Đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ là các phương pháp chẩn đoán được sử dụng để đánh giá chức năng của dây thần kinh VII, một trong những dây thần kinh chính điều khiển các cơ mặt và các thành phần khác. Kết quả của các phương pháp này có thể giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán và kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
1. Cơ chế của đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền của dây VII ngoại biên
Cung phản xạ: bản chất giống phản xạ giác mạc nhưng có ý nghĩa hơn nhiều vì cho phép ta đánh giá một cách chính xác và tỷ mỷ bằng các con số cụ thể.
Cơ chế: kích thích điện vào nhánh VI xung kích thích đi tới nhân dây V, rồi từ nhân dây V đi tới nhân dây VII cùng bên ở hành não gây co cơ mặt cùng bên. Đồng thời có đường dẫn truyền liên hợp từ nhân dây V xuống hành não cùng bên rồi từ đó lại quay lên nhân dây VII cùng bên và đi sang cả bên đối diện.
2. Chỉ định
Chẩn đoán các tổn thương cơ nằm trên cung phản xạ như: u góc cầu tiểu não (nếu chèn ép vào dây V hoặc dây VII), liệt dây VII ngoại biên, tổn thương dây V nhánh trên ổ mắt (trên đường đi của nó), hội chứng Guillain – Barre, viêm đa dây thần kinh mạn tính.
3. Chống chỉ định
Không có
4. Chuẩn bị
4.1. Người thực hiện:
01 bác sỹ và 01 kỹ thuật viên
4.2. Phương tiện, dụng cụ, thuốc:
Vật tư sử dụng trong đo Điện cơ
STT |
Tên kỹ thuật |
Nhân lực |
Thời gian |
Vật tư |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
1 |
Phản xạ nhắm mắt |
1 Bác sĩ 1 KTV |
60 phút |
1 |
Điện cực ghi bề mặt (dùng nhiều lần) |
bộ |
0.05 |
2 |
Điện cực kích thích lưỡng cực |
cái |
0.01 |
||||
3 |
Điện cực tiếp đất |
cái |
0.005 |
||||
4 |
Bông |
gói |
0.2 |
||||
5 |
Cồn sát trùng |
Lít |
0.01 |
||||
6 |
Nước muối sinh lý |
lít |
0.05 |
||||
7 |
Dung dịch Cidex |
lít |
0.05 |
||||
8 |
Găng khám |
đôi |
2 |
||||
9 |
Khẩu trang |
cái |
2 |
||||
10 |
Giấy in A4 |
gam |
0.01 |
||||
2 |
Đo tốc độ dẫn truyền vận động dây VII ngoại biên |
1 Bác sĩ 1 KTV |
30 phút |
1 |
Điện cực ghi bề mặt (dùng nhiều lần) |
bộ |
0.03 |
2 |
Điện cực kích thích lưỡng cực |
cái |
0.01 |
||||
3 |
Điện cực tiếp đất |
cái |
0.005 |
||||
4 |
Bông |
gói |
0.2 |
||||
5 |
Cồn sát trùng |
Lít |
0.01 |
||||
6 |
Nước muối sinh lý |
lít |
0.05 |
||||
7 |
Dung dịch Cidex |
lít |
0.05 |
||||
8 |
Găng khám |
đôi |
2 |
||||
9 |
Khẩu trang |
cái |
2 |
||||
10 |
Giấy in A4 |
gam |
0.01 |
||||
Khấu hao chung |
11 |
Máy điện cơ |
1 máy |
0,0001 |
4.3. Người bệnh
– Người bệnh cần ăn uống trước khi đo.
– Bệnh nhi cần phải có khăn, tả lót đầy đủ.
– Người bệnh được thăm khám lâm sàng, làm các xét nghiệm thường quy, chuẩn bị tư tưởng, được thông báo và giải thích về cách tiến hành thủ thuật. Hướng dẫn người bệnh phối hợp trong khi ghi điện cơ.
4.4. Hồ sơ bệnh án:
Cần ghi rõ tên tuổi địa chỉ, giới tính, chẩn đoán lâm sàng, ngày giờ ghi điện cơ.
5. Tiến hành
5.1. Kiểm tra hồ sơ
5.2. Kiểm tra người bệnh
Người bệnh ở tư thế thư giãn cơ và chuẩn bị máy (đã được cài đặt sẵn các thông số như tốc độ quét, độ phóng đại, giới hạn tần số cao và thấp).
5.3. Thực hiện kỹ thuật
Đặt điện cực ghi ở cơ vòng mi cả hai bên, khi kích thích điện vào một dây thần kinh trên ổ mắt (chỉ ở một bên), sẽ tạo được hai đáp ứng co cơ tách biệt nhau về thời gian, bao gồm một thành phần sớm (gọi là R1) và thành phần muộn (R2). R1 chỉ có cùng bên với kích thích điện nó giống như là một phản xạ của cầu não. Trong khi đó R2 có cả ở hai bên. Đáp ứng R2 được dẫn truyền thông qua một con đường phức tạp, bao gồm cầu và hành tủy. Với phản xạ nhắm mắt ta khảo sát được dẫn truyền của dây VII, V, và các nhân của chúng cũng như các đường liên hợp trong cầu và hành tủy.
6. Đánh giá kết quả
Nhận xét kết quả: R1 có thể mất hoặc thời gian tiềm tàng kéo dài trong phần lớn các bệnh trên riêng hội chứng Wallenberg R2 thường bất thường khi tổn thương hành não bên.
7. Ưu điểm của đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ
Các ưu điểm của đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ bao gồm:
– Độ chính xác cao: Đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ đều là các phương pháp chẩn đoán mang tính chất định lượng, có độ chính xác cao, giúp bác sĩ đưa ra kết luận chẩn đoán chính xác về tình trạng của dây thần kinh.
– Đơn giản và dễ thực hiện: Cả hai phương pháp này đều sử dụng thiết bị điện cơ đơn giản và dễ sử dụng, không yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của người thực hiện.
– Không đau và không xâm lấn: Đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ không gây đau và không xâm lấn vào cơ thể của bệnh nhân, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và không gây căng thẳng.
– Điều chỉnh lại được: Nếu cần thiết, các thủ thuật này có thể được lặp lại nhiều lần để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
– Phản ứng nhanh: Kết quả của đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ có thể được xác định nhanh chóng và dễ dàng, giúp bác sĩ đưa ra phán đoán và kế hoạch điều trị nhanh chóng.
Tóm lại, việc sử dụng đo phản xạ nhắm mắt và tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên bằng điện cơ có nhiều ưu điểm và là các phương pháp chẩn đoán đáng tin cậy để đánh giá chức năng của dây thần kinh VII.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply