Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim có thể giúp ổn định nhịp tim, giảm tần suất và cường độ cơn nhịp tim bất thường, đồng thời làm giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm như liệt, suy tim hoặc tử vong. điều trị rối loạn nhịp tim bằng thuốc là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để giảm triệu chứng và giữ cho nhịp tim hoạt động đúng cơ chế.
1.Điện thế hoạt động của tim và rối loạn nhịp tim
- Giai đoạn 0: Khử cực nhanh – trong giai đoạn này, các kênh natri mở ra khi tế bào đạt đến ngưỡng, dẫn đến quá trình khử cực nhanh của tế bào cơ tiếp tục cho đến khi cổng bất hoạt đóng lại, do đó loại bỏ natri đường dẫn.
- Giai đoạn 1: Tái cực sớm – các kênh kali mở ra, gây ra các dòng chảy kali thoáng qua bên ngoài. Sự kết thúc của giai đoạn 1 được đặc trưng bởi sự cân bằng giữa dòng canxi và dòng kali, dẫn đến giai đoạn bình nguyên.
- Giai đoạn 2: Cao nguyên – bao gồm sự cân bằng giữa dòng canxi và dòng kali, gây ra sự giảm thiểu của dòng kali và sự tăng trưởng của dòng canxi, duy trì tế bào ở trạng thái cảm nhận một cách ổn định.
- Giai đoạn 3: Tái cực mọc – các kênh kali đóng lại, dòng canxi tiếp tục chảy ra ngoài tế bào, dẫn đến quá trình tái cực mọc.
- Giai đoạn 4: Tiềm năng ngoại bào – đây là giai đoạn tế bào trở lại trạng thái khởi động, với dòng ion natri và kali bên ngoài và bên trong tế bào tương ứng, tạo ra một tiềm năng ngoại bào.
Rối loạn nhịp tim là một trạng thái mà nhịp tim của người bệnh không hoạt động đúng như nhịp tim bình thường. Tim là một cơ quan quan trọng trong cơ thể của chúng ta, chắc chắn nhận vai trò truyền máu và cung cấp oxy và dinh dưỡng cho toàn bộ cơ thể. Nhịp tim bình thường được điều chỉnh bởi hệ thống điện tim, bao gồm các tế bào điện dẫn trong thời gian. Khi những chiếc áo khoác tế bào này hoạt động đúng như cơ chế, nhịp tim đều sẽ đập mạnh và chắc chắn, máu sẽ được bơm đến các cơ quan và mô hình trong cơ thể.
Tuy nhiên, khi hệ thống điện tim gặp sự cố, nhịp tim có thể bị giảm hoặc tăng tốc độ, gây ra rối loạn nhịp tim. Các loại rối loạn nhịp tim phổ biến bao gồm nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh), nhịp tim chậm (nhịp tim chậm), nhịp tim không đều (loạn nhịp tim) và nhịp tim bất thường (nhịp đập sớm).
Những tác động tiêu cực của rối loạn nhịp tim đến sức khỏe là rất nhiều. Rối loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt, hoa mắt và thậm chí là choáng váng. Nếu không được điều trị vào thời điểm nghiêm trọng, rối loạn nhịp tim có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim hoặc thậm chí là tử vong.
Do đó, việc phát hiện và điều trị rối loạn nhịp tim là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
2. Nhóm thuốc điều trị rối loạn nhịp tim
Có nhiều nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim, chủ yếu là:
Nhóm I
- Nhóm thuốc ức chế kênh natri (Class I): Bao gồm các thuốc quinidine, procainamide, disopyramide, lidocaine, flecainide, propafenone. Nhóm thuốc này ức chế kênh natri và ảnh hưởng đến quá trình dẫn truyền tín hiệu trong thời gian, giúp kiểm soát nhịp tim.
- Nhóm thuốc kích thích kênh kali (Class IB): Bao gồm các thuốc lidocaine, mexiletine, phenytoin. Nhóm thuốc này kích thích các kênh kali và giảm độ dẫn điện của thất bại, giúp kiểm soát nhịp độ.
- Nhóm thuốc ức chế kênh natri và kali (Class IC): Bao gồm các thuốc flecainide, propafenone. Nhóm thuốc này ức chế cả kênh natri và kali và có tác dụng kéo dài chu kỳ tái điều hòa, giúp kiểm soát nhịp độ.
Nhóm II
- Nhóm thuốc chẹn beta (Beta-blockers): Bao gồm các thuốc propranolol, metoprolol, bisoprolol, carvedilol. Nhóm thuốc này chẹn các chất thụ thể beta-adrenergic trong tim và giảm tần số, giúp kiểm soát rối loạn nhịp tim.
Nhóm III
- Nhóm thuốc ức chế kênh kali (Class III): Bao gồm các thuốc amiodarone, sotalol, dofetilide, ibutilide. Nhóm thuốc này ức chế các kênh kali và kéo dài chu kỳ tái điều hòa, giúp kiểm soát rối loạn nhịp tim.
Nhóm IV
- Nhóm thuốc chẹn kênh canxi (Canxi-channel blockers): Bao gồm các thuốc verapamil, diltiazem. Nhóm thuốc này chẹn các kênh canxi trong tế bào cơ tim và giảm tần số, giúp kiểm soát rối loạn nhịp tim.
3. Theo dõi và tác dụng phụ của các nhóm thuốc
Nhóm IA (nhóm thuốc ức chế kênh natri): Cần thuốc nếu QTc kéo dài quá 25% so với trước điều trị hoặc QRS kéo dài quá 50% so với trước điều trị.
Nhóm IB (nhóm thuốc kích thích kênh kali): Có thể gây ra các tác dụng phụ như giật, lú lẫn, đờ đẫn, thoáng thở. Nếu thuốc bôi, triệu chứng thường hết nhanh sau đó, tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể cần đến seduxen 10mg tiêm tĩnh mạch. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này trong bệnh nhân suy tim trái và có thể gây ra cơn cuồng loạn nhịp tim như liên xoang, phong bế phế quản hoặc tăng đường dẫn truyền phế quản.
Nhóm IC (nhóm thuốc ức chế kênh natri): Cần tắt thuốc nếu PR và QRS kéo dài quá 50% so với trước điều trị, PR > 0,3 giây hoặc QRS > 0,2 giây. Nên thận trọng khi dùng thuốc này với bệnh nhân có phong 2 nhánh bó His, phong phế quản cấp II, cấp III.
Nhóm II (nhóm thuốc chẹn beta): Có thể gây ra tác dụng phụ như rối loạn nhịp, đau thắt lưng khi thuốc xung đột, che lấp triệu chứng hạ đường huyết. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân hen phế quản, COPD, viêm mũi dị ứng. Nếu thuốc im lặng, có thể thấy buồn nôn, say nắng, trầm cảm, tê bì.
Nhóm III (nhóm thuốc ức chế kênh kali): Có thể gây ra tác dụng phụ như lắng đọng ở giác mạc, nhạy cảm với ánh sáng, thiểu năng giáp hoặc cường giáp, xơ nang. Trong một số trường hợp, thuốc này có thể gây ra nhịp chậm, PQ, QRS, QT kéo dài và tăng GOT, GPT tạm thời.
Nhóm IV (nhóm thuốc chẹn kênh canxi): Có thể gây ra tác dụng phụ như nhịp chậm, phong bế, vô tâm thu. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc này đối với bệnh nhân có hội chứng WPW và có thể gây ra ngoại tâm thu thất tạm thời sau khi cắt cơn nhịp tim nhanh trên thất bại. Thuốc này cũng độc với gan và có thể hạ HA.
Leave a Reply