Bệnh thận IgA hay còn được gọi là bệnh Berger, là một bệnh thận có tính chất viêm nhiễm mạn tính. Hiện nay, Sparsentan – một loại thuốc mới đang được nghiên cứu và phát triển để điều trị bệnh thận IgA. Sparsentan được chứng minh tác dụng ức chế cả hai đường thụ thể angiotensin và endothelin, giúp giảm tăng huyết áp và bảo vệ tế bào thận khỏi sự tổn thương. Các nghiên cứu sơ bộ đã cho thấy hiệu quả của Sparsentan trong việc giảm protein trong nước tiểu và cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân bị bệnh Berger và đã được chấp thuận sử dụng
1.Giới thiệu về bệnh Berger (bệnh thận IgA)
1.1 Tìm hiểu về bệnh Berger
Bệnh thận do globulin miễn dịch A – IgA (Berger) là một loại bệnh thận có tính chất viêm nhiễm mạn tính. Bệnh được gây ra bởi sự tích tụ các kháng thể IgA trong mô thận nhiều hơn các loại globulin miễn dịch khác, dẫn đến viêm và tổn thương các mô và mạch máu thận. Bệnh viêm cầu thận nguyên phát này phổ biến nhất trên toàn thế giới với tỷ lệ mắc là 2,5 trên 100.000 dân mỗi năm. Trong đó, tỷ lệ mắc bệnh rất khác nhau giữa các quốc gia và có thể chiếm từ 2% đến 40% trong tất cả các bệnh cầu thận nguyên phát. IgAN nguyên phát thường gặp ở nam hơn ở nữ.
1.2 Sinh lý bệnh của bệnh thận IgA (bệnh Berger)
Bệnh thận IgA dường như là kết quả của một chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo thứ tự. Bắt đầu từ globulin miễn dịch IgA1 thiếu galactose (chứa ít hơn lượng bổ sung đầy đủ các gốc galactose trên các O-glycan trong cấu trúc). Những chất này có thể hoạt động như các kháng nguyên tự động kích hoạt quá trình sản xuất các tự kháng thể đặc hiệu với glycan và hình thành các phức hợp miễn dịch tuần hoàn được lắng đọng trong trung mô thận. Sau đó gây ra các tổn thương cầu thận thông qua việc giải phóng cytokine tiền viêm. IgA lắng đọng chủ yếu là IgA1 cao phân tử, chủ yếu có nguồn gốc từ hệ thống miễn dịch niêm mạc và tích tụ bên trong các mạch máu nhỏ của thận
1.3 Triệu chứng
Bệnh thận IgA là một bệnh thầm lặng có thể không phát hiện được trong nhiều năm và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng các triệu chứng thường bắt đầu trước 40 tuổi. Triệu chứng phổ biến nhất là tiểu ra máu (tiểu máu). Sau nhiều năm tiến triển bệnh, triệu chứng gồm sưng tấy, nhiễm trùng đường hô hấp trên tái phát hoặc bệnh đường ruột. Những người mắc bệnh thận IgA cũng có thể bị đau sườn và sốt nhẹ. Triệu chứng hiếm gặp ở các bệnh nhân là huyết áp có thể trở nên cao đến mức nguy hiểm
1.4 Chẩn đoán
Có thể làm các xét nghiệm kiểm tra thường xuyên: kiểm tra huyết áp, xét nghiệm Cholesterol, kiểm tra protein trong nước tiểu, kiểm tra protein trong máu, sinh thiết thận (để xác định tiền chất của IgA)
1.5 Điều trị
Các loại thuốc dùng điều trị bệnh gồm:
- Nhóm thuốc chống cao huyết áp: Những loại thuốc này giúp hạ huyết áp và bảo vệ thận, cũng ngăn ngừa mất protein trong nước tiểu
- Corticosteroid: Các thuốc làm giảm viêm và mô sẹo bên trong thận
- Dầu cá theo toa: giúp giảm viêm và tổn thương trong thận
- Nhóm thuốc hạ Cholesterol: Những người bị tổn thương thận có nguy cơ bị đột quỵ và đau tim cao hơn. Kiểm soát cholesterol có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch
Phương pháp điều trị khác:
- Thay đổi chế độ ăn uống: giúp giảm chất béo và cholesterol. Những thứ này có thể gây tích tụ mảng bám trong động mạch thận và gây tổn thương thêm cho thận
- Bỏ thuốc lá
- Tập thể dục và duy trì trọng lượng cơ thể bình thường
1.6 Biến chứng của bệnh thận IgA
Các biến chứng khác: huyết áp cao và lượng Cholesterol cao trong máu
2.Thông tin về thuốc mới Sparsentan
FDA đã phê duyệt cấp tốc cho việc sử dụng Sparsentan đường uống (biệt dược Filspari làm liệu pháp không ức chế miễn dịch đầu tiên và duy nhất để điều trị bệnh thận IgA (IgAN)). Thông qua nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng toàn cầu Protect thực hiện so sánh liều 400mg của Sparsentan so với liều 300mg của Irbesartan đối với bệnh nhân mắc IgAN và protein niệu. Kết quả nghiên cứu sau 36 tuần điều trị được báo cáo rằng lượng protein niệu đã giảm 49,8% so với ban đầu so với mức giảm protein niệu trung bình khi điều trị dựa trên Irbesartan chỉ là 15,1%. Những kết quả tiền lâm sàng cho thấy liệu pháp này đáp ứng tiêu chí hiệu quả chính được chỉ định trước, chứng minh những cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng và có ý nghĩa thống kê đối với protein niệu
2.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng
Sparsentan là một chất đối kháng thụ thể endothelin và angiotensin II được chỉ định để giảm protein niệu ở người lớn mắc bệnh thận nguyên phát immunoglobulin A có nguy cơ tiến triển bệnh nhanh, thường có tỷ lệ protein-to-creatinine trong nước tiểu (UPCR) ≥1,5 g
2.2 Cơ chế hoạt động
Sparsentan là một phân tử hoạt động như một chất đối kháng kép của thụ thể Endothelin loại A và thụ thể Angiotensin II loại 1.Nó sở hữu hai cơ chế hoạt động đã được kiểm chứng lâm sàng và ngăn chặn có chọn lọc hoạt động của hai tác nhân gây co mạch và giảm thiểu mạnh Angiotensin II (Ang II) và Endothelin 1 (ET-1) tại các thụ thể tương ứng của chúng. ET-1 và Ang II góp phần vào cơ chế bệnh sinh của bệnh thận immunoglobulin A (IgAN). Khi quá trình sản xuất ET-1 và Ang II tăng lên sẽ kích thích các kháng thể IgA1 thiếu galactose (Gd-IgA1) kích hoạt và tăng sinh tế bào trung mô. Bằng cách đóng vai trò vừa là chất ức chế thụ thể angiotensin (ARB) vừa là chất đối kháng thụ thể endothelin (ERA), Sparsentan làm giảm protein niệu ở bệnh nhân IgAN
2.3 Dược động học
Hấp thu: Sau khi dùng liều đơn 200-1600mg, Cmax và AUC tăng ít hơn tỉ lệ liều. Nồng độ trong huyết tương ở trạng thái ổn định trong vòng 7 ngày. Sau khi dùng liều 400 mg Sparsentan hàng ngày, Cmax ở trạng thái ổn định là 6,47 μg/mL và AUC là 63,6 μg×h/mL. Dùng một liều uống duy nhất 800mg sau bữa ăn nhiều chất béo nhiều năng lượng làm tăng AUC và Cmax lần lượt là 22% và 108%
Phân bố: Thể tích phân bố(Vd) ở liều khuyến cáo trạng thái ổn định là 61,4L. Sparsentan liên kết hơn 99% với protein huyết tương
Chuyển hóa: Sparsentan chủ yếu được chuyển hóa bởi cytochrom P450 3A
Thải trừ: Sparsentan chủ yếu được bài tiết qua phân và nước tiểu với chu kỳ bán rã ước tính là 9,6 giờ ở trạng thái ổn định
2.4 Tác dụng phụ
Sparsentan ngoài hiệu quả đáng kể trên bệnh thận IgA còn gây ra các tác dụng phụ phổ biến: mờ mắt, ớn lạnh, lú lẫn, chóng mặt, ngất xỉu, lo lắng, da nhợt nhạt, tê ngứa ran ở bàn tay bàn chân, mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân bất thường. Một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn: kích động, hôn mê, sưng mặt, cáu gắt
2.5 Liều dùng
Người lớn: liều ban đầu 200mg mỗi ngày 1 lần vào buổi sáng hoặc tối
Trẻ em: hỏi ý kiến bác sĩ
3.Kết luận
Việc phê duyệt nhanh chóng Sparsentan là một cột mốc quan trọng nhằm thúc đẩy một phương pháp điều trị biến đổi cho cộng đồng người mắc phải bệnh thận IgA
Leave a Reply