Bệnh rung nhĩ (Atrial Fibrillation) là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Rung nhĩ không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu như đau tim, khó thở và mệt mỏi, mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ và suy tim. Một trong những câu hỏi thường được đặt ra về bệnh rung nhĩ là liệu nó có di truyền không?
1.Nguyên nhân gây ra bệnh
Trước khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi liệu rung nhĩ có di truyền hay không, chúng ta cần hiểu rõ nguyên nhân gây ra bệnh này. Rung nhĩ là kết quả của sự phát tín hiệu điện và dẫn truyền không đồng bộ từ nhiều điểm trong tâm nhĩ của quả tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim và tim đập không đều.
Một trong những giả thuyết phổ biến nhất về cơ chế bệnh sinh của bệnh rung nhĩ là sự giãn nở và mất tính đàn hồi của cơ tim do tác động của các yếu tố như tăng áp lực trong nhĩ trái của tim, bất thường về gen, hoặc các bệnh lý tim mạch khác. Các yếu tố này có thể gây ra sự giãn nở và mất tính đàn hồi của cơ tim, làm cho nhĩ trái của tim rung mạnh hơn bình thường.
Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng rối loạn điện giải có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh của bệnh rung nhĩ. Rối loạn điện giải có thể gây ra sự thay đổi nhịp tim và làm cho nhịp tim không đều, dẫn đến sự rung mạnh hơn của nhĩ trái.
Các bệnh thường gây ra rối loạn nhịp này bao gồm:
- Tăng huyết áp
- Tiểu đường
- Bệnh van tim
- Viêm cơ tim
- Bệnh tuyến giáp
- Tăng cường hoạt động thể chất
- Tuổi già
2.Triệu chứng và dấu hiệu của rung nhĩ
Bệnh rung nhĩ, hay rung nhĩ cơ tim, thường không có triệu chứng rõ ràng ở những người mắc bệnh nhẹ. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện ở những người mắc bệnh nặng, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng và dấu hiệu sau:
- Cảm giác đánh trống ngực và tim đập nhanh: Bệnh nhân có thể cảm nhận được sự rung mạnh hơn của nhịp tim, nhất là khi đang nằm nghỉ hoặc đang thực hiện các hoạt động thể chất.
- Đau ngực: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, đặc biệt là khi đang thực hiện các hoạt động thể chất.
- Khó thở: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở hoặc thở nhanh hơn trong khi thực hiện các hoạt động thể chất.
- Chóng mặt, hoa mắt: Bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc hoa mắt khi có cơn rung nhĩ khởi phát.
- Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động thể chất.
- Tình trạng khó ngủ: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc ngủ và thức giấc trong đêm do nhịp tim không ổn định.
Nếu bệnh rung nhĩ được phát hiện sớm, việc điều trị sẽ càng hiệu quả hơn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nào như trên, hãy đến thăm khám với bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được tư vấn và điều trị kịp thời.
3.Bệnh rung nhĩ có di truyền không?
Vấn đề liệu bệnh rung nhĩ có di truyền hay không đã được nghiên cứu rất nhiều. Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm liên quan giữa di truyền và rung nhĩ và kết quả là có một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.
Theo một bài báo trên trang web Medical News Today, có một số gen có thể liên quan đến tình trạng rối loạn nhịp tim, bao gồm gen PITX2, gen ZFHX3 và gen SCN5A. Những người có sự thay đổi gen này có thể có nguy cơ cao hơn để phát triển bệnh. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bệnh rung nhĩ là bệnh di truyền hoàn toàn.
Một bài báo trên trang web Verywell Health cũng cho biết rằng, rung nhĩ không phải là một bệnh di truyền, nhưng có thể được ảnh hưởng bởi một số yếu tố di truyền. Nguyên nhân chính gây ra bệnh liên quan tới tiền sử và tình trạng sức khỏe tim mạch của bệnh nhân, các yếu tố lối sống và môi trường, chẳng hạn như tập thể dục không đúng cách, bệnh tuyến giáp, uống quá nhiều rượu và thuốc lá.
4.Phòng ngừa và điều trị
Dù cho bệnh rung nhĩ có di truyền hay không, phòng ngừa và điều trị của bệnh này là rất quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa và điều trị bao gồm:
- Phòng ngừa các yếu tố nguy cơ: Các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, đái tháo đường, béo phì và hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Do đó, phòng ngừa các yếu tố nguy cơ này là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của bệnh.
- Điều chỉnh lối sống: Một số thay đổi lối sống như tập thể dục thường xuyên, giảm stress, hạn chế sử dụng thuốc lá và cồn, ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ.
- Sử dụng thuốc: Các loại thuốc như beta-blocker, calcium channel blocker, antiarrhythmic và anticoagulant có thể được sử dụng để điều trị và kèm theo giảm nguy cơ đột quỵ. Những thuốc này phải được kê đơn và chỉ định bởi bác sĩ tim mạch.
- Điện xung tim: Sốc điện chuyển nhịp (electric cardioversion) có thể được sử dụng để chữa trị rung nhĩ. Quá trình này sử dụng điện để đưa nhịp tim trở lại bình thường.
- Phẫu thuật: Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, phẫu thuật có thể được cân nhắc để điều trị bệnh. Phẫu thuật này thường được gọi là ablation, nó dùng để phá hủy các vị trí gây ra rung nhĩ trên màng nhĩ.
Tóm lại, các yếu tố di truyền, đặc biệt là gen, được ghi nhận có đóng góp vào việc tăng nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ và có thể di truyền từ đời này sang đời khác nhưng nguyên nhân chính gây ra bệnh chính là tiền sử bệnh tim mạch, lối sống và môi trường. Những người có tiền sử bệnh tim mạch như bệnh van tim, suy tim, đau thắt ngực và đái tháo đường có nguy cơ cao mắc bệnh rung nhĩ. Việc phát hiện và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu tác động của bệnh.
Leave a Reply