Ketorolac và Naproxen là hai loại thuốc thuộc nhóm NSAIDs, thường được sử dụng để giảm đau và viêm trong điều trị các bệnh lý như đau đầu, đau lưng và viêm khớp. Tuy nhiên, khi sử dụng đồng thời hai loại thuốc này, có thể gây ra tương tác thuốc và tăng nguy cơ các tác dụng phụ như đau dạ dày, chảy máu tiêu hóa và tác dụng phụ đối với thận. Để giảm thiểu tương tác thuốc giữa Ketorolac và Naproxen, các chuyên gia khuyến cáo rằng bệnh nhân nên tránh sử dụng đồng thời hai loại thuốc này. Nếu cần thiết, bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp. Bệnh nhân cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi sử dụng đồng thời các loại thuốc khác.
1.Thông tin về tương tác khi sử dụng thuốc
Tương tác thuốc là sự tác dụng qua lại lẫn nhau giữa thuốc này với thuốc khác, giữa thuốc với tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý của cơ thể. Kết quả của tương tác thuốc làm cho thuốc tăng hoặc giảm tác dụng điều trị, hoặc làm phát sinh một số tác dụng không mong muốn gây bất lợi cho người bệnh. Nguyên nhân của tương tác thuốc là phản ứng giữa thuốc với thuốc, hoặc với tình trạng sức khỏe của người bệnh hoặc với các loại thực phẩm mà người bệnh đang dùng. Tương tác có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình thuốc đi vào cơ thể, từ khi thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa, tác dụng và thải trừ ra ngoài. Luôn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về các thuốc người bệnh đang dùng. Ngoài ra các loại thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng, khoáng chất hoặc các loại thuốc đông y, dược liệu khác cũng cần phải được kể ra đầy đủ khi người bệnh thăm khám với bác sĩ.
Người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, thông tin về thuốc trong đó có nhắc đến các tương tác có thể xảy ra với thuốc. Người bệnh cũng cần hiểu về thuốc, tác dụng điều trị, cách dùng và cách giảm thiểu các nguy cơ tương tác và tác dụng có hại khác khi được tư vấn về thuốc với dược sĩ. Khi có lo ngại hoặc không hiểu rõ về thuốc, người bệnh có thể hỏi bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả khi dùng thuốc.
2.Tìm hiểu về Ketorolac
2.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng
Ketorolac thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ketorolac là một loại thuốc được FDA chấp thuận sử dụng trong điều trị cơn đau khởi phát cấp tính từ trung bình đến nặng. Ketorolac rất linh hoạt vì nó có sẵn ở nhiều dạng: uống, xịt mũi, IV hoặc IM và thường được sử dụng sau phẫu thuật để kiểm soát cơn đau. Khi kết hợp với opioid, Ketorolac làm giảm đáng kể nhu cầu opioid và giảm tỷ lệ tác dụng phụ như nôn mửa và giảm nhu động ruột. Ở trẻ em, Ketorolac có hiệu quả tương đương với thuốc giảm đau nhóm opioid chính. Trong khoa cấp cứu, nó được sử dụng để điều trị thành công chứng đau cơ xương, chứng đau nửa đầu và bệnh hồng cầu hình liềm
2.2 Cơ chế hoạt động
Cơ chế chính xác của Ketorolac vẫn chưa được biết. Ketorolac, giống như các NSAID khác, ngăn chặn cyclooxygenase (COX), là những enzym chuyển Acid arachidonic thành Prostaglandin, Prostacyclin và Thromboxane. Sự ức chế các chất này làm giảm đau, sốt và viêm. Ketorolac làm như vậy bằng cách ức chế cả cyclooxygenase-1 và cyclooxygenase-2 với hiệu lực được chứng minh cao hơn hầu hết các NSAID khác
2.3 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Ketorolac tăng đáng kể khi sử dụng với liều lượng cao hơn, trong thời gian hơn năm ngày và ở những bệnh nhân trên 75 tuổi. Giống như các NSAID khác, Ketorolac cho thấy mối tương quan với các nguy cơ đáng kể về đường tiêu hóa (GI), thận và tim mạch. Trong hệ tiêu hóa, nó có thể gây loét dạ dày và/hoặc thủng dạ dày hoặc ruột. Ketorolac có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ xuất huyết. Suy tim là một yếu tố rủi ro đáng kể đối với tác dụng phụ của NSAID
2.4 Triệu chứng quá liều
Sử dụng Ketorolac với liều lượng cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến nhiễm độc gan và thận. Ngoài ra, Ketorolac có thể gây ra nhiều vấn đề về da, chẳng hạn như hoại tử biểu bì nhiễm độc. Khi kết hợp với Lithium, nó làm tăng nguy cơ ngộ độc Lithium, do Lithium cũng được bài tiết qua thận
2.5 Chống chỉ định
Ketorolac chống chỉ định ở những người có phản ứng bất lợi hoặc dị ứng với NSAID. Không nên dùng trong phẫu thuật hoặc trước phẫu thuật do tăng nguy cơ chảy máu. Nó không được khuyến khích trong quá trình chuyển dạ và sinh nở, vì nó ảnh hưởng tiêu cực đến tuần hoàn của thai nhi và giảm co bóp tử cung. Ketorolac chống chỉ định ở những bệnh nhân mắc bệnh thận hoặc suy thận vì nó có thể làm tăng khả năng giữ nước và làm suy giảm chức năng thận. Chống chỉ định liên quan đến đường tiêu hóa bao gồm bệnh nhân bị bệnh loét dạ dày tá tràng đang hoạt động, chảy máu đường tiêu hóa gần đây hoặc thủng đường tiêu hóa. Cần hết sức thận trọng khi dùng cho người cao tuổi
3.Tìm hiểu về Naproxen
3.1 Nhóm dược lý và chỉ định sử dụng
Naproxen thuộc nhóm thuốc NSAIDs. NSAIDs là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau và viêm. Viết tắt của “Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs”, NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế một loạt các enzym liên quan đến việc sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể. Naproxen được sử dụng để điều trị đau hoặc viêm do các tình trạng như viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch,…
3.2 Cơ chế tác động
Naproxen ức chế thuận nghịch enzyme cyclooxygenase-1 và 2 (COX-1 và 2), làm giảm hình thành tiền chất Prostaglandin. Ngoài ra, thuốc còn ức chế điều trị hóa hướng động, thay đổi hoạt động của tế bào lympho, ức chế sự kết tụ/kích hoạt bạch cầu trung tính và giảm mức độ cytokine tiền viêm.
3.3 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Naproxen: nhầm lẫn, nhức đầu, ù tai, thay đổi thị lực, mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt và phát ban
3.4 Triệu chứng quá liều
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bị sưng mặt hoặc cổ họng, đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp hoặc các vấn đề về thị lực hoặc thăng bằng, đau dạ dày, mệt mỏi hoặc suy nhược, vàng da hoặc mắt, buồn nôn, nôn, đi tiêu ra máu hoặc đen và dính, phát ban da, giảm cân hoặc tăng cân không rõ nguyên nhân, hoặc sưng tay và bàn chân
3.5 Chống chỉ định
Naproxen được chống chỉ định ở những bệnh nhân sau đây: quá mẫn, tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc các phản ứng dị ứng khác sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác, có tiền sử phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG), tiền sử huyết khối tim mạch
4.Tương tác thuốc giữa Ketorolac và Naproxen
4.1 Đánh giá mức độ tương tác từ nhiều nguồn
Medscape: Nghiêm trọng
Drugs bank: Nghiêm trọng
Lexicomp: Vừa phải
4.2 Cơ chế và hậu quả tương tác thuốc giữa Ketorolac và Naproxen
Ketorolac và Naproxen đều làm tăng khả năng chống đông máu, tăng Kali huyết tương và làm tăng độc tính của loại kia bằng hiệp đồng dược lực học
Leave a Reply