Stent động mạch vành đã mang lại hiệu quả rất lớn trong điều trị các bệnh lý tim mạch và được coi là một trong những đột phá lớn nhất trong lĩnh vực y tế trong thế kỷ 20.Mỗi loại stent có những đặc điểm và ưu điểm riêng, và sự lựa chọn loại stent phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác liên quan đến quá trình điều trị.
1.Định nghĩa stent động mạch vành
Stent động mạch vành là một trong những công nghệ y tế nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch giúp tái lưu thông máu đến nuôi cơ tim.Trước khi có stent động mạch vành, việc điều trị các bệnh lý tim mạch thường được thực hiện bằng phẫu thuật phức tạp và có nguy cơ cao gây ra biến chứng và tử vong. Do đó, stent động mạch vành đã trở thành một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn trong điều trị các bệnh lý tim mạch.
Stent động mạch vành là một ống nhỏ được làm bằng kim loại hoặc polymer, được đặt vào động mạch vành bị tắc nghẽn thông qua một quá trình gọi là can thiệp qua da . Khi được đặt vào vị trí của tắc nghẽn, stent sẽ giúp mở rộng động mạch vành và duy trì lưu thông máu tốt hơn.
2.Lịch sử phát triển của stent động mạch vành
Stent động mạch vành đã được phát triển từ những năm 1980 và là một trong những công nghệ y tế đột phá lớn trong lĩnh vực tim mạch. Trước đó, việc điều trị các bệnh lý tim mạch thường được thực hiện bằng phẫu thuật hở tái thông động mạch vành bị tắc nghẽn.
Tuy nhiên, phẫu thuật này có rủi ro cao và cần đến một thời gian phục hồi dài. Do đó, các nhà khoa học đã bắt đầu tìm cách phát triển một thiết bị y tế mới có thể giúp mở rộng động mạch vành một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Năm 1986, các nhà khoa học tại Mỹ đã phát triển ra stent động mạch vành đầu tiên, được làm bằng thép không gỉ và có thể được đặt vào động mạch vành bằng cách sử dụng bong nong được bơm bằng khí. Stent đầu tiên này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong các thử nghiệm lâm sàng ban đầu.
Từ đó, các nhà khoa học đã tiếp tục phát triển stent động mạch vành với nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm các loại kim loại như titan và nickel, cũng như các loại polymer. Các stent mới cũng được thiết kế để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến tái tắc nghẽn động mạch và các biến chứng khác.
Hiện nay, stent động mạch vành đã trở thành một phương pháp điều trị chính cho các bệnh lý tim mạch và đã giúp cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới.
3. Đặc điểm của loại stent động mạch vành
3.1 Stent kim loại trần :
Được làm bằng các loại kim loại như thép không gỉ, titan hoặc nickel. Stent kim loại thường có độ bền cao và giúp làm giảm tái hẹp do mở rộng lòng mạch tốt hơn, chống hiện tượng co hồi thành mạch cấp sau nong bóng đơn thuần.
Tuy nhiên, stent kim loại có thể gây ra phản ứng dị ứng và tái tắc nghẽn động mạch sau một thời gian sử dụng do tăng sinh nội mạc gây tái hẹp trong stent.
3.2 Stent phủ thuốc có polymer bền vững:
Stent kim loại phủ thuốc cấu tạo gồm 3 phần chính gồm có khung kim loại, lớp polymer để mang và giải phóng thuốc chống tăng sinh tế bào cơ trơn thành mạch, và cuối cùng là thuốc chống tăng sinh. Trong khi đó stent có phủ thuốc với thuốc chống tăng sinh có thể làm giảm tốc độ tăng sinh nội mạc tại chỗ nhưng chính lớp polymer lại là một nguyên nhân hình thành huyết khối muộn trong stent gây tái hẹp lòng mạch. Giảm nguy cơ tái hẹp so với stent kim loại trần.
Tuy nhiên, stent polymer có thể gây ra phản ứng viêm và có tuổi thọ ngắn hơn so với stent kim loại.
3.3 Stent phủ thuốc có polymer tự tiêu
Sử dụng một loại polymer đặc biệt, tự tan ra trong cơ thể sau khi đã phát huy tác dụng giảm thiểu sự phát triển của các mảng bám trong động mạch vành. Khi polymer tan ra, stent sẽ không còn bị bao phủ bởi lớp polymer nữa, giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến phản ứng dị ứng và tái tắc nghẽn động mạch.
Mặc dù rất nhiều ưu điểm vượt trội so với stent kim loại trần và stent có phủ thuốc polymer bền vững , nhưng cũng có nhiều hạn chế . Xuất hiện huyết khối muộn hơn trong stent và tăng bất lợi của khung kim loại như tình trạng viêm mãn tính, hình thành mạch tân tạo, tái hẹp, tắc các nhánh bên và huyết khối muộn trong stent.
3.4 Stent phủ thuốc không polymer
Trong stent phủ thuốc không có polymer, lớp thuốc được bao phủ trực tiếp trên bề mặt kim loại của stent thông qua các kỹ thuật xử lý bề mặt đặc biệt. Lớp thuốc này giúp giảm thiểu sự phát triển của các mảng bám trong động mạch vành sau khi stent được cấy vào.
Stent phủ thuốc không polymer là giải pháp đơn giản và hiệu quả, vừa có khả năng chống tái hẹp như stent phủ thuốc, đồng thời
giảm nguy cơ biến chứng huyết khối muộn trong stent do phản ứng hoá mô miễn dịch với lớp polymer, cũng như giảm thiểu thời gian dùng chống kết tập tiểu cầu kép
Leave a Reply