Chlorhexidine gluconate (CHX) là một trong những dung dịch bơm được sử dụng trong điều trị nội nha, với tác dụng kháng khuẩn mạnh với các vi khuẩn gram dương, gram âm và cả nấm men. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức về cơ chế cũng như ứng dụng trong lâm sàng của dung dịch bơm rửa này, giúp các bác sĩ Răng Hàm Mặt thực hành nội nha đạt kết quả tối ưu.
1. Cấu trúc phân tử
CHX là một phân tử mạnh với pH ở mức giữa 5,5 và 7, thuộc nhóm polybiguanide và bao gồm hai vòng fourclophenyl đối xứng và hai nhóm biguanide được kết nối bởi một chuỗi hexamethylene trung tâm.
Muối digluconate của CHX dễ tan trong nước và rất ổn định
2. Cơ chế hoạt động
Do tính mang điện dương (cationic) của nó, Chlorhexidine có khả năng kết dính điện tĩnh vào các bề mặt mang điện tích âm của vi khuẩn, gây tổn thương lớp vỏ ngoài của vi khuẩn. CHX là một chất kháng khuẩn phổ rộng, hoạt động chống lại vi khuẩn gram dương và gram âm cũng như các loại nấm men.
Tùy thuộc vào nồng độ, CHX có thể có tác dụng kiềm khuẩn và sát khuẩn. Ở nồng độ cao, CHX hoạt động như một chất tẩy và tác động sát khuẩn bằng cách gây tổn thương màng tế bào và gây kết tủa tế bào chất. Ở nồng độ thấp, CHX là chất kìm khuẩn, gây rò rỉ các chất với khối lượng phân tử thấp (ví dụ: kali và photpho) từ màng tế bào mà không làm tổn thương tế bào vĩnh viễn.
3. Tính kháng khuẩn bền vững của Chlorhexidine gluconate
Do tính cationic của phân tử CHX, nó có thể được hấp thụ bởi các chất phân tử âm điện như niêm mạc miệng và cấu trúc răng. CHX dễ dàng hấp thụ trên hydroxyapatite và răng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quá trình hấp thụ CHX trên răng là quá trình có thể đảo ngược. Quá trình hấp thụ và giải phóng CHX này dẫn đến hoạt tính “kháng khuẩn bền vững” của nó. Hiệu ứng này phụ thuộc vào nồng độ CHX, ở nồng độ thấp từ 0,005% đến 0,01%, chỉ có một lớp mỏng CHX được hấp thụ trên bề mặt răng, nhưng ở nồng độ cao hơn, nhiều lớp CHX được hình thành trên bề mặt, cung cấp một bể chứa CHX có thể giải phóng thêm nhanh chóng vào môi trường khi nồng độ CHX trong môi trường xung quanh giảm. Thời gian và nồng độ CHX có thể ảnh hưởng đến khả năng kháng khuẩn bền vững. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng CHX 4% có khả năng kháng khuẩn bền vững lớn hơn 0,2% sau 5 phút sử dụng. Một số nghiên cứu khác cho biết CHX cần được để lại trên 1 giờ trong ống tủy để được hấp thụ bởi mô ngà. Tuy nhiên, vì các kết luận về tính kháng khuẩn bền vững và thời gian nên sử dụng CHX còn là vấn đề đang được tranh luận.
4. Chlorhexidine gluconate như một dung dịch bơm rửa nội nha
Sử dụng Chlorhexidine như một dung dịch bơm rửa ống tủy và thuốc đặt tủy được nghiên cứu rộng rãi cả trong nghiên cứu in vivo và in vitro. Hiệu quả kháng khuẩn của CHX như một dung dịch bơm rửa phụ thuộc vào nồng độ của nó. CHX 2% đã được chứng minh có hiệu quả kháng khuẩn tốt hơn 0,12% CHX trong nghiên cứu in vitro. Khi so sánh với NaOCl, NaOCl có lợi thế rõ ràng hơn CHX về khả năng hòa tan chất hữu cơ mà CHX thiếu; do đó, mặc dù các nghiên cứu in vitro cho thấy một số lợi thế khi sử dụng CHX, nhưng trong trường hợp có mô hữu cơ, NaOCl rõ ràng được ưu tiên hơn.
Hiệu quả kháng khuẩn của CHX trong các ống tủy răng nhiễm trùng đã được nghiên cứu trong nhiều nghiên cứu in vivo. Nhiều nghiên cứu cho rằng bơm rửa trong 30 phút với 2,5% NaOCl hiệu quả hơn đáng kể so với 0,2% CHX ở trường hợp tủy răng nhiễm trùng.
Trong một nghiên cứu lâm sàng được kiểm soát và ngẫu nhiên, hiệu quả của dung dịch 2% CHX được thử nghiệm so với nước muối sinh lý bằng kỹ thuật cấy vi khuẩn. Tất cả các răng đều được tạo hình ống tủy và bơm rửa bằng NaOCl 1%. Sau đó, dung dịch 2% CHX hoặc nước muối được sử dụng làm dung dịch bơm rửa cuối cùng. Tác giả báo cáo một sự giảm đáng kể trong tỷ lệ vi khuẩn dương tính ở nhóm CHX. Kết quả của họ cho thấy cách bơm rửa ống tủy răng sử dụng CHX là dung dịch cuối tốt hơn so với nước muối sinh lý.
Trong các nghiên cứu gần đây, hiệu quả kháng khuẩn của gel CHX 2% được thử nghiệm so với NaOCl 2,5% trong răng bị viêm quanh chóp, với lượng vi khuẩn được đánh giá bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực (RTQ-PCR). Sự giảm vi khuẩn trong nhóm NaOCl lớn hơn đáng kể so với nhóm CHX khi được đo bằng RTQ- PCR. Dựa trên kỹ thuật cấy vi khuẩn, sự phát triển vi khuẩn được phát hiện ở 50% số mẫu trong nhóm CHX so với 25% trong nhóm NaOCl.
Khác với NaOCl, CHX không có tính chất hòa tan mô. Do đó, NaOCl vẫn được coi là dung dịch tẩy trùng chính trong điều trị tủy răng.
5. Phản ứng dị ứng với Chlorhexidine gluconate
Phản ứng dị ứng với CHX là hiếm gặp trong các điều trị nội nha. Tuy nhiên, một số phản ứng dị ứng như phản ứng dị ứng cấp tính, viêm da tiếp xúc và phát ban mề đay đã được báo cáo sau tiếp xúc trực tiếp với mô niêm mạc hoặc vết thương mở.
6. Hạn chế
Hạn chế của việc sử dụng dung dịch bơm rửa CHX như một dung dịch chính và duy nhất trong điều trị tủy răng là không thể. Bởi CHX không có khả năng tan chất hữu cơ, không tác động lên lớp “smear layer” và chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến việc phá bỏ lớp màng biofilm.
Tương tác giữa CHX và EDTA: Sự kết hợp giữa CHX và EDTA tạo ra một kết tủa trắng.
7. Khuyến nghị lâm sàng
Khuyến nghị lâm sàng để sử dụng CHX trong điều trị tủy răng:
– Trong những trường hợp răng chóp mở hoặc thủng thành, trường hợp có nguy cơ đưa NaOCl ra quá chóp.
– Sử dụng để bơm rửa lần cuối cùng để tiếp tục tăng cường khử trùng và cải thiện kết dính mô ngà (nếu cần)
Nguồn tham khảo
1. Barbosa CA, Goncalves RB, Siqueira Jr JF, De Uzeda; M. Evaluation of the antibacterial activities of calcium hydroxide, chlorhexidine, and camphorated paramonochlorophenol as intracanal medicament. A clinical and laboratory study. J Endod. 1997;23. 297–300.
2. Basrani B. Irrigation in endodontic treatment. Alpha Omegan. 2011 Spring;104(1-2):18-25. PMID: 21905363.
Leave a Reply