Ung thư biểu mô tế bào gan là một loại ung thư phát triển từ các tế bào trong gan. Đây là loại ung thư thứ ba phổ biến nhất trên thế giới và là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tử vong vì ung thư. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện cơ hội sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan cần có thời gian theo dõi và tái khám cụ thể, hợp lí để giúp quá trình điều trị bệnh đạt được hiệu quả tốt nhất.
1. Theo dõi và tái khám
Theo dõi và tái khám là một phương pháp quan trọng để phát hiện sớm tiến triển ung thư biểu mô tế bào gan và đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Theo dõi định kỳ và tái khám thường được thực hiện sau khi bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư biểu mô tế bào gan hoặc nếu bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh này.
– Theo dõi định kỳ cho đến khi bệnh nhân không thể tiếp tục được theo dõi nữa (tử vong, mất liên lạc,…). Nếu bệnh nhân không thể tiếp tục được theo dõi nữa do tử vong, mất liên lạc hoặc các lý do khác, quá trình theo dõi sẽ kết thúc. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị và theo dõi, bệnh nhân sẽ được đánh giá về lâm sàng và làm đầy đủ các xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá kết quả điều trị, theo dõi diễn tiến bệnh và phát hiện tái phát ung thư biểu mô tế bào gan.
– Quá trình theo dõi và tái khám được lên kế hoạch dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm phương pháp điều trị, hiệu quả điều trị, thời gian bệnh ổn định hay tiến triển và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Tùy phương pháp, hiệu quả điều trị, thời gian bệnh ổn định hay tiến triển mà hẹn tái khám mỗi tháng, mỗi hai tháng, hay mỗi ba tháng, cụ thể:
+ Bệnh nhân vừa được điều trị sẽ được hẹn tái khám sau 01 tháng để đánh giá kết quả điều trị. Nếu bệnh tiến triển và còn khả năng điều trị thì chỉ định phương pháp điều trị và cho lịch hẹn. Nếu kết quả điều trị là ổn thì hẹn tái khám sau 02 tháng.
+ Nếu tại lần tái khám sau 02 tháng mà bệnh tiến triển lại và còn khả năng điều trị thì chỉ định phương pháp điều trị và cho lịch hẹn. Nếu bệnh vẫn ổn thì hẹn tái khám sau mỗi 03 tháng.
– Mỗi lần tái khám, bệnh nhân sẽ được đánh giá về lâm sàng và làm đầy đủ các xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học như đã nêu trong phần Chẩn đoán. Cần thiết làm các chỉ dấu sinh học AFP, AFP-L3, PIVKA II (DCP) để đánh giá kết quả điều trị, theo dõi diễn tiến bệnh và phát hiện tái phát ung thư biểu mô tế bào gan.
– Nếu đã xác định bệnh nhân có nhiễm virus viêm gan B hay C thì nên làm đầy đủ các xét nghiệm để chỉ định điều trị (nếu cần) và đánh giá hiệu quả điều trị các virus này, cụ thể là: HBsAg, HbsAb, HbcAb, HBeAg, HBeAb, định lượng HBV-DNA, AntiHCV, định lượng HCV-RNA…
2. Phòng bệnh
– Tiêm vaccine phòng bệnh viêm gan siêu vi B cho những người chưa nhiễm, đặc biệt là cho trẻ sơ sinh. Nên sử dụng vaccin chủng ngừa HBV cho trẻ em, nhất là trẻ sơ sinh để ngăn ngừa việc nhiễm HBV. Nên điều trị lâu dài và hiệu quả cho các bệnh nhân nhiễm HBV mạn và có bệnh lý gan đang hoạt động.
– Chủ động tầm soát định kỳ ung thư biểu mô tế bào gan trên những người có nhiễm HBV, HCV, xơ gan.
– Nên điều trị viêm gan virus C cho đến khi bệnh nhân đạt được đáp ứng virus bền vững (sustained virologic response – SVR). Nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan sẽ giảm đáng kể nếu các bệnh nhân viêm gan virus C mạn đạt được SVR. Tuy nhiên, ngay cả khi đạt được SVR, các bệnh nhân lớn tuổi, số lượng tiểu cầu thấp, và/hoặc có xơ gan vẫn có nguy cơ UTBMTBG cao và cần được tầm soát.
– Nên điều trị các bệnh lý chuyển hóa như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (Non- alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD), bệnh viêm gan thoái hóa mỡ không do rượu (Non-alcoholic Steatohepatitis – NASH) vìcác bệnh lý này làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan, nhất là khi đã có xơ gan. Các hội chứng chuyển hóa, đặc biệt là tiểu đường và béo phì, làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan trên các bệnh nhân bị NASH.
– Tuyên truyền giáo dục tránh lây nhiễm HBV, HCV qua đường tình dục và từ mẹ sang con, kiểm soát chặt chẽ việc truyền các chế phẩm máu.
– Tuyên truyền hạn chế sử dụng các đồ uống có cồn: Tuyên truyền hạn chế sử dụng các đồ uống có cồn trong phòng bệnh ung thư gan là một hoạt động rất cần thiết và có tác dụng lớn trong việc hỗ trợ điều trị và phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân ung thư gan. Việc hạn chế sử dụng rượu và các đồ uống có cồn trong phòng bệnh ung thư gan có thể giúp bệnh nhân tăng cường sức khỏe, hỗ trợ quá trình điều trị và giảm thiểu nguy cơ tái phát của bệnh. Ngoài ra, tuyên truyền cũng có thể giúp nâng cao ý thức và nhận thức của cộng đồng về tác hại của rượu và các đồ uống có cồn đối với sức khỏe, đặc biệt là đối với bệnh nhân ung thư gan.
Nguồn tham khảo: Bộ Y tế
Leave a Reply