Parkinson: Triệu chứng và điều trị

Bệnh Parkinson là một trong những bệnh liên quan đến hệ thần kinh phổ biến nhất ở người cao tuổi. Đây là một bệnh lý dẫn đến khả năng điều khiển chuyển động của cơ thể bị suy giảm, khiến cho bệnh nhân gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt thường ngày.

I. Định nghĩa

Bệnh Parkinson là một bệnh lý thần kinh tiến triển chậm, có tác động đến khả năng điều khiển chuyển động và gây ra các triệu chứng như run chân tay, đứng không vững, cứng cổ, khó nói, và các vấn đề về giảm khả năng nhìn, nghe và cảm nhận. Bệnh Parkinson được coi là một bệnh lý thần kinh bẩm sinh và thường xuất hiện ở người trưởng thành trên 60 tuổi, tuy nhiên, cũng có trường hợp bệnh xuất hiện ở người trẻ tuổi.

mo-ta-parkinson
Minh họa bệnh parkinson

Các nguyên nhân của bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định chính xác, tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh Parkinson có thể liên quan đến một số yếu tố như di truyền, môi trường, và tuổi tác. Bệnh này có thể được chẩn đoán thông qua các phương pháp như kiểm tra chức năng thần kinh, chụp cộng hưởng từ hạt nhân, hay theo dõi các triệu chứng của bệnh.

Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị để chữa trị bệnh Parkinson hoàn toàn. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị như dùng thuốc, phẫu thuật, và điều trị bằng tế bào thần kinh có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ như tập thể dục định kỳ, chế độ ăn uống lành mạnh cũng có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh Parkinson.

2. Dịch tễ học bệnh Parkinson

Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy rằng tần suất của bệnh Parkinson tăng lên theo độ tuổi và thường xuất hiện ở người trên 60 tuổi. Bệnh này cũng thường xuất hiện ở nam giới nhiều hơn so với nữ giới. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với các hóa chất độc hại, có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Đặc biệt, một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên quan giữa việc sử dụng thuốc chống trầm cảm và nguy cơ mắc bệnh Parkinson.

Ngoài ra, các nghiên cứu dịch tễ học cũng đã xác định một số yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh Parkinson, chẳng hạn như các biến thể của gene SNCA và LRRK2.

Tóm lại, dịch tễ học bệnh Parkinson giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tần suất và các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh, từ đó giúp cải thiện các chiến lược phòng ngừa và điều trị bệnh Parkinson.

3. Nguyên nhân của bệnh Parkinson

Các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng bệnh Parkinson có thể được gây ra bởi một sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và tuổi tác.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), “Nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson vẫn chưa được biết đến, nhưng các nhà khoa học đang nghiên cứu các yếu tố gen, môi trường và sinh lý có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh.”

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), “Nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson vẫn chưa được biết đến, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng bệnh có thể được gây ra bởi một sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và tuổi tác. Các yếu tố môi trường bao gồm tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu và herbicide.”

Theo Viện Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), “Nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson vẫn chưa được biết đến, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng bệnh có thể do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường. Các yếu tố môi trường có thể bao gồm tiếp xúc với các chất độc hại và vi khuẩn.”

Trên thực tế, tất cả các nguồn tham khảo uy tín đều cho thấy rằng nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson vẫn chưa được biết đến, và bệnh này có thể được gây ra bởi một sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và tuổi tác.

4. Triệu chứng lâm sàng

Bệnh Parkinson là một bệnh lý thần kinh cơ học, và các triệu chứng lâm sàng của bệnh Parkinson thường liên quan đến các vấn đề về chuyển động. Dưới đây là một số triệu chứng lâm sàng thường gặp của bệnh Parkinson:

_Run: Đây là triệu chứng chính của bệnh Parkinson, khi cơ thể của người bệnh run nhẹ hoặc nặng khi đứng yên hoặc đang vận động.

_Cứng khớp: Các cơ bắp của người bệnh Parkinson có thể cứng và khó di chuyển, gây ra sự khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

_Chậm chạp: Người bệnh Parkinson có thể chậm trong việc bắt đầu và hoàn thành các hoạt động, gây ra sự mất cân bằng và ngã.

_Khó khăn trong việc đi lại: Người bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn trong việc đi bộ, và có thể có những bước đi ngắn hơn hoặc đứng yên trong một thời gian dài.

_Vấn đề về cử động: Người bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các cử động như xoay cổ, lật mắt, hay nhảy.

_Vấn đề về giọng nói: Người bệnh Parkinson có thể có giọng nói nhỏ hơn, khó nghe hoặc nói chậm hơn so với bình thường.

_Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh Parkinson có thể gặp vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ hoặc giấc ngủ không yên.

_Rối loạn tâm thần: Một số người bệnh Parkinson có thể gặp các rối loạn tâm thần, bao gồm lo âu, trầm cảm hoặc suy nghĩ chậm.

 

trieu-chung-parkinson
Triệu chứng bệnh Parkinson

5. Triệu chứng cận lâm sàng

Hiện nay, không có xét nghiệm duy nhất nào có thể chẩn đoán chính xác bệnh Parkinson. Tuy nhiên, các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được sử dụng để đánh giá các triệu chứng và loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự. Dưới đây là một số xét nghiệm cận lâm sàng của bệnh Parkinson:

_Kiểm tra chức năng chuyển động: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số bài kiểm tra chuyển động, bao gồm đi bộ, xoay cổ, vận động tay và chân để đánh giá chức năng chuyển động của bệnh nhân.

_Đo lường độ run: Một số phương pháp đo lường độ rung có thể được sử dụng để đánh giá mức độ run của bệnh nhân, bao gồm máy đo run và đánh giá run bằng tay.

_Đo lường khả năng mùi: Một số bệnh nhân Parkinson có thể mất khả năng nhận biết mùi hương, vì vậy kiểm tra khả năng mùi có thể giúp đánh giá các triệu chứng cận lâm sàng.

_Kiểm tra huyết áp: Bệnh nhân Parkinson có thể có nguy cơ cao huyết áp, vì vậy kiểm tra huyết áp có thể được sử dụng để đánh giá các triệu chứng cận lâm sàng.

_Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson.

Kết quả của các xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định hợp lý về chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson, nhưng không đảm bảo chẩn đoán chính xác bệnh Parkinson. Việc chẩn đoán bệnh Parkinson thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng, bản thân bệnh nhân và lịch sử bệnh của bệnh nhân.

6. Điều trị

Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị Bệnh Parkinson (2019) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều trị bệnh Parkinson bao gồm:

  1. Thuốc:
  • Levodopa: Là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị bệnh Parkinson. Levodopa được chuyển hóa thành dopamine trong cơ thể và giúp cải thiện các triệu chứng chuyển động. Liều của Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phải được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa. Tuy nhiên, thông thường, liều khởi đầu của Levodopa là 100-200mg mỗi ngày, chia thành 3 hoặc 4 lần uống trong ngày. Dần dần, liều sẽ được tăng lên dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và sự xuất hiện của các tác dụng phụ, nhưng không nên vượt quá liều tối đa là 1.500mg mỗi ngày.
  • Chất ức chế enzym chuyển hóa dopamine (COMT): Giúp kéo dài thời gian tác dụng của levodopa. Liều của chất ức chế enzym chuyển hóa dopamine (COMT) trong điều trị bệnh Parkinson là:
    • Entacapone: Liều khởi đầu là 200mg, uống cùng với mỗi liều Levodopa. Nếu cần, liều có thể tăng lên 400mg hoặc 800mg mỗi ngày, chia thành 3 hoặc 4 lần uống trong ngày.
    • Tolcapone: Liều khởi đầu là 100mg, uống 3 lần mỗi ngày, trong khi đó liều tối đa là 400mg mỗi ngày.
  • Agonist dopamine: Giúp giảm triệu chứng chuyển động và có thể được sử dụng thay thế cho levodopa. Thông thường, liều khởi đầu của agonist dopamin là từ 0,125 đến 0,25mg mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần uống trong ngày. Dần dần, liều sẽ được tăng lên dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và sự xuất hiện của các tác dụng phụ, nhưng không nên vượt quá liều tối đa là 6mg mỗi ngày.Các loại agonist dopamin thông thường được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson bao gồm pramipexole, ropinirole, rotigotine, và apomorphine. Việc sử dụng agonist dopamin cũng phải được đánh giá cẩn thận bởi bác sĩ chuyên khoa, bởi vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, hoặc hội chứng chân không yếu. Bệnh nhân nên luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều thuốc.
  • Inhibitor enzym monoamin oxidase B (MAO-B): Giúp ngăn chặn sự phân hủy dopamine trong não và cải thiện các triệu chứng chuyển động.
    • Selegiline: Liều khởi đầu là 5mg mỗi ngày, chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày. Nếu cần, liều có thể tăng lên đến 10mg mỗi ngày
    • Rasagiline: Liều khởi đầu là 0,5mg mỗi ngày, uống vào buổi sáng hoặc vào buổi tối. Nếu cần, liều có thể tăng lên đến 1mg mỗi ngày.
  1. Phẫu thuật:
  • Thủ thuật sâu não (deep brain stimulation – DBS): Là phương pháp điều trị bệnh Parkinson bằng cách cấy ghép một thiết bị điện vào vùng sâu của não để giảm các triệu chứng chuyển động.
  1. Trị liệu tâm lý:
  • Tâm lý học: Tư vấn và trị liệu tâm lý có thể giúp bệnh nhân và gia đình ứng phó với các triệu chứng của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  1. Tập thể dục:
  • Tập thể dục thường xuyên và các hoạt động vận động như đi bộ, đạp xe, bơi lội có thể giúp cải thiện chức năng chuyển động và giảm triệu chứng của bệnh.

VII. Dự phòng

Hiện tại, chưa có phương pháp nào để ngăn ngừa hoàn toàn bệnh Parkinson. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy, có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson bằng cách:

  1. Tăng cường hoạt động thể chất: Có nhiều bằng chứng cho thấy tập thể dục đều đặn và tăng cường hoạt động thể chất có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Vì vậy, bạn nên tập luyện thể thao thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày.
  2. Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh, đa dạng, giàu chất xơ và chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Nên ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất đạm từ các nguồn thực vật.
  3. Tránh các chất độc hại: Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, chất làm sạch, hóa chất công nghiệp và khói thuốc lá.
  4. Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng và căng thẳng tâm lý có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Vì vậy, bạn nên học cách kiểm soát căng thẳng và giảm stress, ví dụ như học yoga, thiền định hoặc tập thở.
  5. Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên và điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh, như bệnh mạch máu não, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.

Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *