Các biện pháp dự phòng đột quỵ xuất huyết não rất quan trọng vì đây là một trong những loại đột quỵ nguy hiểm và có tỉ lệ tử vong và tàn phế cao. Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi máu chảy ra khỏi mạch máu não và gây ra sự tổn thương và mất chức năng của các vùng não. Việc áp dụng các biện pháp dự phòng đột quỵ xuất huyết não có thể giảm nguy cơ bị đột quỵ và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1. Kiểm soát huyết áp
AHA/ASA năm 2010 khuyến cáo các bệnh nhân xuất huyết não tự phát mà không có chỉ định dùng thuốc hạ huyết áp thì vẫn cần kiểm soát huyết áp chặt chẽ, nhất là ở những bệnh nhân có vị trí xuất huyết não điển hình do tăng huyết áp. Ngoài ra, khuyến cáo duy trì huyết áp mục tiêu < 140/90 mmHg để dự phòng cơn đột quỵ đầu tiên. Các bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường hoặc bệnh thận, mục tiêu huyết áp < 130/80 mmHg [110]. Các thuốc hạ áp bao gồm: lợi tiểu thiazid, chẹn kênh canxi, ức chế men chuyển, ức chế thụ thể. Các bệnh nhân có đái tháo đường, sử dụng ức chế men chuyển/ ức chế thụ thể là khuyến cáo IA theo AHA/ASA 2011. Chẹn beta giao cảm thuộc hàng thứ 2 do tác dụng dự phòng các biến cố mạch máu thấp hơn mặc dù tác dụng hạ áp tương đương.
Tuy statin được khuyến cáo dự phòng đột quỵ thiếu máu tiên phát (mức bằng chứng IA) đặc biệt nếu kèm yếu tố nguy cơ khác nhưng một số nghiên cứu cho thấy có thể tăng nguy cơ xuất huyết não khi dùng statin. Tuy nhiên, một phân tích meta-analysis trên 31 thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát cho thấy điều trị statin không liên quan đến tăng có ý nghĩa xuất huyết não.
Trong nghiên cứu HOPE (Heart Outcomes Prevention Evaluation), thêm ramipril vào các điều trị nội khoa khác bao gồm kháng kết tập tiểu cầu, làm giảm nguy cơ tương đối đột quỵ, tử vong và nhồi máu cơ tim 32% so với giả dược.. Chỉ 40% hiệu quả của ramipril là do tác dụng hạ áp của thuốc, các cơ chế khác liên quan đến tác dụng bảo vệ nội mạc.
Nghiên cứu PROGRESS (Perindopril Protection Against Recurrent Stroke Study) cho thấy perindopril có tác dụng vượt trội so với placebo. Mặc dù bản thân thuốc không ưu thế hơn nhưng khi kết hợp với indapamid giúp làm giảm đột quỵ tái phát, phần lớn hiệu quả này đến từ tác dụng hạ áp, ngược với kết quả của nghiên cứu HOPE về ramipril.
Nghiên cứu ALLHAT (Antihypertensive and Lipid-Lowering Treatment to Prevent Heart Attack Trial) cho thấy chlorthalidone hiệu quả hơn một chút so với lisinopril trong dự phòng đột quỵ.
Nghiên cứu LIFE (Losartan Intervention for Endpoint Reduction in Hypertension Study) chứng minh rằng ức chế thụ thể (losartan) giảm nguy cơ đột quỵ ưu thế hơn chẹn beta giao cảm (atenolol).
Nghiên cứu MOSES (Morbidity and Mortality after Stroke, Eprosartan Compared With Nitrendipine for Secondary Prevention) cho thấy eprosartan ưu thế hơn chẹn kênh canxi nitrendipin trong dự phòng thứ phát đột quỵ và tai biến mạch não thoáng qua. Nghiên cứu này tương đối nhỏ và phần lớn các biến cố là tai biến mạch não thoáng qua.
2. Kiểm soát đường huyết
Việc kiểm soát đường huyết là một phần quan trọng trong dự phòng đột quỵ não, đặc biệt đối với những người có nguy cơ mắc tiểu đường. Điều này bởi vì đường huyết cao có thể gây ra các tổn thương động mạch và dẫn đến hình thành các cục máu đông, làm tắc nghẽn mạch máu và gây ra đột quỵ.
Các biện pháp kiểm soát đường huyết bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Nên ăn nhiều rau củ, hoa quả, thực phẩm giàu chất xơ, giảm đường và chất béo. Nên ăn các bữa ăn nhỏ và thường xuyên để giúp duy trì đường huyết ổn định.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ đột quỵ.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước có thể giúp giảm đường huyết và duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- Theo dõi đường huyết: Đo đường huyết thường xuyên và ghi lại kết quả để theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục.
- Sử dụng thuốc: Nếu chế độ ăn uống và tập thể dục không đủ để kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp kiểm soát đường huyết.
3. Thay đổi lối sống
Các biện pháp như ngừng hút thuốc, giảm cân, hạn chế ăn muối và tăng cường chế độ ăn giàu kali có tác dụng dự phòng đột quỵ xuất huyết não bằng cách giảm nguy cơ bệnh tim mạch và huyết áp cao. Ngoài ra, việc ngừng uống rượu, bia cũng giúp giảm nguy cơ xuất huyết não.
Tập thể dục là một biện pháp không dùng thuốc được khuyến khích rất mạnh mẽ để dự phòng đột quỵ xuất huyết não. Tập thể dục có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm huyết áp và cải thiện sự tuần hoàn máu. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ / Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ (AHA / ASA), người bình thường nên tập thể dục với cường độ trung bình ít nhất 150 phút mỗi tuần.
Ngoài ra, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng cũng rất quan trọng để dự phòng đột quỵ xuất huyết não. Nên ăn nhiều rau củ, hoa quả, thực phẩm giàu chất xơ và giảm đường và chất béo. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ bị đột quỵ xuất huyết não và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tóm lại, các biện pháp này cần được thực hiện đều đặn và liên tục để giảm nguy cơ bị đột quỵ xuất huyết não và cải thiện sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến đột quỵ, người bệnh nên đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply