Thuốc chẹn beta trong điều trị suy tim mạn

Thuốc chẹn beta giao cảm là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính.Quá trình suy tim mạng diễn ra khi trái tim không hoạt động hiệu quả để truyền máu ra khỏi cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và suy giảm chức năng thở. Thuốc chẹn beta giao cảm giúp giảm tốc độ, giảm áp lực trên trái tim và giảm mức tiêu thụ oxy của tim, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm căng thẳng trên trái tim. Điều này giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

suy tim
                         Suy tim mạn

 

1. Giới thiệu

Thuốc chẹn beta giao cảm là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính. Thuốc hoạt động bằng cách giới hạn chế độ kích thích thái độ của hệ thống thần kinh giao cảm, một cơ chế điều hòa ngược trong suy tim mạn tính. Việc sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm có thể giúp cải thiện sự sống còn, giảm tái sinh nhập viện làm đợt cấp và giảm nhịp tim.

Hiện nay, có 4 loại thuốc chẹn beta giao cảm có thể dùng trong điều trị suy tim, bao gồm carvedilol, metoprolol, bisoprolol và nebivolol. Tuy nhiên, lợi ích của chẹn beta giao cảm xuất hiện chậm và lâu dài, do đó, cần sử dụng mức thấp nhất khi khởi động, sau đó tăng dần để đạt được mức tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ.

Tuy nhiên, thuốc chẹn beta chống giao cảm cũng có một số chỉ định. Đối với những người mắc bệnh đang trong giai đoạn mất bù, nhịp chậm hoặc bị hen phế quản thì không nên dùng thuốc chẹn beta giao cảm. Trước khi dùng thuốc, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được tư vấn và giám sát tình hình sức khỏe.

 

2. Thuốc chẹn beta giao cảm trong suy tim mạn

  • Bisoprolol: Liều khởi đầu là 1,25 mg mỗi ngày, uống một lần. Nếu cần thiết, mệnh lệnh có thể tăng dần lên 10 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Carvedilol: Carvedilol là một loại thuốc chẹn beta giao cảm và đồng thời có tác dụng chẹn alpha trong điều trị suy tim mạn và các bệnh tim mạch khác. Thuốc hoạt động bằng cách giảm tốc độ thời gian, giảm áp lực bên trái thời gian và giảm mức tiêu thụ oxy của thời gian. Ngoài ra, Carvedilol còn có khả năng giảm huyết áp, giảm sự tăng trưởng của tế bào cơ tim và có tác dụng chống oxy hóa. Khởi động lại là 3,125 mg hai lần mỗi ngày. Nếu cần thiết, mệnh lệnh có thể tăng dần lên 25 mg hai lần mỗi ngày.
  • Metoprolol succinate (CR/XL): Metoprolol succinate (CR/XL) là một loại thuốc chẹn beta giao cảm, có dạng thuốc chống giãn trong thời gian kéo dài, với tác dụng kéo dài trong 24 giờ. Thuốc được hấp thụ tốt thông qua đường tiêu hóa và có thể uống được hoặc không có thực phẩm. Sau khi uống, metoprolol succinate CR/XL sẽ được giải phóng liên tục trong suốt 24 giờ. Điều này giúp duy trì tác dụng của thuốc trong một khoảng thời gian dài hơn so với các loại thuốc chẹn beta thông thường. Liều khởi đầu là 12,5-25 mg mỗi ngày, uống một lần. Nếu cần thiết, mệnh lệnh có thể tăng dần lên 200 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Nebivolol: Nebivolol là một loại thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng để điều trị huyết áp cao và suy tim mạn tính. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của hormone adrenaline và noradrenaline, giúp giảm tốc độ tim và tác dụng lực lên trái tim. Nebivolol cũng có khả năng làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến tim, giúp cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ engine death do tim. Ngoài ra, nebivolol còn có tác dụng chống oxy hóa và giảm sự tăng trưởng của tế bào cơ tim. Liều khởi đầu là 1,25 mg mỗi ngày, uống một lần. Nếu cần thiết, mệnh lệnh có thể tăng dần lên 10 mg mỗi ngày, uống một lần.

 

3. Những lưu ý khi sử dụng chẹn beta trong bệnh suy tim mạn tính

Sử dụng khi bệnh nhân đã được điều trị nền (lợi tiểu, UCMC, digoxin…) và không còn các dấu hiệu ứng dịch (phù, gan to, tràn dịch các ngoại lệ…). khi sử dụng thuốc chẹn beta để điều trị suy tim, bệnh nhân nên được điều trị nền trước đó bao gồm các loại thuốc lợi tiểu như furosemide, các loại thuốc chống co thắt mạch và giãn mạch như ACE-I hoặc ARB, và digoxin (nếu cần thiết). Thuốc chẹn beta thường được sử dụng như một phần của điều trị kết hợp để giảm tốc độ, giảm áp lực trên trái tim và cải thiện chức năng thời gian.

Ngoài ra, bệnh nhân cần được kiểm tra để xác định không còn các dấu hiệu dịch như phù, gan, tràn dịch các ngoại quan, vì những dấu hiệu này có thể cho thấy bệnh nhân đang trong tình trạng suy tim nặng và cần thiết endurance value. Nếu bệnh nhân vẫn còn các dấu hiệu này, thuốc chẹn beta không thể sử dụng được và bệnh nhân cần phải được điều trị bổ sung để kiểm tra các dấu hiệu suy tim nghiêm trọng. Tuy nhiên, quyết định dùng thuốc chẹn beta và điều trị suy tim phải được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tim mạch.

Những bệnh nhân cần lưu ý khi thêm ức chế beta: Suy tim nặng, sau biến cố tim mạch do suy nạp, sau biến chứng cơ học của nhồi máu cơ tim, NYHA IV, nhịp ban đầu không nhanh ( <70l/p ), suy tim do cơ chủ, bệnh cơ tim do độc tính trong giai đoạn chưa phục hồi. Những bệnh nhân mắc các bệnh lý sau đây nên sử dụng thuốc chẹn beta một cách thận trọng hoặc tránh sử dụng:

  • Dãn thất trái nặng
  • Sau biến cố tim mạch do suy bơm
  • Sau biến chứng cơ học của nhồi máu cơ tim không cấp
  • suy tim NYHA độ IV
  • Nhịp tim ban đầu chậm hơn 70 nhịp/phút
  • Suy tim do hẹp chủ
  • Bệnh cơ tim do nhiễm độc trong giai đoạn chưa hồi phục

Việc sử dụng thuốc chẹn beta trong các trường hợp này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ như suy tim cấp, giảm huyết áp, tăng đường huyết, suy giảm chức năng thận, suy giảm chức năng gan và mất cân. bằng điện giải. Do đó, trước khi sử dụng thuốc này, bệnh nhân cần được khám và nghi ngờ chính xác bệnh lý của mình, và thuốc chẹn beta only nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tim mạch.

Không dùng cho các trường hợp có: Hen phế quản, đợt cấp COPD, nhịp tim chậm, suy nút xoang. các bệnh nhân có các bệnh lý sau đây thường không được sử dụng thuốc chẹn beta:

  • Hen phế quản: Thuốc chẹn beta có thể làm tăng nguy cơ thắt lưng quản và làm tăng tình trạng khó thở, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân bị hen phế quản.
  • Giảm cấp của bệnh tắc nghẽn mạn tính (COPD): Trong đợt cấp của bệnh tắc nghẽn mạn tính, thuốc chẹn beta có thể gây tăng huyết áp phản vệ và làm tăng nguy cơ thắt lưng quản lý, điều đó không nên sử dụng trong trường hợp này.
  • Nhịp tim chậm: Thuốc chẹn beta có thể làm giảm tốc độ nhịp tim và làm tăng nguy cơ xuất hiện nhịp tim chậm hơn, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân có nhịp tim chậm.
  • Suy nút xoang: Thuốc chẹn beta có thể làm giảm chức năng của nút xoang và gây ra các vấn đề về truyền dẫn điện tim, do đó không nên sử dụng ở những bệnh nhân có suy nút xoang.

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *