hội Implant nha khoa Thụy Sĩ đã đưa ra hệ thống phân loại bệnh nhân cấy ghép dựa trên quan điểm phẫu thuật và phục hình. Trong hệ thống phân loại SAC, S-simple nghĩa là điều trị đơn giản, A-advanced nghĩa là điều trị nâng cao, và C-complex nghĩa là điều trị phức tạp. Trong phân loại phẫu thuật, tất cả các chỉ định thẩm mỹ đều được xếp vào loại A hoặc C, qua đó thừa nhận những thách thức lâm sàng ở vùng răng trước hàm trên và nhu cầu ghép xương.
Đặt các implant kế nhau là thách thức đối với đội ngũ điều trị bởi vì implant phải được đặt sao cho cho phép đặt bờ vai dưới nướu và tạo ra độ thoát lý tưởng mà vẫn tối đa hóa chiều cao mào xương và hình dạng gai nướu. Sự giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân là rất quan trọng. Sau khi đánh giá lâm sàng và phim X- quang, nên sắp xếp một buổi tư vấn riêng để trình bày với bệnh nhân những phương án điều trị và tiên lượng của chúng. Điều này sẽ giúp bệnh nhân hiểu được mức độ hạn chế trong trường hợp của mình và đưa ra cho họ các giải pháp phục hồi. Bằng cách này, kế hoạch điều trị có thể được xây dựng dựa trên lợi thế tốt nhất của bệnh nhân mà vẫn đem lại kết quả điều trị thành công.
Nguồn tài liệu: Clinical Cases in Implant Dentistry, First Edition – Published 2017 by John Wiley & Sons, Inc.
Leave a Reply