Bệnh nhồi máu não là một bệnh lý liên quan đến sự suy giảm hoặc ngừng tuần hoàn máu đến não, dẫn đến tổn thương mô não. Bệnh này thường xảy ra do tắc nghẽn hoặc vỡ động mạch trong não.Theo dịch tễ học, bệnh nhồi máu não là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong và tàn phế ở nhiều quốc gia trên thế giới.
I. Nhồi máu não là gì?
Nhồi máu não là tình trạng một mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây ra tổn thương cho các tế bào não không nhận được đủ oxy và dưỡng chất. Đây là một tình trạng nguy hiểm và cần được chữa trị ngay lập tức.
II. Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ của nhồi máu não bao gồm:
_Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho nhồi máu não. Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nguy cơ nhồi máu não tăng gấp đôi sau mỗi 10 năm từ tuổi 55.
_Tiền sử bệnh lý: Các bệnh lý như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim và động mạch và bệnh lý tiền đình khác có thể tăng nguy cơ nhồi máu não.
_Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu, ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất đều có thể tăng nguy cơ nhồi máu não.
_Yếu tố di truyền: Một số yếu tố di truyền có thể tăng nguy cơ nhồi máu não, bao gồm bệnh bạch tạng và các bệnh lý về động mạch.
_Hormon nữ: Hormon nữ có thể tác động đến mạch máu và tăng nguy cơ nhồi máu não. Phụ nữ có thể có nguy cơ cao hơn trong thời kỳ mang thai, sau sinh và trong thời kỳ tiền mãn kinh.
III. Nguyên nhân của nhồi máu não do tắc mạch
Nhồi máu não do tắc mạch não là do tắc nghẽn động mạch não, là nguyên nhân chính gây ra bệnh lý này. Tắc nghẽn động mạch não có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
_Các cục máu đông: Các cục máu đông có thể được hình thành trong động mạch do các yếu tố như tăng đông máu, chảy máu, rối loạn nhịp tim hoặc các bệnh lý động mạch.
_Atherosclerosis: Atherosclerosis là một bệnh lý động mạch, là sự tích tụ của các mảng bám trên bề mặt nội của tường động mạch, gây tắc nghẽn động mạch.
_Các khối u: Các khối u có thể phát triển trong động mạch não và gây tắc nghẽn động mạch.
_Viêm động mạch: Viêm động mạch là một bệnh lý động mạch, có thể gây nhiễm trùng và viêm động mạch, gây tắc nghẽn động mạch.
_Các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như bệnh lupus, bệnh Henoch-Schonlein và bệnh Kawasaki cũng có thể gây tắc nghẽn động mạch não.
IV. Triệu chứng của nhồi máu não
Đánh giá triệu chứng của bệnh nhân nhồi máu não là rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh lý này. Một số triệu chứng chính bao gồm:
_Mất cảm giác hoặc bị tê cục bộ hoặc toàn thân.
_Khó nói hoặc khó hiểu ngôn ngữ.
_Khó điều khiển cơ thể hoặc bị mất thăng bằng.
_Đau đầu nặng hoặc chóng mặt.
_Mất trí nhớ hoặc khó tập trung.
_Mất thị lực hoặc khó nhìn rõ.
_Đau mỏi cổ và vai.
Ngoài ra, bệnh nhân nhồi máu não có thể có các triệu chứng khác tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của tổn thương trên não.
V. Cận lâm sàng
Khi nghi ngờ một bệnh nhân bị nhồi máu não do tắc mạch, các cận lâm sàng được thực hiện để xác định chẩn đoán bao gồm:
_ CT scan não hoặc MRI: Các loại scan này được sử dụng để tạo một hình ảnh của não để xác định khu vực bị tắc nghẽn và mức độ tổn thương.
_ Siêu âm Doppler mạch máu não: Đây là một phương pháp siêu âm được sử dụng để xem xét lưu lượng máu và chất lượng dòng máu trong động mạch và tìm kiếm các dấu hiệu của tắc nghẽn.
_ Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được sử dụng để kiểm tra mức độ đông máu và các yếu tố khác có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch.
_ Angiography: Đây là một thủ tục y tế hình ảnh được sử dụng để tạo ra hình ảnh của động mạch và các mạch máu khác bằng cách tiêm chất tạo hình ảnh vào mạch máu.
_ Electrocardiogram (ECG): ECG được sử dụng để kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân và phát hiện các rối loạn nhịp tim có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch.
_ Holter monitor: Holter monitor được sử dụng để giám sát nhịp tim của bệnh nhân trong một khoảng thời gian dài để phát hiện các rối loạn nhịp tim.
_ Echocardiogram: Đây là một phương pháp siêu âm được sử dụng để tạo ra hình ảnh của tim để phát hiện các rối loạn nhịp tim hoặc các vấn đề khác có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch.
Các phương pháp trên có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để đưa ra chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
VI. Tiêu chuẩn chẩn đoán nhồi máu não
Tiêu chuẩn chẩn đoán nhồi máu não bao gồm:
_ Triệu chứng: Bệnh nhân có các triệu chứng như mất cảm giác hoặc tê cục bộ hoặc toàn thân, khó nói hoặc khó hiểu ngôn ngữ, khó điều khiển cơ thể hoặc bị mất thăng bằng, đau đầu nặng hoặc chóng mặt, mất trí nhớ hoặc khó tập trung, mất thị lực hoặc khó nhìn rõ, đau mỏi cổ và vai.
_ Kiểm tra vật lý: Bác sĩ có thể kiểm tra các chức năng cơ thể của bệnh nhân, bao gồm khả năng đi lại, cử động và cảm giác.
_ Chụp cắt lớp: Các phương pháp chụp cắt lớp như CT scan hoặc MRI có thể được sử dụng để xem xét tình trạng mạch máu và các tổn thương trên não.
_ Xét nghiệm: Các xét nghiệm bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm chức năng gan và thận, và các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
_ Đánh giá yếu tố nguy cơ: Bác sĩ có thể đánh giá các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, bao gồm lối sống, tuổi tác và tiền sử bệnh lý.
VII. Các phương pháp điều trị chủ yếu
Các phương pháp điều trị nhồi máu não do tắc mạch bao gồm:
_ Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết được sử dụng để tan các cục máu đông trong động mạch và giúp máu chảy qua mạch máu bị tắc nghẽn. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm tPA (tissue plasminogen activator) và các thuốc khác như alteplase, reteplase, tenecteplase.Tissue plasminogen activator (tPA) là thuốc khối u được sử dụng trong vòng 3-4,5 giờ sau khi bệnh nhân có triệu chứng nhồi máu não. Thuốc khối u giúp giải quyết tắc nghẽn và phục hồi lưu thông máu.Tác dụng phụ của thuốc tiêu sợi huyết bao gồm chảy máu, đau đầu, buồn nôn và nôn mửa.Nếu bệnh nhân có triệu chứng chảy máu như chảy máu từ mũi, chảy máu răng lợi hoặc chảy máu dạ dày, cần thông báo cho bác sĩ ngay để được hỗ trợ và điều trị kịp thời.
_ Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu: Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành các cục máu đông mới trong động mạch. Các loại thuốc chống đông phổ biến bao gồm aspirin, clopidogrel, warfarin, dabigatran, rivaroxaban, apixaban.
_ Thủ thuật hạch máu: Thủ thuật này được sử dụng để loại bỏ các cục máu đông trong động mạch. Các kỹ thuật bao gồm thrombectomy, carotid endarterectomy, và angioplasty.
_ Điều trị bổ sung: Bệnh nhân có thể được điều trị bổ sung để giảm tác động của các yếu tố nguy cơ. Ví dụ như điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát huyết áp và đường huyết, kiểm soát cholesterol.
_ Điều trị hỗ trợ: Điều trị hỗ trợ, bao gồm thực hành lại kỹ năng cho bệnh nhân, chăm sóc da, giảm triệu chứng rối loạn nói và phục hồi cơ.
VIII. Dự phòng nhồi máu não
Bệnh lý nguy hiểm này có thể được ngăn ngừa bằng cách thực hiện các biện pháp dự phòng cho những bệnh nhân có nguy cơ cao. Các biện pháp dự phòng bao gồm:
_ Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân chính góp phần vào nhồi máu não. Vì vậy, kiểm soát huyết áp là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ bị nhồi máu não. Bệnh nhân có huyết áp cao cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ.
_ Kiểm soát đường huyết: Đường huyết cao có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch. Bệnh nhân tiểu đường nên kiểm soát đường huyết một cách nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ bị nhồi máu não.
_ Ngừa thuốc lá và rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu não. Bệnh nhân cần tránh hút thuốc lá và giới hạn việc tiêu thụ rượu.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bị nhồi máu não. Bệnh nhân nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày mỗi tuần.
_ Kiểm soát cholesterol: Cholesterol cao trong máu có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch. Bệnh nhân cần kiểm soát cholesterol bằng cách ăn chế độ ăn uống lành mạnh và uống thuốc giảm cholesterol theo chỉ định của bác sĩ.
_ Sử dụng thuốc chống đông: Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhồi máu não, sử dụng thuốc chống đông theo chỉ định của bác sĩ có thể giảm thiểu nguy cơ.
_ Điều trị bệnh tim mạch: Bệnh tim mạch có thể góp phần vào tắc nghẽn động mạch. Bệnh nhân cần điều trị bệnh tim mạch để giảm thiểu nguy cơ bị nhồi máu não.
Ngoài ra, bệnh nhân cần thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và tư vấn với bác sĩ để đánh giá nguy cơ bị nhồi máu não và xác định các biện pháp dự phòng phù hợp.
Leave a Reply