1. Giới thiệu chung về Kháng thể kháng nhân (ANA) và anti-dsDNA
- Kháng thể kháng nhân (ANA) là một loại kháng thể miễn dịch được tạo ra bởi cơ thể để tấn công các kháng nguyên trên bề mặt của tế bào và các cấu trúc khác trong cơ thể.
- Anti-dsDNA là một loại kháng thể đối với DNA hai sợi (double-stranded DNA), cũng được tạo ra bởi cơ thể trong trường hợp các tế bào miễn dịch tấn công và phá hủy tế bào chứa DNA.
2. Cơ chế hoạt động của Kháng thể kháng nhân (ANA) và anti-dsDNA
- Kháng thể kháng nhân (ANA) là một loại kháng thể đặc biệt được sản xuất bởi các tế bào B trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. ANA có khả năng nhận diện và phát hiện các chất lạ trong cơ thể, bao gồm cả các kháng thể khác.Theo các nghiên cứu, ANA hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế này là khả năng kết hợp với các chất khác trong cơ thể tạo thành các phức hợp kháng thể-kháng nguyên (antibody-antigen complexes). Những phức hợp này có thể được giải phóng vào hệ thống tuần hoàn và kích hoạt hệ thống phản ứng viêm, gây ra các triệu chứng như đau đớn, sưng tấy và đỏ da.Ngoài ra, ANA cũng có khả năng kích hoạt các tế bào miễn dịch khác, bao gồm cả tế bào T và tế bào B, và kích thích sản xuất các kháng thể khác. Điều này có thể dẫn đến tăng sản xuất các kháng thể kháng nguyên kép (double-stranded DNA) như anti-dsDNA, một loại kháng thể được liên kết với nhiều bệnh tự miễn.
- Anti-dsDNA là một loại kháng thể được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể và có khả năng tấn công và phá hủy DNA kép (double-stranded DNA). Loại kháng thể này thường được tìm thấy ở các bệnh nhân mắc bệnh lupus ban đỏ (SLE), một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và mô trong cơ thể.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, anti-dsDNA hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế này là khả năng kết hợp với các khối DNA kép bị tổn thương trong cơ thể, bao gồm cả các khối DNA kép bị phá vỡ do sự phân hủy và tổn thương tự nhiên. Sau đó, anti-dsDNA sẽ kích hoạt hệ thống miễn dịch để tấn công và phá hủy các khối DNA kép này.Ngoài ra, anti-dsDNA cũng có khả năng tạo ra các phức hợp kháng thể-kháng nguyên (antibody-antigen complexes), khi kết hợp với các khối DNA kép bị tổn thương. Những phức hợp này có thể được kích hoạt bởi các tế bào miễn dịch khác, chẳng hạn như các tế bào phagocytic, gây ra các triệu chứng viêm nhiễm và tổn thương mô tế bào.
3. Các phương pháp xét nghiệm
3.1. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA): là một phương pháp chẩn đoán được sử dụng để xác định sự có mặt của các kháng thể đối với các thành phần của tế bào nhân, một chỉ số quan trọng để chẩn đoán các bệnh tự miễn dịch. Dưới đây là các phương pháp xét nghiệm ANA phổ biến hiện nay:
- Phương pháp miễn dịch trực tiếp (Direct immunofluorescence – DIF): Đây là phương pháp đánh giá tính có mặt của ANA trực tiếp trên mẫu tế bào của bệnh nhân. Mẫu tế bào được làm sạch và sau đó được tiếp xúc với kháng thể fluorophore được đánh dấu, nếu có kháng thể kháng nhân hiện diện trong mẫu tế bào thì chúng sẽ kết hợp với kháng thể fluorophore và phát sáng. Kết quả được đánh giá bởi các chuyên gia vi sinh học hoặc chuyên gia miễn dịch học.
- Phương pháp miễn dịch gián tiếp (Indirect immunofluorescence – IIF): Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định ANA. Mẫu máu của bệnh nhân được đưa vào liều thuốc để kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể. Sau đó, mẫu máu được đánh giá bằng phương pháp IIF trên tế bào phủ chuẩn, một loại tế bào đặc biệt được chọn để kiểm tra khả năng phát hiện kháng thể kháng nhân. Nếu có kháng thể kháng nhân hiện diện trong mẫu máu, chúng sẽ kết hợp với kháng thể fluorophore và phát sáng.
- Xét nghiệm miễn dịch (ELISA): Đây là phương pháp đánh giá kháng thể kháng nhân bằng cách sử dụng một phương tiện thử nghiệm chứa một chất kháng nguyên được đính kèm vào một tấm chuyển tiếp được phủ enzyme. Nếu có kháng thể kháng nhân trong mẫu, chúng sẽ kết hợp với kháng nguyên và phản ứng với enzyme. Sau đó, một chất đo được thêm vào để phát hiện mức độ phản ứng của enzyme, cho phép đánh giá mức độ có mặt của kháng thể kháng nhân.
- Phương pháp Western Blot: Đây là phương pháp đánh giá kháng thể kháng nhân bằng cách sử dụng một phương tiện thử nghiệm chứa nhiều chất kháng nguyên được đính kèm vào một tấm chuyển tiếp. Nếu có kháng thể kháng nhân trong mẫu, chúng sẽ phản ứng với các chất kháng nguyên trên tấm chuyển tiếp. Sau đó, một chất đo được thêm vào để phát hiện mức độ phản ứng của kháng thể, cho phép đánh giá mức độ có mặt của kháng thể kháng nhân.
3.2. Xét nghiệm anti-dsDNA
Hiện nay tại các phòng xét nghiệm một số kỹ thuật đã được phát triển để phát hiện các anti-dsDNA với độ nhạy và độ đặc hiệu cao đảm bảo tính chính xác của xét nghiệm.
- Xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang: Sử dụng công nghệ xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) để xác định định lượng tự kháng thể của lớp IgG chống lại DNA sợi kép trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. Ưu điểm của phương pháp là rút ngắn thời gian, tối ưu hóa các bước phân tích trên máy tự động cho kết quả xét nghiệm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang: Trong miễn dịch huỳnh quang, chất đánh dấu là kháng nguyên được gắn với một chất nhuộm huỳnh quang (fluorochrome) có đặc tính phát quang dưới tia cực tím. Khi cho huyết thanh bệnh có kháng thể tương ứng với kháng nguyên sẽ tạo ra phức hợp kháng nguyên – kháng thể. Phức hợp này được phát hiện khi có mặt của globulin kháng globulin huỳnh quang. Kháng nguyên bắt màu huỳnh quang sẽ được phát hiện chứng tỏ trong huyết thanh người bệnh có kháng thể Anti Ds DNA.
- Xét nghiệm miễn dịch phóng xạ: Nguyên lý chung của kỹ thuật là dùng kháng thể bắt ủ với mẫu bệnh nhân để xảy ra phản ứng kháng nguyên – kháng thể, sau khi loại bỏ các các thành phần không tham gia vào phản ứng kháng nguyên-kháng thể, cho thêm kháng thể thứ hai (kháng thể phát hiện) có đánh dấu phóng xạ. Tiếp tục loại bỏ các thành phần không tham và đo hoạt tính phóng xạ của sản phẩm thu được. Phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, kỹ thuật đơn giản, kết quả ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, nhưng phải sử dụng hoá chất phóng xạ nên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn phóng xạ.
- Xét nghiệm miễn dịch enzyme ELISA: Nguyên lý chung của kỹ thuật là dùng kháng thể bắt ủ với mẫu bệnh nhân để xảy ra phản ứng kháng nguyên – kháng thể, sau khi loại bỏ các các thành phần không tham gia vào phản ứng kháng nguyên-kháng thể cho thêm kháng thể thứ hai(kháng thể phát hiện) ). Tiếp tục loại bỏ các thành phần không tham gia, thêm cơ chất -> dừng phản tạo ra tín hiệu quang tỷ lệ thuận với lượng kháng DNA IgG kháng thể có trong mẫu.
Leave a Reply