Bệnh bạch cầu cấp là một bệnh lý liên quan đến hệ thống tế bào bạch cầu trong cơ thể. Bệnh này xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào bạch cầu, gây ra tăng đáng kể số lượng tế bào bạch cầu trong máu. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi.
1. Định nghĩa
Bệnh bạch cầu cấp là một rối loạn ác tính do sự chuyển dạng bất thường của tế bào đầu dòng tạo máu. Bệnh đặc trưng bởi sự tăng sinh rất mạnh nhưng không biệt hóa hoặc biệt hóa bất thường của các tế bào non ác tính dẫn đến sự tích tụ các tế bào này trong tủy xương gây ức chế sự tạo máu bình thường và thâm nhiễm các cơ quan tổ chức khác ngoài tủy xương.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh bệnh bạch cầu cấp
2.1. Nguyên nhân
Nguyên nhân gây bệnh chưa rõ. Một số yếu tố nguy cơ có thể àm tăng tần suất mắc bệnh như: tiếp xúc với tia xạ, thuốc hoặc hóa chất độc cho tế bào, virus, thuốc lá, thực phẩm độc hại,… Ngoài ra, các yếu tố môi trường và lối sống cũng được cho là có ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh bạch cầu cấp.
2.2. Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bao gồm sự biểu hiện bất thường của protein sinh ung thư do sự chuyển đoạn nhiễm sắc thể gây ra. Sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào đầu dòng tạo máu chưa trưởng thành trong tủy xương dẫn đến sự chèn ép các tế bào máu bình thường gây ra thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt và thâm nhiễm các cơ quan như gan, lách, hạch, hệ thần kinh, xương khớp.
3. Triệu chứng bệnh bạch cầu cấp
3.1. Các triệu chứng liên quan đến tình trạng tăng sinh ác tính tế bào và thâm nhiễm cơ quan tổ chức trong cơ thể
Phì đại cơ quan nội tạng và các cơ quan khác do xâm lấn tế bào ung thư. Trong một số trường hợp những tế bào này có thể xâm lấn hệ thần kinh trung ương có thể biểu hiện kích thích màng não gây nên triệu chứng đau đầu, nôn.
Gan, lách, hạch to
Thâm nhiễm tinh hoàn, buồng trứng, da,…
Tổn thương thận do hạch chèn ép hoặc do tăng acid uric máu
Triệu chứng tắc mạch do tăng bạch cầu: tắc mạch não, phổi,…
Triệu chứng về não, màng não do xâm lấn tế bào ác tính
3.2. Triệu chứng liên quan đến tình trạng suy tủy
Hội chứng thiếu máu: do giảm số lượng tế bào hồng cầu, gồm các triệu chứng như da xanh, niêm mạc nhợt nhạt, người mệt mỏi, thở nhanh hoặc thở ngắn khi vận động, hoa mắt, bệnh có thể tiến triển trong vài ngày đến vài tuần
Hội chứng xuất huyết: liên quan đến tình trạng giảm số lượng tiểu cầu, kết quả đưa đến xuất huyết những chấm xuất huyết nhỏ, mảng bầm dưới da, chảy máu từ lợi hoặc từ mũi. Chảy máu nội tạng có thể gặp trong một số trường hợp nặng.
Sốt: có thể do nhiễm trùng vì giảm số lượng bạch cầu hạt hoặc do một số nguyên nhân khác như các tế bào ung thư giải phóng các cytokin gây sốt.
4. Phân loại bệnh bạch cầu cấp
Một nhóm là bạch cầu cấp dòng tủy (Acute myeloid leukemia – AML) do các tế bào dòng tủy bị ung thư hóa và nhóm còn lại là bạch cầu cấp dòng lympho (Acute lymphoid leukemia – ALL) do tế bào lympho bị tổn thương
Hai nhóm ung thư máu có những đặc điểm khác nhau. Ví dụ, bạch cầu cấp dòng lympho thường gặp ở trẻ em hơn so với dòng tủy. Các thể bệnh bạch cầu cấp khác nhau đòi hỏi các phương pháp điều trị khác nhau và kết quả điều trị cũng khác nhau.
4.1. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
Bạch cầu cấp dòng tủy phát triển do tổn thương ung thư hóa của các tế bào dòng bạch cầu hạt, hồng cầu, tiểu cầu, mà không phải dòng lympho. Bảng xếp loại FAB dựa trên hình thái tế bào xếp thành 8 thể loại khác nhau dựa trên sự phát triển của tế bào ung thư máu từ M0-M7.
4.2. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
Bạch cầu cấp dòng lympho xuất hiện do tổn thương ung thư hóa dòng tế bào lympho. Bảng xếp loại FAB chia bạch cầu cấp dòng lympho thành 3 thể khác nhau: L1, L2, L3.
5. Yếu tố tiên lượng
Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi và trạng thái sức khỏe ban đầu của bệnh nhân, loại bệnh bạch cầu cấp, mức độ nặng của bệnh, và phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị.
Bệnh bạch cầu cấp thường có tiên lượng xấu hơn so với bệnh bạch cầu cấp mạn. Bệnh nhân mắc bạch cầu cấp nhanh cũng thường có xu hướng phát triển các biến chứng nhanh hơn so với bệnh nhân mắc bạch cầu cấp chậm.
Các yếu tố khác có ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp bao gồm độ tuổi của bệnh nhân và trạng thái sức khỏe ban đầu của họ. Các bệnh nhân trẻ tuổi và có sức khỏe tốt hơn có xu hướng có tiên lượng tốt hơn so với những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có các vấn đề sức khỏe khác.
Phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị cũng có ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp. Những bệnh nhân có phản ứng tốt với các phương pháp điều trị như hóa trị và xạ trị có thể có tiên lượng tốt hơn so với những bệnh nhân không phản ứng tốt với các phương pháp này.
Tóm lại, tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc đánh giá chính xác tiên lượng của bệnh là rất quan trọng để đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Leave a Reply