Viêm gan virus D: Chẩn đoán và điều trị

Viêm gan virus D (HDV) là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan D gây ra. Virus viêm gan D chỉ có thể tồn tại trong cơ thể của những người nhiễm virus viêm gan B (HBV), vì vậy bệnh viêm gan virus D thường xảy ra ở những người đã mắc viêm gan B. Bệnh này có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và có thể dẫn đến các biến chứng như ung thư gan và xơ gan. Vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị viêm gan virus D là rất quan trọng.

Virus viêm gan D chỉ có thể tồn tại trong cơ thể của những người nhiễm virus viêm gan B (HBV),
Virus viêm gan D chỉ có thể tồn tại trong cơ thể của những người nhiễm virus viêm gan B (HBV),

1. Lâm sàng bệnh viêm gan virus D

– Biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng khác nhau ở 3 hình thái bệnh: đồng nhiễm HBV và HDV, bội nhiễm HDV trên người mang HBV mạn tính, và viêm gan vi rút D mạn tính.

– Do viêm gan vi rút D tồn tại phụ thuộc vào viêm gan vi rút B nên biểu hiện bệnh của viêm gan vi rút D luôn đi cùng với bệnh viêm gan vi rút B với biểu hiện lâm sàng cấp tính thường khá rầm rộ: Bệnh nhân mệt mỏi chán ăn nhiều, vàng mắt, vàng da, phù…nặng có thể hôn mê, tử vong.

– Khi nhiễm viêm gan virus D (HDV) ở giai đoạn mãn tính, bệnh nhân thường có các triệu chứng chủ yếu như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng và tiểu màu vàng.

– Trong giai đoạn muộn của bệnh, bệnh nhân có thể phát triển các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan và suy gan.

+ Trong giai đoạn muộn của bệnh có thể xuất hiện các biểu hiện của xơ gan. Xơ gan sẽ dẫn đến giảm chức năng gan và các biến chứng liên quan đến gan.

+ Các triệu chứng của xơ gan có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi, suy giảm sức khỏe.
  • Đau bụng, cảm giác chướng bụng.
  • Khó tiêu, buồn nôn và nôn.
  • Da và niêm mạc vàng, nước tiểu vàng
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng, dễ bị chảy máu, …

2. Cận lâm sàng

– Hội chứng hủy hoại tế bào gan: AST/ALT tăng.

– Hội chứng suy tế bào gan: Bilirubin tăng, albumin máu giảm, PT giảm.

– HBsAg (+), Anti HBc – IgM (+).

– HDAg: (+), xuất hiện sớm, thời gian tồn tại ngắn, nhiều trường hợp không thể xác định được trong huyết thanh.

– Anti- HDV total: Xuất hiện muộn, cần kiểm tra lại anti – HDV sau 1 thời gian, vì sự chuyển đảo huyết thanh HDAg (-) tính, anti – HDV (+) tính là cách duy nhất để chẩn đoán viêm gan vi rút D cấp tính khi không xác định được HDAg.

– Anti – HD IgM: Xuất hiện thời gian ngắn trong trường hợp viêm gan D cấp khỏi hoàn toàn, khi nó tồn tại lâu dài với nồng độ cao → viêm gan vi rút D cấp chuyển thành viêm gan vi rút D mạn tính. Tuy nhiên độ đặc hiệu của xét nghiệm này không cao vì nó cũng xuất hiện trong viêm gan vi rút D mạn tính.

– Anti- HD IgG: Xuất hiện ngay sau khi mất anti-HD IgM.

– HDV – RNA: Định lượng HDV – RNA là xét nghiệm có độ nhạy cao nhất trong việc chẩn đoán viêm gan vi rút D, nó xuất hiện trong cả 3 thể bệnh, và là xét nghiệm để đánh giá đáp ứng điều trị thuốc kháng vi rút, lượng HDV – RNA phản ánh sự nhân lên của vi rút.

3. Chẩn đoán bệnh viêm gan virus D

Có 3 hình thái bệnh cần phân biệt dựa vào lâm sàng và xét nghiệm là: viêm gan vi rút B – D cấp tính, viêm gan vi rút D cấp tính trên bệnh nhân viêm gan vi rút B mạn tính, và viêm gan vi rút D mạn tính. Chẩn đoán phân biệt 3 thể bệnh này cần dựa vào: thời gian xuất hiện bệnh, nồng độ HDV RNA, HDAg, anti – HDV, và các marker của viêm gan vi rút B.

Viêm gan vi rút B – D cấp

Bội nhiễm viêm gan D /Người mang HBV

Viêm gan vi rút D mạn tính

HDAg

Xuất hiện sớm, tồn tại ngắn

Xuất hiện sớm

(-)

Anti – HDV, IgM

(+)

(+), nồng độ cao

(+)

Anti – HDV, IgG

(+)

(+)

(+)

HDV – RNA

(+)

(+)

Anti – HBc IgM

(+)

(-)

(-)

Các marker để chẩn đoán các thể bệnh viêm gan D

4. Điều trị

– Peg-interferon có hiệu quả trong việc ức chế sự nhân lên của vi rút viêm gan D.

– Nhóm nucleotid ức chế sự nhân lên của vi rút viêm gan B không có hiệu quả trong việc ức chế sự hoạt động của vi rút viêm gan D.

– Hiệu quả ức chế sự hoạt động của vi rút viêm gan D không được tăng lên khi kết hợp Peg-interferon và nhóm nucleotid.

5. Phòng bệnh

Hiện nay, cách phòng bệnh không chỉ là tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan virus B. Việc tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan virus B là cách phòng bệnh viêm gan virus D một phần, nhưng không thể ngăn ngừa hoàn toàn. Để phòng ngừa bệnh, người ta cũng cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm virus B, bao gồm:

  • 1. Tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan virus B đầy đủ và đúng lịch trình.
  • 2. Tránh tiếp xúc với máu, các chất thải chứa máu của người khác.
  • 3. Sử dụng các đồ dùng cá nhân riêng và không chia sẻ với người khác.
  • 4. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.
  • 5. Tránh sử dụng chung các dụng cụ tiêm chích, dao cạo và kim tiêm.

Ngoài ra, việc thử nghiệm sinh kháng thể anti-HBs trên loài tinh tinh để tạo miễn dịch chống lại viêm gan virus D là một phương pháp nghiên cứu mới đang được thử nghiệm Tuy nhiên, phương pháp này chưa được chứng minh là hiệu quả và an toàn cho con người, và cần phải tiếp tục được nghiên cứu thêm. Do đó, việc tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan virus B vẫn là phương pháp phòng bệnh an toàn và hiệu quả nhất hiện nay.

Tóm lại, việc chẩn đoán và điều trị viêm gan virus D là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bệnh nhân và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của bệnh này như viêm gan mạn tính, xơ gan, thậm chí là ung thư gan.

Nguồn tham khảo: Bộ Y tế


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *