Khoảng 5% đến 12% bệnh nhân ung thư vú có khả năng phát triển thành ung thư vú di căn gan. Mời tham khảo bài viết bên dưới để có thêm các thông tin về chủ đề này.
1. Ung thư vú di căn gan là gì ?
Khi ung thư bắt đầu ở vú đã lan đến gan được gọi là ung thư vú thứ phát hoặc di căn ở gan. Khi đó các tế bào ung thư di căn đến gan là tế bào ung thư vú, đây không giống như ung thư bắt đầu từ gan.
Các tế bào ung thư vú có thể lây lan đến gan thông qua hệ thống bạch huyết hoặc máu.
2. Triệu chứng
Một số triệu chứng thường gặp khi di căn đến gan là:
2.1 Các cơn đau dấu hiệu di căn gan
Triệu chứng thường xuất hiện là
- Chỉ khó chịu quanh vùng gan
- Đau dưới xương sườn hoặc trên vùng bụng trên
- Đau ở vai phải do gan to chèn ép lên các dây thần kinh cũng đi đến vai
Người bệnh nên được đánh giá cơn đau thường xuyên để đảm bảo luôn nằm trong tầm kiểm soát.
2.2 Buồn nôn và ói mửa
Buồn nôn hoặc nôn có thể là do:
- Quá trình điều trị của người bệnh
- Ung thư gây áp lực lên dạ dày hoặc khiến gan không hoạt động bình thường
- Tác dụng phụ về cảm xúc như lo lắng
Buồn nôn và nôn hầu như luôn có thể được kiểm soát và điều trị bằng thuốc chống ốm.
2.3 Chán ăn và giảm cân
Đôi khi những người bị ung thư vú thứ phát không thể ăn nhiều như bình thường. Điều này đồng nghĩa với việc họ gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng cũng như cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Ăn không ngon có thể là do ảnh hưởng của bệnh ung thư, điều trị hoặc lo lắng.
Ăn ít và thường xuyên thay vì cố định các bữa ăn.
Nên bổ sung các loại thực phẩm bổ sung hoặc tham khảo, nói chuyện với chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chuyên môn.
Trong một số trường hợp, có thể kê đơn thuốc để giúp tăng cảm giác thèm ăn.
2.4 Nấc cụt
Nấc cụt có thể là kết quả của việc gan to đè lên cơ hoành và khiến nó co thắt.
Người bệnh có thể ngồi thẳng và uống một lượng nước nhỏ thường xuyên.
2.5 Cổ trướng
Cổ trướng là một lượng lớn chất lỏng tích tụ trong bụng.
Mất vài tuần hoặc vài tháng để phát triển và có thể khiến bụng sưng tấy và khó chịu. Bởi vì chất lỏng có thể gây áp lực lên dạ dày và cơ hoành, đôi khi nó có thể khiến người bệnh cảm thấy khó thở hoặc bị bệnh.
Khi các triệu chứng như thế này, bác sĩ cân nhắc thủ thuật chọc hút dịch nhằm làm giảm các triệu chứng. Điều này được thực hiện bằng cách làm tê da bằng thuốc gây tê cục bộ và đâm kim vào vùng bụng dưới. Nó thường được thực hiện cùng lúc với kiểm tra siêu âm.
Lưu ý: Quy trình này có thể được lặp lại nếu chất lỏng tích tụ trở lại.
Thuốc lợi tiểu đôi khi được kê toa để làm chậm quá trình tích tụ chất lỏng.
2.6 Mệt mỏi
Mệt mỏi liên quan đến ung thư là một trong những triệu chứng phổ biến nhất mà những người mắc bệnh ung thư vú thứ phát gặp phải.
2.7 Thiếu máu
Khi người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó thở hoặc chóng mặt, tức là dấu hiệu báo động các tế bào hồng cầu còn quá ít hoặc được gọi là thiếu máu.
Có thể bị thiếu máu vì nhiều lý do, chẳng hạn như do các vấn đề về đông máu.
Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để tìm hiểu xem bệnh nhân có bị thiếu máu hay không.
Trong một số trường hợp, thuốc viên có thể được kê đơn hoặc có thể cần truyền máu.
2.8 Vàng da hoặc mảng trắng ở mắt
Vàng da có thể xảy ra khi ống mật bị tắc nghẽn hoặc khi gan bị ung thư ảnh hưởng nghiêm trọng.
Trong một số trường hợp, nước tiểu có thể sẫm màu hơn và phân có thể trở nên nhợt nhạt.
Nếu các xét nghiệm cho thấy ống mật bị tắc, bác sĩ có thể cân nhắc đặt stent đường mật.
2.9 Ngứa da do di căn gan
Vàng da có thể gây ngứa, có thể tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi nóng.
Da của bệnh nhân nên được dưỡng ẩm tốt. Có thể thử dùng kem dưỡng da không có mùi thơm và bảo quản trong tủ lạnh để làm dịu da khi thoa.
Có thể cân nhắc sử dụng thuốc kê đơn để giúp giảm ngứa.
Cố gắng tránh uống rượu, thức ăn cay và nóng (tắm nước nóng hoặc ánh nắng trực tiếp), tất cả đều có thể làm cho tình trạng ngứa trở nên tồi tệ hơn.
3. Các yếu tố nguy cơ gây ra ung thư vú di căn gan bao gồm:
- Tiền sử ung thư vú: Nếu bạn đã từng mắc bệnh ung thư vú, bạn có nguy cơ cao hơn để phát triển ung thư vú di căn gan.
- Tuổi: Nguy cơ mắc bệnh ung thư vú di căn gan tăng lên trong độ tuổi từ 40-50 tuổi.
- Di truyền: Các gen đổi mới có thể được truyền qua gia đình, dẫn đến sự phát triển ung thư vú và ung thư vú di căn gan.
- Tiền sử bệnh gan: Bệnh nhân có tiền sử bị viêm gan hoặc xơ gan có nguy cơ cao hơn để phát triển ung thư vú di căn gan.
4. Chẩn đoán ung thư vú di căn gan
Tuy nhiên, khi ung thư vú di chuyển vào gan thường không gây ra triệu chứng, vì vậy nên lựa chọn cân nhắc đến các xét nghiệm chức năng gan có thể giúp phát hiện các dấu hiệu di căn bằng cách xét nghiệm máu đo nồng độ enzym và protein nhất định trong máu. Mức độ bất thường có thể chỉ ra về gan gan hoặc nghiêm trọng hơn là di căn gan. Ngoài các xét nghiệm chức năng gan, có thể sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán bệnh:
Sử dụng các xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán di căn gan:
- Chụp MRI
- Chụp CT
- Siêu âm
- Chụp PET
- Sử dụng kết hợp chụp PET và chụp CT
Sinh thiết để xác nhận di căn gan
Nội soi ổ bụng
5. Kết luận
Thăm khám định kỳ với người khỏe mạnh và tái khám với người bệnh Ung thư là điều hết sức quan trọng trong việc phát hiện triệu chứng và kịp thời điều trị bệnh. Bên cạnh đó, để hỗ trợ quá trình điều trị, bệnh nhân cần duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và giảm thiểu tiếp xúc với các chất độc hại. Đồng thời hỗ trợ tinh thần cũng rất quan trọng để giúp bệnh nhân vượt qua những khó khăn và giữ tinh thần lạc quan trong quá trình điều trị.
Nguồn: breastcancernow.org
Leave a Reply