Tầm soát và chẩn đoán ung thư gan là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh và tăng cơ hội chữa khỏi ung thư gan. Việc tìm kiếm các khối u gan trong giai đoạn sớm, khi chúng vẫn nhỏ và chưa lan sang các bộ phận khác, có thể giúp tăng tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Nếu chẩn đoán được xác nhận, các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị có thể được áp dụng để kiểm soát hoặc loại bỏ khối u gan và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh. Vì vậy, tầm soát và chẩn đoán ung thư gan là rất quan trọng đối với những người có nguy cơ mắc bệnh và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
1. Đại cương
Ung thư gan là một loại bệnh ung thư xuất phát từ các tế bào gan và phát triển không kiểm soát. Có nhiều loại ung thư gan khác nhau, nhưng hầu hết các trường hợp ung thư gan là ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma – HCC), chiếm khoảng 80-90% trường hợp.
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan bao gồm nhiễm virus viêm gan B hoặc C, uống rượu nhiều, béo phì, tiểu đường, xơ gan, và sử dụng các chất độc hại như thuốc lá, hóa chất, thuốc giải độc gan,…
Triệu chứng của ung thư gan thường không rõ ràng ở giai đoạn sớm và có thể bao gồm đau bụng, mệt mỏi, mất cân, đau nhức xương, và nhiều triệu chứng khác. Khi ung thư gan phát triển, bệnh nhân có thể bị giảm chức năng gan, góp phần gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
Việc phát hiện sớm ung thư gan cùng với điều trị kịp thời có thể cải thiện tình trạng sức khỏe và tỉ lệ sống sót của bệnh nhân. Nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ nào liên quan đến ung thư gan, bệnh nhân nên đi khám và được khám sàng lọc để phát hiện bệnh sớm.
2. Tầm soát ung thư gan
Theo các nghiên cứu khoa học, tầm soát ung thư gan nên được thực hiện đối với các nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm những người có tiền sử nhiễm virus viêm gan B hoặc C, tiểu đường, béo phì, xơ gan, sử dụng rượu nhiều và/hoặc thuốc lá. Ngoài ra, các nhóm có nguy cơ cao khác bao gồm những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư gan, người tiếp xúc với các chất độc hại như chì, asbest và dioxin trong môi trường làm việc, và những người sống ở các nước có tỷ lệ mắc ung thư gan cao.
Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tầm soát ung thư gan bằng siêu âm và/hoặc xét nghiệm máu để phát hiện sớm ung thư gan nên được thực hiện đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh. WHO cũng khuyến nghị rằng các nước nên cung cấp tầm soát ung thư gan cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh để giảm tỷ lệ tử vong do ung thư gan.
Các phương pháp để tầm soát ung thư gan bao gồm:
- Xét nghiệm máu: xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein) giúp phát hiện các khối u gan. AFP không phải là xét nghiệm chẩn đoán duy nhất và có thể bị sai lệch kết quả, vì vậy nó thường được sử dụng kết hợp với các xét nghiệm khác như siêu âm hoặc chụp CT/MRI.
- Siêu âm: phương pháp tiên tiến và không xâm lấn để phát hiện sớm ung thư gan. Siêu âm giúp xác định kích thước và số lượng các khối u gan.
- Chụp CT/MRI: phương pháp chụp hình này cung cấp hình ảnh chi tiết về gan và các khối u nằm trong đó. Chụp CT/MRI thường được sử dụng để xác định vị trí và kích thước của ung thư gan.
Theo Hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), tầm soát ung thư gan bằng siêu âm hoặc chụp CT/MRI định kỳ được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư gan, bao gồm những người nhiễm virus viêm gan B hoặc C, tiểu đường, béo phì, xơ gan, và/hoặc sử dụng rượu nhiều. Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị sử dụng siêu âm và/hoặc xét nghiệm máu AFP để tầm soát ung thư gan đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh.
3. Chẩn đoán
3.1. Dấu hiệu lâm sàng
3.1.1. Triệu chứng cơ năng:
- Cảm giác đau hoặc tức hạ sườn phải, đây là triệu chứng thường gặp nhất với khoảng trên 50% bệnh nhân. Ở châu Phi, Trung Quốc, đau bụng được thấy ở 75 – 90% bệnh nhân.
- Cảm giác đầy bụng hoặc trướng bụng do cổ trướng thường gặp ở khoảng 50% bệnh nhân.
- Sụt cân và chán ăn cũng là các triệu chứng thường gặp, chiếm tỉ lệ từ 30 – 95%.
- Xuất huyết tiêu hóa là biểu hiện ít gặp.
- Vàng da thường là do chèn ép đường mật hoặc do rối loạn chức năng tế bào gan. Tần suất của vàng da tắc mật vào khoảng 1,9% trong nghiên cứu của Okuda và 2,1% trong một nghiên cứu khác ở Pháp.
- Đau xương do di căn xương thường khu trú ở cột sống , xương sườn , xương đùi và xương hộp sọ.
- Khó thở được mô tả trong một số trường hợp có tràn dịch hay tràn máu màng phổi. Hiếm hơn là do khối u di căn lan tràn ở phổi.
- Sốt kéo dài gặp ở 10 – 40% bệnh nhân.
3.1.2. Triệu chứng thực thể :
- Gan to: là triệu chứng thường gặp nhất. Gan thường có tính chất như bề mặt ghồ ghề không đều, lổn nhổn, bờ không đều, mật độ cứng hoặc chắc, ấn không đau hoặc chỉ đau tức nhẹ.
- Tràn dịch màng bụng : triệu chứng này gặp ở 60% bệnh nhân ở phương tây và 35 – 50% các bệnh nhân ở châu Phi và phương Đông.
- Tràn máu màng bụng: thường là do khối u gan vỡ vào ổ bụng. Theo Okuda, trên 50% trường hợp ugn thư gan tiến triển có tràn máu màng bụng khi mổ tử thi.
- Lách to: là một triệu chứng liên quan đến hội chứng tăng huyết áp tĩnh mạch cửa. Tỉ lệ lách to trong ung thư gan thay đổi từ 15 – 48%.
- Yếu cơ: liên quan đến tình trạng chán ăn và sụt cân, thường gặp trong 25% các trường hợp.
- Các triệu chứng khác có thể gặp như : tuần hoàn bàng hệ ở thành bụng, dấu sao mạch và hồng ban lòng bàn tay.
Leave a Reply