Hướng dẫn chẩn đoán Adenovirus theo Bộ Y tế

Adenovirus là một loại virus gây bệnh ở con người, được tìm thấy trên toàn thế giới và có thể gây ra nhiều loại bệnh khác nhau. Chẩn đoán adenovirus là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả cho bệnh nhân. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về hướng dẫn chẩn đoán Adenovirus theo Bộ Y tế.

Adenovirus là một loại virus gây bệnh ở con người
Adenovirus là một loại virus gây bệnh ở con người

1. Chẩn đoán ca bệnh

Ca bệnh xác định: Người đang có biểu hiện lâm sàng và có kết quả xét nghiệm dương tính với vi rút adeno.

Ca bệnh nghi ngờ: Là các trường hợp có biểu hiện nhiễm vi rút cấp tính và có biểu hiện lâm sàng ở một số cơ quan, tổ chức thường gặp như hô hấp, mắt, hạch cổ, tiêu hóa.

Người mang vi rút adeno: Người có kết quả xét nghiệm dương tính với vi rút adeno nhưng không có triệu chứng lâm sàng. Vi rút Adenovirus có thể tồn tại trong cơ thể một thời gian dài mà không gây ra triệu chứng lâm sàng nào. Trong trường hợp này, vi rút Adenovirus vẫn có thể lây lan cho người khác thông qua tiếp xúc với chất bẩn hoặc giọt bắn từ người mang vi rút. Do đó, người mang vi rút Adenovirus mà không có triệu chứng lâm sàng cũng có thể là người gây lây nhiễm cho người khác.

Người phơi nhiễm với vi rút adeno: Người phơi nhiễm với vi rút Adenovirus là những người tiếp xúc gần với người bệnh hoặc người mang vi rút Adenovirus. Adenovirus có thể lây lan từ người sang người thông qua tiếp xúc với các chất bẩn như nước, phân, hoặc tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm virus. Ngoài ra, vi rút Adenovirus cũng có thể lây lan thông qua tiếp xúc với các giọt bắn khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.

Các nhóm người có nguy cơ cao phơi nhiễm với vi rút Adenovirus bao gồm:

  • Người sống trong môi trường đông người, chẳng hạn như trong các trại tù nhân, trại quân đội, trường học, trường mầm non và nhà trẻ.
  • Người chăm sóc bệnh nhân bị nhiễm vi rút Adenovirus, bao gồm các nhân viên y tế, gia đình và người chăm sóc.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm những người đang điều trị ung thư, những người đang sử dụng corticosteroid, những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, và những người mắc các bệnh lý miễn dịch khác.

2. Chẩn đoán phân biệt

2.1. Thể viêm đường hô hấp cấp

– Cần phân biệt với các căn nguyên vi rút, vi khuẩn thông thường hay gặp khác:

+ Vi rút cúm mùa, vi rút á cúm, vi rút hp bào hô hấp (RSV), Rhino virus, Myxovirus và các chủng Coronavirus thông thường. Các nguyên nhân khác có thể gây viêm đường hô hấp cấp tính nặng như cúm gia cầm A/H5N1, A/H7N9, A/H5N6, SARS-CoV-2.

+ Mycoplasma pneumonia và các vi khuẩn khác như phế cầu, tụ cầu vàng.

– Cần chẩn đoán phân biệt tình trạng nặng của bệnh do HAdV (suy hô hấp, suy chức năng các cơ quan…) với nguyên nhân gây bệnh khác hoặc do tình trạng nặng của bệnh lý mạn tính kèm theo.

– Chẩn đoán phân biệt với tình trạng đồng nhiễm với vi khuẩn hoặc vi rút khác.

2.2. Thể viêm dạ dày – ruột cấp

Chẩn đoán phân biệt với viêm dạ dày ruột cấp do nguyên nhân khác, viêm ruột thừa, lồng ruột.

2.3. Thể viêm kết mạc

– Chẩn đoán phân biệt viêm kết mạc cấp do nguyên nhân khác.

– Chẩn đoán phân biệt với bệnh Kawasaki, Hội chứng viêm đa hệ thống.

3. Chẩn đoán mức độ lâm sàng

3.1. Mức độ nhẹ

– Triệu chứng không điển hình: sốt, đau họng, ho, chảy mũi, ngạt mũi, đau mắt đỏ, tiêu chảy, nôn, không có triệu chứng của viêm phổi.

– Nhịp thở bình thường theo tuổi.

– Không có biểu hiện của thiếu ô xy, SpO2 ≥ 96% khi thở khí trời.

– Thần kinh: trẻ tỉnh, sinh hoạt bình thường.

– Trẻ bú mẹ/ăn/uống bình thường.

– Xquang phổi bình thường.

3.2. Mức độ trung bình

– Có triệu chứng viêm phổi nhưng không có các dấu hiệu của viêm phổi nặng và nguy kịch:

+ Thở nhanh: < 2 tháng ≥ 60 lần/phút; 2-11 tháng ≥ 50 lần/phút; 1-5 tuổi ≥ 40 lần/phút.

+ SpO2: 94 – 95% khi thở khí trời.

+ Thần kinh: tỉnh, mệt, ăn/bú/uống ít hơn.

+ Xquang phổi có tổn thương dạng viêm phế quản phổi hoặc mờ khu trú chỉ một thùy phi, không có tràn dịch màng phổi.

3.3. Mức độ nặng

Có một trong các dấu hiệu sau

– Trẻ có triệu chứng viêm phổi nặng, chưa có dấu hiệu nguy hiểm đe dọa tính mạng:

+ Thở nhanh theo tuổi kèm ≥ 1 dấu hiệu co rút lồng ngực hoặc thở rên (trẻ < 2 tháng), phập phồng cánh mũi;

+ Thần kinh: trẻ khó chịu, quấy khóc;

+ Trẻ bú/ăn kém, uống khó.

– SpO2: 90 – < 94% khi thở khí trời.

– Xquang phổi có tổn thương từ hai thùy phổi trở lên hoặc có tràn dịch màng phổi.

3.4. Mức độ nguy kịch

– Có một trong các dấu hiệu sau

– Suy hô hấp nặng SpO2 < 90% khi thở khí trời, cần đặt nội khí quản thông khí xâm nhập.

– Dấu hiệu nguy hiểm đe dọa tính mạng:

+ Tím trung tâm;

+ Thở bất thường, rối loạn nhịp thở;

+ Thần kinh: ý thức giảm khó đánh thức hoặc hôn mê;

+ Trẻ bỏ bú/ăn hoặc không uống được;

– Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).

– Huyết áp tụt, sốc, sốc nhiễm trùng, lactat máu > 2 mmol/L.

– Suy đa tạng.

– Cơn bão cytokin

Tóm lại, việc chẩn đoán bệnh do adenovirus có thể khó khăn vì các triệu chứng khá tương đồng với các bệnh khác. Vì vậy, việc xác định chính xác cần sự hỗ trợ từ các xét nghiệm và đánh giá của bác sĩ. Điều trị bệnh do adenovirus thường là hỗ trợ chức năng hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân.

Nguồn tham khảo: Bộ Y tế


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *