COPD là một bệnh phổi mạn tính, gây ra tắc nghẽn đường thở. Biện pháp thở máy không xâm nhập (non-invasive ventilation – NIV) được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ hô hấp hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân COPD trong trường hợp khó thở nặng hoặc suy hô hấp. Mặc dù thở máy không xâm nhập là một phương pháp hỗ trợ hô hấp an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), nhưng vẫn có một số tai biến có thể xảy ra.
1. Tai biến và xử trí
– Ý thức: cần theo dõi ý thức xem bệnh nhân có tỉnh không (hôn mê: nguyên nhân toan hô hấp, suy hô hấp tiến triển nặng lên…), nếu bệnh nhân hôn mê, xử trí đặt nội khí quản thở máy xâm nhập.
– Tụt huyết áp
+ Theo dõi huyết áp.
+ Xử trí tụt huyết áp: truyền dịch, dùng thuốc vận mạch nếu cần.
– Tràn khí màng phổi
+ Biểu hiện: bệnh nhân chống máy, SpO2 tụt, tràn khí dưới da, khám phổi có dấu hiệu tràn khí màng phổi.
+ Xử trí: đặt dẫn lưu màng phổi cấp cứu.
– Nhiễm khuẩn liên quan thở máy: cần tuân thủ triệt để các nguyên tắc vô khuẩn bệnh viện để dự phòng. Điều trị kháng sinh sớm và theo nguyên tắc xuống thang khi xuất hiện nhiễm khuẩn.
– Loét/xuất huyết tiêu hóa do stress: dự phòng bằng thuốc ức chế bơm proton.
– Theo dõi bệnh nhân
Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, các triệu chứng cải thiện:
+ Tần số thở < 30 CK/ph.
+ Tần số tim < 120 CK/ph.
+ Không loạn nhịp tim.
+ Không còn cảm giác khó thở, không co kéo cơ hô hấp phụ.
+ Nếu SpO2 > 90%, duy trì các thông số, điều chỉnh mức FiO2 thấp nhất có thể được.
Nếu bệnh nhân dung nạp máy không tốt, SpO2 < 90%:
+ Tăng EPAP 2-3, chỉnh Fi02 giữ SpO2 > 90%.
+ Đánh giá lại Mask, thay hay điều chỉnh nếu cần.
+ Nếu có biểu hiện yếu cơ, tăng IPAP 2-3 cmH2O.
+ Nếu SpO2 < 90 %: tăng IPAP, EPAP lên 3 cmH2O.
2. Đánh giá hiệu quả thở máy không xâm nhập
Theo dõi bệnh nhân, ý thức, các chỉ số sống, chỉ số SpO2.
– Hiệu quả tốt: bệnh nhân ra khỏi tình trạng suy hô hấp và không còn chỉ định thở máy.
– Thông khí không xâm nhập không hiệu quả: sau 60 phút TKNTKXN, các thông số PaCO2 tiếp tục tăng và PaO2 tiếp tục giảm hoặc các triệu chứng lâm sàng tiếp tục xấu đi.
+ Xuất hiện chống chỉ định.
+ Bệnh nhân khó chịu, không dung nạp.
+ Tình trạng suy hô hấp không được cải thiện khi đó cần kịp thời chỉ định đặt ống nội khí quản và tiến hành thông khí nhân tạo xâm nhập.
3. Biến chứng
– Chướng bụng do khí lọt vào dạ dày.
– Sặc vào phổi.
– Ù tai.
– Hở quanh mặt nạ, viêm kết mạc do khí thổi nhiều vào mắt bệnh nhân.
– Bệnh nhân sợ khoảng kín và không thích nghi với mask.
– Loét, hoại tử sống mũi do áp lực.
– Khô đờm do không làm ẩm.
– Chấn thương áp lực: tràn khí màng phổi.
– Giảm cung lượng tim do giảm tuần hoàn trở về.
4. Cách phòng ngừa tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD
Dưới đây là một số cách phòng ngừa tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD:
– Đảm bảo vệ sinh cá nhân: Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây ra tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD. Việc đảm bảo vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân bằng cách sử dụng tay sát khuẩn, đeo khẩu trang và cải thiện vệ sinh tay có thể giúp giảm nguy cơ tai biến.
– Sử dụng các thiết bị hỗ trợ hô hấp khác: Để giảm thiểu sự sử dụng máy thở không xâm nhập và giảm nguy cơ tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD, các thiết bị hỗ trợ hô hấp khác như máy biến áp có thể được sử dụng.
– Thực hiện giảm thiểu thời gian sử dụng máy thở không xâm nhập: Thời gian sử dụng máy thở không xâm nhập càng dài, nguy cơ tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD càng cao. Vì vậy, việc giảm thiểu thời gian sử dụng máy thở không xâm nhập bằng cách thực hiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác và tiến hành đánh giá thường xuyên về khả năng thở tự nhiên của bệnh nhân là rất quan trọng.
– Tăng cường chế độ dinh dưỡng: Bệnh nhân COPD thường có hệ miễn dịch yếu, do đó việc cung cấp đầy đủ chế độ dinh dưỡng và sử dụng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ tai biến thở máy không xâm nhập.
– Thực hiện thường xuyên vệ sinh răng miệng: Vi khuẩn ở răng miệng có thể lan truyền đến phổi và gây ra tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD. Việc thực hiện vệ sinh răng miệng thường xuyên và đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
Trên đây là một số cách phòng ngừa tai biến thở máy không xâm nhập ở bệnh nhân COPD. Tuy nhiên, việc phòng ngừa tai biến thở máy không xâm nhập là một công việc đòi hỏi sự cẩn trọng và chuyên môn, do đó việc thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế là rất quan trọng.
Tóm lại, việc sử dụng thở máy không xâm nhập cho bệnh nhân COPD cần được đưa ra dựa trên tình trạng bệnh nhân cụ thể và theo chỉ định của bác sỹ chuyên khoa hô hấp. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tai biến nếu có.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply