Bạch cầu mạn dòng tủy: chẩn đoán và điều trị

Bạch cầu mạn dòng tủy (Chronic myeloic leukemia – CML) là một loại ung thư máu hiếm gặp. Bệnh xuất hiện khi các tế bào bạch cầu dòng tủy phát triển không kiểm soát. Bệnh CML thường được chẩn đoán ở người trưởng thành, với độ tuổi trung bình từ 50 đến 60 tuổi, nhưng cũng có thể xuất hiện ở trẻ em.

1. Giới thiệu

Bạch cầu mạn dòng tủy (Chronic myeloic leukemia – CML) là một loại ung thư máu hiếm gặp, xuất hiện khi các tế bào bạch cầu dòng tủy phát triển không kiểm soát. Bệnh CML được xác định bởi một đặc trưng di truyền gọi là gen Philadelphia (Ph) – kết quả của sự chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể số 9 và nhiễm sắc thể số 22, t (9; 22). Gen này gây ra một sự thay đổi trong quá trình tăng trưởng của tế bào bạch cầu dòng tủy, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào này.

chuyen-doan-nhiem-sac-the-9-va-22-trong-CML
Chuyển đoạn nhiễm sắc thể số 9 và 22 trong CML

2. Triệu chứng bệnh bạch cầu mạn dòng tủy

Các triệu chứng của bệnh CML bao gồm mệt mỏi, sốt, đau đầu, đau xương và khó thở. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng và được phát hiện trong các xét nghiệm máu thường kỳ. Các triệu chứng này phát triển chậm và bệnh CML thường được chia thành ba giai đoạn khác nhau: giai đoạn 1, giai đoạn 2 và giai đoạn 3.

2.1. Giai đoạn 1

Bệnh CML thường không có triệu chứng đáng kể, và các tế bào ung thư thường chỉ được phát hiện trong các xét nghiệm máu thường kỳ.

2.2. Giai đoạn 2

Thường được xác định khi các triệu chứng như sốt, mệt mỏi và đau xương bắt đầu xuất hiện.

2.3. Giai đoạn 3

Đây là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất, với các triệu chứng như sốt cao, giảm cân, chất lượng cuộc sống người bệnh giảm trầm trong.

3. Chẩn đoán bệnh bạch cầu mạn dòng tủy

Chẩn đoán bạch cầu mạn dòng tủy (CML) đòi hỏi sự kết hợp giữa các dấu hiệu lâm sàng, kết quả xét nghiệm máu và tủy xương, cùng với việc xác định sự có mặt của gen Philadelphia.

Các dấu hiệu lâm sàng của bệnh CML bao gồm mệt mỏi, sốt, đau đầu, đau xương và khó thở. Tuy nhiên, các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân với các bệnh khác.

Việc sử dụng xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh CML. Xét nghiệm máu thường cho thấy sự tăng số lượng tế bào bạch cầu và số lượng tế bào dạng mạn trong máu. Ngoài ra, các xét nghiệm máu khác như xét nghiệm protein, xét nghiệm enzyme và xét nghiệm miễn dịch cũng có thể được sử dụng để xác định sự có mặt của gen Philadelphia.

Việc xét nghiệm tủy xương là bước tiếp theo quan trọng để xác định chẩn đoán bệnh CML. Xét nghiệm tủy xương cho thấy sự tăng số lượng tế bào bạch cầu dạng mạn trong tủy xương. Sự có mặt của gen Philadelphia cũng có thể được xác định trong tủy xương.

Ngoài việc xét nghiệm máu và tủy xương, việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm hoặc CT scan có thể được sử dụng để xác định sự lan rộng của bệnh và đánh giá tình trạng của các cơ quan khác trong cơ thể.

Tóm lại, việc chẩn đoán bạch cầu mạn dòng tủy đòi hỏi sự kết hợp giữa các dấu hiệu lâm sàng, kết quả xét nghiệm máu và tủy xương, cùng với việc xác định sự có mặt của gen Philadelphia. Việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng của bệnh và đánh giá sự lan rộng của bệnh.

4. Điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy

Điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML) phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và kết quả xét nghiệm. Hiện nay, các loại thuốc được gọi là tyrosine kinase inhibitors (TKIs) là phương pháp điều trị chính cho bệnh CML, nhằm ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các thuốc TKIs như imatinib, dasatinib và nilotinib có khả năng ức chế hoạt động của protein tyrosine kinase trong các tế bào ung thư, làm giảm sự phát triển của các tế bào này. Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, sự đáp ứng với các thuốc TKIs có thể không tốt hoặc có thể phát triển kháng thuốc sau một thời gian sử dụng.

Ngoài ra, các phương pháp điều trị khác như tủy xương ghép cũng có thể được sử dụng đối với một số bệnh nhân, đặc biệt là ở những trường hợp không đáp ứng với các thuốc TKIs hoặc có dấu hiệu bệnh tái phát.

Tuy nhiên, các phương pháp điều trị này cũng có những rủi ro và tác dụng phụ nhất định. Việc sử dụng các thuốc TKIs có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu, tăng cân và giảm huyết áp. Các phương pháp điều trị khác như tủy xương ghép cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như nhiễm trùng, phản ứng ghép tủy xương và các vấn đề về hệ thống miễn dịch.

Tóm lại, điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy đòi hỏi sự đa dạng trong các phương pháp điều trị để đáp ứng với từng trường hợp cụ thể. Các thuốc TKIs là phương pháp điều trị chính cho bệnh CML, tuy nhiên, các phương pháp điều trị khác như tủy xương ghép cũng có thể được sử dụng. Việc đánh giá và quản lý các tác dụng phụ của các phương pháp điều trị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

5. Kết luận

Bệnh CML là một bệnh ung thư máu có tính chất đặc biệt và cần được chẩn đoán và điều trị kỹ lưỡng. Các thuốc TKIs đã mang lại sự tiến bộ đáng kể trong điều trị bệnh CML và đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới vẫn là một thách thức lớn trong việc kiểm soát và điều trị bệnh CML.

 


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *