Co thắt nửa mặt (hemifacial spasm) là một tình trạng liên quan đến co thắt của các cơ mặt, gây ra các cử động không tự chủ trên nửa mặt của bệnh nhân. Tiêm Botulinum Toxin (Botox) là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho co thắt nửa mặt. Việc tiêm Botox vào các cơ trong vùng nửa mặt bị co thắt giúp làm giảm sự co thắt của chúng, giảm các cử động không tự chủ và giảm triệu chứng đau đớn liên quan đến bệnh. Hiệu quả của Botox thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, sau đó bệnh nhân có thể cần được tiêm lại.
1. Đại cương
– Co thắt nửa mặt (Hemifacial spasm) được đặc trưng bởi các vận động trương lực không tự chủ và không thường xuyên các cơ ở mặt do thần kinh số VII chi phối ở một bên mặt và nguyên nhân thường nhất là sự chèn ép mạch máu lên dây thần kinh mặt tại vùng đi ra của nó. Các cơ mặt co thắt ban đầu xuất hiện ở xung quanh ổ mắt, sau đó lan ra vùng má và xung quanh miệng. Các cơ mặt có liên quan bao gồm: cơ vòng mắt (orbicularis culi), cơ trán (hiếm gặp)(frontalis), cơ cau mày (corrugator), cơ mũi (nasalis), cơ gò má (zygomaticus), cơ cười (risorius), cơ vòng miệng (orbicularis oris), và đôi khi là cơ bám da cổ (platysma).
– Cần chẩn đoán phân biệt co thắt nửa mặt với một số bệnh liên quan đến các cơ vùng mặt như: co giật mí mắt (blepharospasm), facial myokymia, loạn trương lực cơ hàm (oromandibular dystonia), co giật sợi vùng mặt (facial tic), co thắt cơ cắn (masticatory spasm), loạn động sau liệt mặt (post Bell’s palsy synkinesis) và động kinh cục bộ.
– Botulinum toxine nhóm A có tác dụng ở màng trước khớp thần kinh (sináp), làm ức chế giải phóng Acetylcholin (là một chất trung gian dẫn truyền thần kinh), do đó làm tê liệt dẫn truyền qua sinap thần kinh – cơ và làm cơ gi n ra.
– Tiêm Botulinum toxine nhóm A (Dysport hoặc Botox) vào cơ vùng mặt hiện nay là phương pháp được chỉ định để làm giảm triệu chứng của bệnh.
2. Chỉ định
Người bệnh bị co thắt nửa mặt.
3. Chống chỉ định
– Người bệnh rối loạn nuốt.
– Bệnh lý toàn thân nặng (nhiễm khuẩn nặng, suy thận…).
4. Chuẩn bị
Cán bộ thực hiện
– 01 bác sĩ có chứng chỉ hoặc chứng nhận tiêm thuốc Botulinum toxin nhóm A.
– 01 điều dưỡng.
Phương tiện
– Thuốc Botulinum toxine nhóm A (biệt dược: Dysport 500UI hoặc Botox 100 UI).
– Một kim tiêm loại dưới da, kích thước 28 – 30 gauge.
– Bơm tiêm 1 ml: 02 cái.
– Nước muối sinh lý 0.9% để pha thuốc.
– Bông, cồn sát trùng 70o hoặc Betadine.
Người bệnh
Giải thích, hướng dẫn người bệnh và hoàn thành thủ tục trước khi thực hiện thủ thuật.
Hồ sơ bệnh án
– Hoàn thành đầy đủ, có chẩn đoán, theo dõi bệnh hằng ngày.
– Khám xét cẩn thận các co cơ bất thường vùng mặt để xác định nhóm cơ chịu trách nhiệm về những biến đổi được quan sát thấy.
– Tiền sử dị ứng thuốc.
5. Các bước tiến hành
Kiểm tra và khám xét các cơ trên mặt cần tiêm
– Kiểm tra mạch, huyết áp, nhịp thở.
– Thực hiện kỹ thuật: 30 – 40 phút.
Bước 1: chuẩn bị thuốc
– Điều dưỡng pha loãng thuốc Botulinum toxine với dung dịch Natriclorua 0,9%. Độ pha loãng đối với các cơ vùng ổ mắt: thuốc thường được pha với 2,5 ml NaCl 0.9% với tỷ lệ: 40 đơn vị Botox /1 ml hoặc 200 đơn vị Dysport/1 ml.
Bước 2: sát khuẩn tại chỗ tiêm bằng cồn 70 độ hoặc Betadine.
Lưu ý: nếu sát trùng bằng cồn 70o, phải chờ cồn khô mới được đâm kim.
Bước 3: tiến hành tiêm
– Tiêm dưới da vào các điểm cơ hoạt động nhất tại các vùng cơ mặt (cơ và liều tiêm theo bảng ở dưới).
– Bắt đầu tiêm phần trên và phần dưới vùng ngoài của cơ vòng mắt. Các mũi tiêm tiếp theo vào các cơ thấp ở mặt (xung quang miệng và trên cơ bám da cổ).
Bước 4: thu dọn dụng cụ.
Bảng 1. Liều lượng tiêm và cơ tiêm (Theo Karen Frei và Peter Roggenkaemper – 2009)
Cơ tiêm | Số vị trí tiêm | Botox | Dysport |
Cơ trán (Frontalis) | 1 | 10 UI | 30 UI |
Cơ cau mày (Corrugator) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ vòng ổ mắt (Orbicularis oculi) | 4-5 | 15-20 UI | 40-80 UI |
Cơ gò má lớn (Zygomaticus major) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ gò má bé (Zygomaticus minor) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ mút (Buccimator) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ hạ góc miệng (Depressor angularis oris) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ cằm ( Mentalis) | 1 | 1 UI | 5 UI |
Cơ bám da cổ (Platysma) | 3-5 | 2-3 UI | 30-50 UI |
Tổng liều: 10 – 35 đơn vị Botox và 30 – 300 đơn vị Dysport.
6. Theo dõi và xử trí tai biến
Theo dõi người bệnh sau tiêm đến 48 giờ.
Tai biến và xử trí
Hầu hết các tác dụng phụ chỉ thoáng qua và xẩy ra chủ yếu trong vài tuần đầu sau tiêm. Thường biến mất trong vòng 4 – 6 tuần.
– Sụp mi: tránh không tiêm vào cơ nâng mi trên.
– Yếu liệt nửa mặt.
– Nhìn đôi.
– Khô miệng.
Tóm lại, tiêm Botulinum Toxin (Botox) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho co thắt nửa mặt (hemifacial spasm), giúp giảm sự co thắt của các cơ trong vùng nửa mặt và giảm các cử động không tự chủ và triệu chứng đau đớn liên quan đến bệnh. Hiệu quả của Botox kéo dài từ 3 đến 6 tháng và có thể tiêm lại sau đó. Tuy nhiên, việc sử dụng Botox để điều trị co thắt nửa mặt cũng có một số rủi ro và tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm đau đầu, khó nuốt, mệt mỏi. Việc sử dụng Botox cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Ngoài ra, việc chẩn đoán co thắt nửa mặt cần được thực hiện chính xác bởi các chuyên gia y tế.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply