Nguyên tắc và các nhóm thuốc điều trị lao kháng thuốc rất quan trọng trong việc điều trị bệnh lao kháng thuốc, đặc biệt là trong bối cảnh ngày nay khi số lượng bệnh nhân mắc bệnh lao kháng thuốc đang tăng lên. Nguyên tắc điều trị lao kháng thuốc giúp đảm bảo rằng bệnh nhân được điều trị đúng cách và hiệu quả. Bằng cách sử dụng nhiều loại thuốc kháng lao khác nhau trong một thời gian dài và kết hợp chúng với nhau giúp tiêu diệt vi khuẩn lao kháng thuốc và ngăn ngừa sự phát triển của chủng vi khuẩn mới.
1. Nguyên tắc điều trị
Nguyên tắc trong việc điều trị bệnh lao rất quan trọng. Các nguyên tắc định hướng cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân cách tiếp cận và điều trị bệnh một cách hiệu quả và an toàn.
Trong điều trị lao, nguyên tắc điều trị lao thông thường được áp dụng, bao gồm bốn nguyên tắc điều trị:
1.1. Phối hợp các thuốc chống lao
– Mỗi loại thuốc chống lao có tác dụng khác nhau trên vi khuẩn lao (diệt khuẩn, kìm khuẩn, môi trường vi khuẩn), do vậy phải phối hợp các thuốc chống lao. Mỗi loại thuốc chống lao có tác dụng khác nhau trên vi khuẩn lao và có thể tác động ở các giai đoạn khác nhau của chu kỳ sống của vi khuẩn lao. Vì vậy, để đạt được hiệu quả điều trị tối đa và ngăn ngừa sự phát triển của chủng vi khuẩn kháng thuốc mới, các loại thuốc chống lao thường được phối hợp sử dụng.
– Với bệnh lao còn nhạy cảm với thuốc: phối hợp ít nhất 3 loại thuốc chống lao trong giai đoạn tấn công và ít nhất 2 loại trong giai đoạn duy trì.
– Với bệnh lao đa kháng: Các thuốc được phối hợp theo nguyên tắc riêng tùy thuộc vào phác đồ được Bộ Y tế ban hành (căn cứ vào thể bệnh, lứa tuổi, các bệnh lý phối hợp và tiền sử điều trị- tham khảo phần phác đồ điều trị lao kháng thuốc).
1.2. Dùng thuốc đúng liều
Việc sử dụng thuốc đúng liều là rất quan trọng trong việc điều trị bệnh. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ phát triển chủng vi khuẩn kháng thuốc và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Các thuốc chống lao tác dụng hợp đồng, mỗi thuốc có một nồng độ tác dụng nhất định. Nếu dùng liều thấp sẽ không hiệu quả và dễ tạo ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc, nếu dùng liều cao dễ gây tai biến. Đối với lao trẻ em cần được điều chỉnh liều thuốc hàng tháng theo cân nặng.
1.3. Dùng thuốc đều đặn
– Các thuốc chống lao phải được uống cùng một lần vào thời gian nhất định trong ngày và xa bữa ăn để đạt hấp thu thuốc tối đa.
– Với bệnh lao đa kháng: dùng thuốc 6 ngày/tuần, đa số thuốc dùng 1 lần vào buổi sáng, một số thuốc như: Cs, Pto, Eto, PAS tùy theo khả năng dung nạp của người bệnh – có thể chia liều 2 lần trong ngày (sáng – chiều) để giảm biến cố bất lợi hoặc có thể giảm liều trong 2 tuần đầu nếu thuốc khó dung nạp, nếu bệnh nhân gặp biến cố bất lợi liên quan đến thuốc tiêm – có thể giảm liều, tiêm 3 lần/tuần hoặc ngừng sử dụng thuốc tiêm căn cứ vào mức độ nặng-nhẹ
1.4. Dùng thuốc đủ thời gian và theo 2 giai đoạn tấn công và duy trì
– Với bệnh lao còn nhạy cảm với thuốc (không có bằng chứng kháng thuốc): Giai đoạn tấn công kéo dài 2, 3 tháng nhằm tiêu diệt nhanh số lượng lớn vi khuẩn có trong các vùng tổn thương để ngăn chặn các vi khuẩn lao đột biến kháng thuốc. Giai đoạn duy trì kéo dài 4 đến 10 tháng nhằm tiêu diệt triệt để các vi khuẩn lao trong vùng tổn thương để tránh tái phát.
– Với bệnh lao đa kháng: Ưu tiên sử dụng thuốc uống, vì vậy đa số phác đồ không có giai đoạn tấn công (chỉ một tỷ lệ rất nhỏ bệnh nhân có chỉ định thuốc tiêm trong trường hợp cần thiết ở phác đồ dài hạn thì thời gian tấn công là 6 tháng)
2. Các thuốc chống lao
Chương trình Chống lao chịu trách nhiệm cung cấp đầy đủ, liên tục thuốc chống lao có chất lượng.
○ Thuốc chống lao thiết yếu (hàng 1)
+ Các thuốc chống lao thiết yếu (hàng 1) là: isoniazid (H), rifampicin (R), pyrazinamid (Z), streptomycin (S), ethambutol (E).
+ Hiện nay TCYTTG đã khuyến cáo bổ sung 2 loại thuốc chống lao hàng 1 là rifabutin (Rfb) và rifapentine (Rpt).
+ Thuốc chống lao hàng 2:
Các thuốc chống lao hàng 2 chủ yếu có thể phân ra thành các nhóm như sau:
Bảng Phân loại các nhóm thuốc điều trị lao kháng thuốc (WHO 2019)
Nhóm thuốc và các bước xây dựng phác đồ |
Thuốc |
|
Nhóm A: Chọn cả 3 thuốc |
Levofloxacin HOẶC Moxifloxacin |
Lfx Mfx |
Bedaquiline |
Bdq |
|
Linezolid |
Lzd |
|
Nhóm B: Thêm 1 hoặc cả 2 thuốc |
Clofazimine |
Cfz |
Cycloserine HOẶC Terizidone |
Cs Trd |
|
Nhóm C: Bổ sung để hoàn chỉnh phác đồ khi không thể sử dụng 1 số thuốc nhóm A và B |
Ethambutol |
E |
Delamanid |
Dlm |
|
Pyrazinamide |
Z |
|
Imipenem-cilastatin HOẶC Meropenem |
Ipm-Cln Mpm |
|
Amikacin (HOẶC Streptomycin) |
Am (S) |
|
Ethionamide HOẶC Prothionamide |
Eto Pto |
|
p-aminosalicylic acid |
PAS |
Trong quá trình điều trị lao kháng thuốc, các chuyên gia y tế thường kết hợp nhiều loại thuốc kháng lao khác nhau để tăng cường hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ phát triển chủng vi khuẩn kháng thuốc mới. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này cần được giám sát và điều chỉnh liều lượng để tránh tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply