Phương pháp điều trị sỏi túi mật

Sỏi mật là tình trạng tạo thành các hạt khoáng chất trong túi mật hoặc đường mật. Sỏi túi mật có thể gây đau, chướng bụng, buồn nôn, nôn, …và có thể gây ra các biến chứng như viêm túi mật, nhiễm trùng và hoại tử túi mật, … Để điều trị sỏi mật, có nhiều phương pháp khác nhau tùy vào tình trạng của bệnh nhân và kích thước của sỏi. 

Sỏi túi mật nếu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm
Sỏi túi mật nếu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm

1.Biến chứng của sỏi túi mật

Sỏi túi mật có thể gây ra nhiều biến chứng khác nhau, bao gồm:

  • 1. Viêm túi mật cấp và viêm túi mật mạn tính: Do sỏi lấp đầy bên trong túi mật dẫn đến viêm túi mật. Triệu chứng của viêm túi mật bao gồm đau vùng bụng phía trên bên phải vị trí túi mật, sốt, buồn nôn và nôn, vàng da và niêm mạc.
  • 2. Nhiễm trùng đường mật: Nếu sỏi túi mật gây tắc nghẽn ống dẫn mật trong thời gian dài, nó có thể dẫn đến vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng đường mật. Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau và sưng vùng bụng phía trên bên phải, buồn nôn, nôn và mệt mỏi.
  • 3. Hoại tử túi mật: Nếu sỏi túi mật gây tắc nghẽn ống dẫn mật trong thời gian dài, nó có thể dẫn đến hoại tử túi mật, tình trạng này rất nguy hiểm và cần được điều trị ngay lập tức.
  • 4. Sỏi di chuyển và gây tắc ống dẫn mật: Sỏi túi mật có thể di chuyển và gây tắc nghẽn ống dẫn mật, gây đau và khó chịu.
  • 5. Viêm tụy cấp
  • 6. Hội chứng Mirizzi
  • 7. Ung thư túi mật: Mặc dù rất hiếm, nhưng sỏi túi mật có thể làm tăng nguy cơ ung thư túi mật.

Việc chăm sóc và điều trị sỏi túi mật đúng cách rất quan trọng để tránh các biến chứng và giảm thiểu triệu chứng của bệnh.

2. Phương pháp điều trị sỏi túi mật

2.1. Phương pháp theo dõi và theo dõi chuyên môn

Đối với những người có sỏi túi mật nhỏ và không gây ra triệu chứng, bác sĩ có thể đề xuất theo dõi và theo dõi chuyên môn bằng cách sử dụng siêu âm hoặc chụp X-quang định kỳ.

2.2. Điều trị bằng thuốc

Thuốc có thể được sử dụng để giảm đau và giảm các triệu chứng khác của sỏi túi mật. Tuy nhiên, thuốc không thể loại bỏ sỏi.

Các loại thuốc được sử dụng để điều trị sỏi túi mật bao gồm:

  • 1. Ursodeoxycholic acid (UDCA): Đây là loại thuốc được sử dụng để giảm sản xuất chất gây sỏi và giảm nguy cơ tái phát sỏi. UDCA có thể được sử dụng để điều trị sỏi túi mật nhỏ hơn 1cm.
  • 2. Chenodeoxycholic acid (CDCA): Tương tự như UDCA, CDCA cũng giúp giảm sự sản xuất chất gây sỏi và giảm nguy cơ tái phát sỏi.
  • 3. Kháng sinh: Khi sỏi túi mật gây ra viêm nhiễm, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị viêm nhiễm và ngăn ngừa tái phát.
  • 4. Thuốc giảm đau: Những loại thuốc như Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac có thể giúp giảm đau cho bệnh nhân.

Ngoài ra, các loại thuốc để điều trị chức năng gan và điều tiết dịch mật cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sỏi túi mật, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi người và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc để điều trị sỏi túi mật phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Đối với những trường hợp sỏi túi mật lớn hơn hoặc gây ra triệu chứng nghiêm trọng, các phương pháp điều trị khác như nội soi hoặc phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ sỏi.

2.4. Phương pháp tán sỏi túi mật qua da bằng laser

Phương pháp tán sỏi túi mật qua da bằng laser (laser lithotripsy) là một phương pháp không xâm lấn để loại bỏ sỏi túi mật. Phương pháp này thường được sử dụng cho các trường hợp sỏi túi mật lớn hoặc không thể loại bỏ bằng các phương pháp khác như nội soi hoặc phẫu thuật.

Quá trình đưa laser vào túi mật được thực hiện thông qua một ống mỏng được đưa qua da. Sau đó, laser sẽ tạo ra các xung điện để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ hơn.

Phương pháp tán sỏi túi mật qua da bằng laser có nhiều ưu điểm, bao gồm:

  • Không cần phẫu thuật mở bụng.
  • Không cần đưa dụng cụ qua đường tiêu hoá để loại bỏ sỏi, giảm nguy cơ viêm nhiễm và đau đớn cho bệnh nhân.
  • Thời gian phục hồi sau phương pháp này thường ngắn hơn so với phẫu thuật truyền thống.
  • Độ an toàn cao và ít tác dụng phụ.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế, bao gồm:

  • Chi phí cao hơn so với các phương pháp khác.
  • Không phù hợp cho những trường hợp sỏi túi mật nhỏ hoặc mềm, vì laser có thể gây tổn thương đến mô xung quanh.
  • Không phù hợp cho những trường hợp sỏi túi mật nằm ở vị trí khó tiếp cận của ống dẫn.

2.5. Phương pháp phẫu nội soi cắt túi mật

Phẫu nội soi cắt túi mật (laparoscopic cholecystectomy) là một phương pháp phẫu thuật để loại bỏ túi mật bằng cách sử dụng một ống nội soi được đưa qua các ống dẫn qua da để thực hiện phẫu thuật.

Phương pháp phẫu nội soi cắt túi mật có nhiều ưu điểm, bao gồm:

  • 1. Không cần phẫu thuật mở bụng, giảm đau đớn và thời gian phục hồi sau phẫu thuật.
  • 2. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn so với phẫu thuật mở bụng.
  • 3. Tái khám thường xuyên không cần thiết, giảm chi phí.
  • 4. Tỷ lệ phục hồi tốt và ít tác dụng phụ.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế, bao gồm:

  • 1. Cần có kỹ thuật phẫu thuật cao và kinh nghiệm để thực hiện phẫu thuật này.
  • 2. Không phù hợp cho những trường hợp túi mật bị viêm nhiễm nặng hoặc có các biến chứng khác.
  • 3. Không phù hợp cho những trường hợp túi mật quá lớn hoặc bị nang.
  • 4. Tỷ lệ chuyển sang phẫu thuật mở bụng có thể cao hơn ở một số trường hợp.

2.6. Phương pháp phẫu thuật mổ mở cắt túi mật

Phương pháp phẫu thuật mổ mở cắt túi mật (open cholecystectomy) là một phương pháp phẫu thuật truyền thống để loại bỏ túi mật bằng cách tạo một vết mổ lớn trên bụng để tiếp cận và loại bỏ túi mật.

Quá trình phẫu thuật bắt đầu bằng việc tạo một vết mổ mở bụng lớn trên bụng để loại bỏ túi mật. Trong quá trình này, các dụng cụ phẫu thuật sẽ được đưa vào để cắt và loại bỏ túi mật. Sau đó, vết mổ sẽ được đóng lại bằng các mũi khâu.

Phương pháp này có một số ưu điểm, bao gồm:

  • 1. Phù hợp cho những trường hợp túi mật quá lớn.
  • 2. Dễ tiếp cận và loại bỏ túi mật, đặc biệt là trong những trường hợp phức tạp.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số hạn chế, bao gồm:

  • 1. Vết mổ lớn trên bụng sau phẫu thuật, gây đau đớn và thời gian phục hồi sau phẫu thuật kéo dài.
  • 2. Tái khám thường xuyên cần thiết để loại trừ các biến chứng phát sinh.
  • 3. Tỷ lệ tác dụng phụ như nhiễm trùng, xuất huyết và đau sau phẫu thuật có thể cao hơn so với các phương pháp phẫu thuật khác.

Trước khi quyết định sử dụng phương pháp phẫu thuật mổ mở cắt túi mật, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu về các phương pháp điều trị khác và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.

Tùy vào tình trạng của bệnh nhân và kích thước của sỏi, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Việc theo dõi và điều trị sỏi mật đúng cách là rất quan trọng để tránh các biến chứng và giảm thiểu triệu chứng của bệnh.


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *