Ứng dụng thang điểm ODI trong đánh giá đau thắt lưng mạn tính

Trong lĩnh vực y tế, đau thắt lưng mạn tính là một vấn đề phổ biến và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của rất nhiều người. Để đánh giá mức độ đau và tác động của đau thắt lưng mạn tính đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều công cụ đo lường đau khác nhau, trong đó có thang điểm ODI.

1. Tổng quan về thang điểm ODI

Thang điểm ODI (Oswestry Disability Index) là một công cụ đo lường đau và khả năng vận động của bệnh nhân trong việc đánh giá đau thắt lưng mạn tính. Thang điểm này được phát triển vào những năm 1980 bởi John O’Brien và đồng nghiệp của ông tại Trung tâm Sức khỏe Oswestry ở Anh.

Thang điểm ODI bao gồm 10 câu hỏi về khả năng vận động của bệnh nhân trong các hoạt động hàng ngày như việc đi lại, nấu ăn và làm việc văn phòng, cũng như về mức độ đau và tác động của đau đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Điểm số từ mỗi câu hỏi sau đó được tính tổng hợp lại để đưa ra điểm ODI tổng thể, giúp xác định mức độ tác động của đau thắt lưng mạn tính đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

2. Cách tính thang điểm ODI

Thang điểm ODI bao gồm 10 câu hỏi với mỗi câu hỏi có 6 phương án trả lời, từ 0 đến 5. Mỗi phương án tương ứng với một mức độ khả năng vận động khác nhau, từ không khả năng vận động đến khả năng vận động tốt nhất.

Điểm số cho mỗi câu hỏi được tính bằng cách gán điểm cho phương án trả lời tương ứng, sau đó tính tổng điểm cho tất cả các câu hỏi để đưa ra điểm ODI tổng thể. Tổng điểm ODI có thể từ 0 đến 50 điểm, trong đó điểm số càng cao thể hiện mức độ tác động của đau thắt lưng mạn tính đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân càng nghiêm trọng.

figure 1525

– Bảng câu hỏi Oswestry Disability Index (ODI) dành cho đau lưng được thiết kế để cung cấp thông tin về cách mà đau lưng của bạn ảnh hưởng đến khả năng quản lý các hoạt động đời sống hàng ngày. Hãy trả lời từng phần và đánh dấu vào ô thích hợp nhất trong mỗi phần. Chúng tôi hiểu rằng bạn có thể cho rằng hai câu trong cùng một phần có liên quan đến bạn, nhưng hãy chỉ đánh dấu ô mô tả tình trạng hiện tại của bạn nhất.

Phần 1. Mức độ đau:
A. Đau của tôi nhẹ đến vừa phải. Tôi không cần sử dụng thuốc giảm đau.
B. Đau khá nghiêm trọng, nhưng tôi vẫn có thể chịu đựng mà không cần sử dụng thuốc giảm đau.
C. Thuốc giảm đau giúp tôi hoàn toàn giảm đau.
D. Thuốc giảm đau giúp tôi giảm đau mức trung bình.
E. Thuốc giảm đau chỉ giúp tôi giảm đau một chút.
F. Thuốc giảm đau không có tác dụng đối với đau của tôi.

Phần 2. Tự chăm sóc cá nhân:
A. Tôi có thể chăm sóc bản thân một cách bình thường mà không gây ra đau thêm.
B. Tôi có thể chăm sóc bản thân một cách bình thường nhưng nó gây ra đau thêm.
C. Việc chăm sóc bản thân gây đau và tôi phải làm chậm và cẩn thận.
D. Tôi cần một chút sự giúp đỡ nhưng vẫn tự quản lý được phần lớn việc chăm sóc bản thân.
E. Tôi cần sự giúp đỡ mỗi ngày trong hầu hết các khía cạnh của việc chăm sóc bản thân.
F. Tôi không thể mặc quần áo, tôi rửa mặt với khó khăn và phải ở trên giường.

Phần 3. Nâng đồ vật:
A. Tôi có thể nâng vật nặng mà không gây ra đau thêm.
B. Tôi có thể nâng vật nặng nhưng nó gây ra đau thêm.
C. Đau ngăn cản tôi nâng vật nặng từ sàn nhà, nhưng tôi có thể quản lý nếu chúng được đặt thuận tiện, ví dụ như trên một cái bàn.
D. Đau ngăn cản tôi nâng vật nặng, nhưng tôi có thể quản lý vật nặng nhẹ đến trung bình nếu chúng được đặt thuận tiện.
E. Tôi chỉ có thể nâng vật rất nhẹ.
F. Tôi không thể nâng hoặc mang bất cứ thứ gì.

Phần 4. Đi bộ:
A. Tôi có thể đi bộ bao xa tùy ý.
B. Đau ngăn cản tôi đi bộ hơn 1 dặm.
C. Đau ngăn cản tôi đi bộ hơn 1/2 dặm.
D. Đau ngăn cản tôi đi bộ hơn 1/4 dặm.
E. Tôi chỉ có thể đi bộ nếu sử dụng gậy hoặc nạng.
F. Tôi ở trên giường hoặc trên ghế suốt hầu hết mỗi ngày.

Phần 5. Ngồi:
A. Tôi có thể ngồi trên bất kỳ ghế nào trong thời gian tùy ý.
B. Tôi chỉ có thể ngồi trên ghế yêu thích của tôi, nhưng trong thời gian tùy ý.
C. Đau ngăn cản tôi ngồi trong hơn 1 giờ.
D. Đau ngăn cản tôi ngồi trong hơn 1/2 giờ.
E. Đau ngăn cản tôi ngồi trong hơn 10 phút.
F. Đau ngăn cản tôi ngồi hoàn toàn.

Phần 6. Đứng:
A. Tôi có thể đứng trong thời gian tùy ý mà không gây ra đau thêm.
B. Tôi có thể đứng trong thời gian tùy ý, nhưng nó gây ra đau thêm.
C. Đau ngăn cản tôi đứng trong hơn 1 giờ.
D. Đau ngăn cản tôi đứng trong hơn 1/2 giờ.
E. Đau ngăn cản tôi đứng trong hơn 10 phút.
F. Đau ngăn cản tôi đứng hoàn toàn.

Phần 7. Ngủ:
A. Đau không ngăn cản tôi ngủ tốt.
B. Tôi ngủ tốt chỉ khi sử dụng thuốc.
C. Ngay cả khi tôi sử dụng thuốc, tôi chỉ ngủ ít hơn 6 giờ.
D. Ngay cả khi tôi sử dụng thuốc, tôi chỉ ngủ ít hơn 4 giờ.
E. Ngay cả khi tôi sử dụng thuốc, tôi chỉ ngủ ít hơn 2 giờ.
F. Đau ngăn cản tôi ngủ hoàn toàn.

Phần 8. Đời sống xã hội:
A. Đời sống xã hội của tôi bình thường và không gây ra đau thêm.
B. Đời sống xã hội của tôi bình thường, nhưng tăng độ nghiêm trọng của đau.
C. Đau ảnh hưởng đến đời sống xã hội của tôi bằng cách giới hạn chỉ các hoạt động năng lượng cao của tôi, chẳng hạn như khi nhảy múa, thể thao, vv.
D. Đau đã hạn chế đời sống xã hội của tôi và tôi không ra ngoài nhiều.
E. Đau đã hạn chế đời sống xã hội của tôi chỉ trong nhà.
F. Tôi không có đời sống xã hội vì đau.

Phần 9. Hoạt động tình dục:
A. Hoạt động tình dục của tôi bình thường và không gây ra đau thêm.
B. Hoạt động tình dục của tôi bình thường, nhưng gây ra một số đau thêm.
C. Hoạt động tình dục của tôi gần như bình thường, nhưng rất đau.
D. Hoạt động tình dục của tôi bị hạn chế nghiêm trọng bởi đau.
E. Hoạt động tình dục của tôi gần như không tồn tại vì đau

Phần 10. Đi du lịch:
A. Tôi có thể đi du lịch bất cứ nơi nào mà không gặp thêm đau.
B. Tôi có thể đi du lịch bất cứ nơi nào, nhưng nó gây thêm đau cho tôi.
C. Đau khá nặng, nhưng tôi vẫn đi được hành trình trên 2 giờ.
D. Đau hạn chế tôi chỉ đi được hành trình dưới 1 giờ.
E. Đau hạn chế tôi chỉ đi được những hành trình cần thiết dưới 1/2 giờ.
F. Đau ngăn cản tôi đi du lịch trừ khi đến bác sĩ / bệnh viện.

Cách tính điểm cho các bảng câu hỏi Whiplash và Oswestry:
Mỗi phần chứa sáu câu trả lời có thể A đến F.
Mỗi chữ cái được gán một số tương ứng: A = 0, B = 1, C = 2, D = 3, E = 4 và F = 5.
*Lưu ý chỉ chọn một câu trả lời đúng cho mỗi phần!

– Cách tính điểm:
1) Gán số tương ứng cho mỗi chữ cái.
2) Tổng điểm từ mỗi phần.
3) Nhân tổng điểm với 2 = % Tàn tật
● Tàn tật nhẹ = 0 – 20%
● Tàn tật trung bình = 21 – 40%
● Tàn tật nặng = 41 – 60%
● Tàn tật tàn phế = 61 – 80%
● Bị giới hạn vận động/Tự phóng đại mọi thứ = 81 – 100%

3. Ứng dụng của thang điểm ODI

Thang điểm ODI là một công cụ đo lường quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi sự phục hồi của bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính. Nó cũng được sử dụng để xác định mức độ tác động của các phương pháp điều trị đau thắt lưng mạn tính như vật lý trị liệu, thuốc giảm đau và phẫu thuật.

Ngoài ra, thang điểm ODI còn được sử dụng để đo lường hiệu quả của các phương pháp nghiên cứu mới liên quan đến đau thắt lưng mạn tính. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính.

4. Hạn chế

Mặc dù thang điểm ODI là một công cụ đo lường đau và khả năng vận động quan trọng trong việc đánh giá đau thắt lưng mạn tính, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế.

Một trong những hạn chế của thang điểm ODI là nó chỉ đánh giá được mức độ tác động của đau thắt lưng mạn tính đến khả năng vận động của bệnh nhân, trong khi bỏ qua các khía cạnh khác của chất lượng cuộc sống như tâm lý và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, thang điểm ODI cũng không phản ánh được mức độ đau thực sự của bệnh nhân.

Hơn nữa, việc đánh giá bằng thang điểm ODI yêu cầu sự đánh giá chính xác và có tính nhất quán giữa các nhân viên y tế thực hiện đánh giá. Do đó, kết quả đánh giá có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong kỹ năng và kinh nghiệm đánh giá của các nhân viên y tế.

Cuối cùng, thang điểm ODI cũng không thể đánh giá được tác động của các yếu tố xã hội và tâm lý đến sự phục hồi của bệnh nhân. Do đó, nó chỉ là một phương tiện đo lường phục vụ cho mục đích đánh giá và theo dõi sự phục hồi của bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính.

Tóm lại, thang điểm ODI là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi sự phục hồi của bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế và cần được sử dụng cùng với các công cụ đo lường khác để đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Nguồn tham khảo: Template Roller


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *