Tofersen thuốc mới điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên

Tofersen là một loại thuốc mới được sử dụng để điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (SOD1-ALS), một căn bệnh thần kinh tiến triển nhanh và gây ra khó khăn trong việc đi lại, nói chuyện và thở. Thuốc được tiêm trực tiếp vào dịch não tủy (CSF), cho phép phân phối trực tiếp đến các mô trong hệ thống thần kinh trung ương. Tofersen có tiềm năng để cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh SOD1-ALS và là một bước tiến lớn trong nghiên cứu và điều trị các bệnh lý thần kinh.

1. Tổng quan về bệnh xơ cứng teo cơ một bên

Xơ cứng teo cơ một bên (ALS), còn gọi là bệnh nơron vận động (MND) hay bệnh Lou Gehrig – là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh chóng của tế bào thần kinh vận động trên và tế bào thần kinh vận động dưới. Đây là loại bệnh thần kinh vận động phổ biến nhất ở dân số trung niên và cao tuổi, và thường khởi phát ở độ tuổi từ 47-63 tuổi. Dấu hiệu lâm sàng của bệnh ALS khởi phát  ban đầu chỉ là sự tham gia của cả rối loạn chức năng tế bào thần kinh vận động phía trên như yếu, co cứng và rối loạn chức năng tế bào thần kinh vận động phía dưới như chuột rút cơ, giật cơ và teo cơ. Một phần ba các trường hợp khởi phát ở hành tuỷ với biểu hiện rối loạn vận ngôn, khó nuốt và sau đó là các đặc điểm chi. Thời gian sống sót trung bình của bệnh nhân ALS từ khi khởi phát đến khi tử vong là từ 3 đến 4 năm, trong đó suy hô hấp là nguyên nhân chính gây tử vong. Hiện tại, không có liệu pháp nào mang lại lợi ích lâm sàng đáng kể cho bệnh nhân ALS, và các liệu pháp điều trị triệu chứng kịp thời là cơ sở chăm sóc chính cho bệnh nhân ALS. 

Người mắc hội chứng ALS thường gặp khó khăn trong việc đi lại hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày
Người mắc hội chứng ALS thường gặp khó khăn trong việc đi lại hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày

Cho tới nay, nguyên nhân gây ra bệnh xơ cứng teo cơ một bên vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Một số trường hợp được cho là do di truyền. Các nghiên cứu di truyền đã xác định hơn 20 gen liên quan đến ALS kể từ năm 1993, với các gen thường gặp nhất là C9orf72 và đột biến trong gen SOD1, TARDBP và gen gộp trong sarcoma. Tần suất đột biến gen trong các trường hợp ALS khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý và dân tộc. Đánh giá toàn diện và phân tích kết hợp này nhằm ước tính số lượng trường hợp có sẵn và mới phát hiện của ALS chung và ALS C9orf72 và SOD1 trong 22 quốc gia thuộc các khu vực địa lý khác nhau trên thế giới.

2. Thuốc mới Tofersen

2.1 Chỉ định

Vào ngày 25 tháng 4 năm 2023, Tofersen (hoạt chất chính của Qalsody 100mg/15mL) đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)  phê duyệt để điều trị xơ cứng teo cơ một bên (ALS) ở người trưởng thành có đột biến gen superoxide dismutase 1 ( SOD1 ). Chỉ định này được phê duyệt theo phê duyệt cấp tốc dựa trên việc giảm NfL trong huyết tương được quan sát thấy ở những bệnh nhân được điều trị bằng Qalsody. 

Qalsody (Tofersen)
                        Qalsody (Tofersen) 

2.2 Thông tin về liều dùng

  • Liều khuyến nghị

Tiêm Qalsody vào hạch tủy bằng cách sử dụng thủ thuật chọc lỗ thắt lưng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

Liều khuyến nghị là 100 mg (15 mL) của Qalsody mỗi lần tiêm

Bắt đầu điều trị Qalsody với ba liều tải được tiêm vào khoảng cách 14 ngày.

Tiêm liều duy trì mỗi 28 ngày sau đó.

  • Nếu bỏ quên liều

Nếu bỏ quên liều gốc thứ hai, tiêm Qalsody càng sớm càng tốt và tiêm liều tải thứ ba sau 14 ngày.

Nếu bỏ quên liều gốc thứ ba hoặc liều duy trì, tiêm Qalsody càng sớm càng tốt và tiêm liều tiếp theo sau 28 ngày.

2.4 Dược động học

Hấp thu: 

Việc tiêm vào CSF của Qalsody cho phép Tofersen được phân phối từ CSF đến các mô trong hệ thống thần kinh trung ương. Nồng độ thấp nhất của Tofersen trong CSF xuất hiện ở liều thứ ba, đó là liều cuối cùng của giai đoạn tải nạp. Sau giai đoạn tải nạp, không có tích tụ nhiều hoặc không tích tụ Tofersen trong CSF với liều duy trì hàng tháng. Tofersen được chuyển từ CSF vào tuần hoàn hệ thống, với thời gian đến nồng độ tối đa trung bình (Tmax) trong huyết tương dao động từ 2 đến 6 giờ. Không có sự tích tụ nào của Tofersen trong huyết tương sau liều duy trì hàng tháng.

Phân bố

Qua khảo sát bệnh nhân được điều trị bằng thuốc cho thấy rằng Tofersen được tiêm vào tủy sống được phân bố trong các mô trong hệ thống thần kinh trung ương.

Chuyển hóa

​​Tofersen sẽ được chuyển hóa thông qua quá trình thủy phân trung gian exonuclease (3 ‘- và 5’) 

Thải trừ

Con đường chính của quá trình bài tiết chưa được xác định. s=Sau 4 tuần, chỉ còn lại một nửa liều thuốc ban đầu trong CSF

Dân số cụ thể

Tác động của giới tính, chủng tộc, tuổi và cân nặng đến tiếp xúc Tofersen trong huyết tương không có ý nghĩa lâm sàng. Tác động của các yếu tố này đối với tiếp xúc Tofersen trong CSF chưa được biết.

Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan

Chưa có nghiên cứu lâm sàng nào được tiến hành để đánh giá dược động học của Tofersen ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Tofersen được dự kiến sẽ không chuyển hóa qua men gan 

2.6 Cảnh báo và đề phòng

Thông tin quan trọng nhất về Qalsody là Qalsody có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Viêm tủy sống và/hoặc viêm dây thần kinh cột sống: 6 bệnh nhân được điều trị với Qalsody đã gặp phải viêm tủy sống hoặc viêm dây thần kinh cột sống trong các nghiên cứu lâm sàng. 2 bệnh nhân đã ngừng điều trị với Qalsody vì cần kiểm soát triệu chứng. Ở 4 bệnh nhân còn lại, triệu chứng được giải quyết mà không cần ngừng sử dụng Qalsody. 
  • Phù gai thị (Papilledema) và tăng áp lực nội sọ: 4 bệnh nhân đã phát triển bệnh này, tất cả bệnh nhân đã được điều trị theo chuẩn chăm sóc y tế để giải quyết triệu chứng và không có sự tiến triển nào nghiêm trọng của bệnh dẫn đến ngừng sử dụng Qalsody. 
  • Viêm màng não: 1 bệnh nhân đã gặp phản ứng nghiêm trọng của viêm màng não, dẫn đến ngừng sử dụng Qalsody. 1 bệnh nhân đã gặp phản ứng nghiêm trọng bệnh này, nhưng không dẫn đến ngừng sử dụng Qalsody. Ngoài ra, các phản ứng phụ không nghiêm trọng của tăng bạch cầu trong dịch tủy sống và tăng protein trong dịch tủy sống cũng đã được báo cáo với Qalsody. 

Nếu có triệu chứng tương tự với những bệnh lý trên, cần tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán và điều trị theo chuẩn chăm sóc y tế.

2.7 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi phổ biến nhất được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng Qalsody là đau (đau lưng, đau ở cánh tay hoặc chân), cảm thấy mệt mỏi, đau cơ và khớp và tăng số lượng bạch cầu trong dịch não tủy (CSF).

2.8 Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc lâm sàng nào được thực hiện vì Qalsody không đóng vai trò là chất chuyển hóa, chất ức chế hay kích thích các men CYP chính hoặc chất chuyển vận.


Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *