Rung nhĩ trên bệnh nhân HFrEF: chẩn đoán và điều trị

Rung nhĩ và HFrEF có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. HFrEF thường là nguyên nhân chính dẫn đến rung nhĩ. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị đồng thời cả rung nhĩ và HFrEF là rất quan trọng để đảm bảo rằng thất trái hoạt động tốt hơn và giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm.

1.  Định nghĩa

Rung nhĩ  là một loại rối loạn nhịp tim, trong đó nhĩ trái hoặc nhĩ phải co bóp một cách không đồng bộ, dẫn đến dòng máu từ nhĩ xuống thất không hoàn toàn, cản trở trong lưu thông máu và các vấn đề về hoạt động của các tế bào điện cực trong tim.

HFrEF (là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Heart Failure with Reduced Ejection Fraction”,) có nghĩa là suy tim phân suất tống máu giảm .Trong đó khả năng co bóp của thất trái không còn hiệu quả , không đủ khả lượng máu ra tuần hoàn đi nuôi cơ thể . Phân suất tống máu là tỷ lệ giữa lượng máu được bơm ra khỏi thất trái so với lượng máu nhận được từ tĩnh mạch và phân suất tống máu giảm được xác định khi EF< 40%.

Rung nhĩ và HFrEF có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. HFrEF thường là nguyên nhân chính dẫn đến rung nhĩ. Khi phân suất tống máu của thất trái giảm, các nhĩ bắt đầu phải làm việc nặng hơn để đáp ứng nhu cầu bơm máu nuôi cơ thể. Điều này có thể dẫn đến các tổn thương trên nhĩ, làm cho chúng trở nên suy và giảm khả năng co bóp. Các tổn thương này có thể dẫn đến rung nhĩ, làm cho thất trái hoạt động kém hiệu quả hơn. Đồng thời, rung nhĩ cũng có thể làm suy giảm phân suất tống máu của thất  trái, khiến HFrEF trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị đồng thời cả rung nhĩ và HFrEF là rất quan trọng để đảm bảo rằng thất trái hoạt động tốt hơn và giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm.

2. Triệu chứng rung nhĩ /HFrEF

  • Khó thở: Đây là triệu chứng chính của rung nhĩ và HFrEF. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở khi thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc khi nằm nghiêng. Khó thở có thể càng trở nên nghiêm trọng hơn khi bệnh tiến triển.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Đau thắt ngực: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau thắt ngực hoặc khó chịu ở vùng ngực.
  • Ho:  đặc biệt là ho đêm.
  • Phù: Bệnh nhân có thể phát triển phù ở chân, bàn tay và các vùng khác trên cơ thể.
  • Giảm cân: Bệnh nhân có thể giảm cân một cách không giải thích được.
  • Nhịp tim không đều: Bệnh nhân có thể có nhịp tim không đều hoặc nhanh hơn bình thường.

3. Biến chứng rung nhĩ /HFrEF

  • Tăng áp phổi: Rung nhĩ có thể dẫn đến tăng áp lực trong mạch phổi. Do khả năng tống máu của thất trái  bị suy giảm, dẫn đến sự giảm lưu lượng máu và oxy đến phổi. Điều này có thể gây ra sự giãn nở quá mức của các mạch máu trong phổi, dẫn đến tăng áp lực trong mạch phổi.
  • Đột quỵ: rung nhĩ và  HFrEF  có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do sự giảm khả năng bơm máu của trái tim, dẫn đến sự giảm lưu lượng máu và oxy  đến não.
  • Đau thắt ngực:  thiếu máu và oxy đến nuôi tế bào cơ tim
  • Suy hô hấp: Rung nhĩ và HFrEF có thể dẫn đến suy hô hấp do khả năng bơm máu không đủ để cung cấp oxy đến phổi
  • Rối loạn điện giải: Rung nhĩ có thể gây ra mất thăng bằng điện giải, gây ra rối loạn nhịp tim và nguy hiểm đến tính mạng.

4. Điều trị rung nhĩ/ EFrEF

4.1 Thuốc điều trị

  • Thuốc  beta-blocker  như carvedilol, bisoprolol và metoprolol có tác dụng làm giảm tần số rung nhĩ,  giúp cải thiện chức năng của thất trái . Các thuốc beta-blocker có thể giúp giảm nguy cơ tử vong và giảm các biến chứng liên quan đến bệnh tim mạch, bao gồm cả rung nhĩ và suy tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển  angiotensin (ACE) làm giảm tải công của tim, giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim. Các thuốc ACEi phổ biến bao gồm enalapril, lisinopril, ramipril và quinapril.
  • Thuốc ức chế thụ thể  angiotensinII (ARB) giúp giảm tải công của tim, giảm huyết áp và cải thiện chức năng tim. Các thuốc ARB phổ biến bao gồm losartan, valsartan, candesartan và olmesartan
  • Thuốc Aldosterone antagonist, giúp giảm lượng natri và nước trong cơ thể và đồng thời giảm tải công của tim, cải thiện chức năng tim và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân HFrEF. Các thuốc Aldosterone antagonist phổ biến bao gồm spironolactone và eplerenone
  • Thuốc SGLT2 (sodium-glucose co-transporter 2 inhibitors) , giảm  công tải của tim và giảm nguy cơ suy tim. Ngoài ra, thuốc SGLT2 còn giúp giảm khối lượng cơ thể, ổn định  huyết áp và mức đường huyết, cải thiện chức năng thận và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân HFrEF. Các thuốc SGLT2 phổ biến bao gồm dapagliflozin, empagliflozin và canagliflozin.

4.2 Thiết bị hỗ trợ

Bao gồm máy tạo nhịp và máy trợ tim, là một giải pháp điều trị rung nhĩ trên HFrEF khi các loại thuốc không đủ hiệu quả.

  • Máy tạo nhịp tim (pacemaker) giúp tạo ra nhịp tim để duy trì nhịp tim bình thường và ổn định.
  • Máy trợ tim (LVAD – Left Ventricular Assist Device) , thường được sử dụng trong trường hợp suy tim nặng và cần phẫu thuật nâng cao điều trị. Máy trợ tim có thể được sử dụng tạm thời để hỗ trợ tim trong khi đợi phẫu thuật ghép tim, hoặc có thể được sử dụng như một giải pháp điều trị lâu dài cho bệnh nhân không phù hợp với ghép tim.

4.3 Phẫu thuật

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất bao gồm:

  • Ghép tim
  • Phẫu thuật van tim.
  • Phẫu thuật bỏ bóng động mạch phổi
  • Phẫu thuật bỏ bã nhờn trong động mạch

Việc điều trị rung nhĩ trên HFrEF là hết sức quan trọng giúp bệnh nhân giảm các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân


Posted

in

,

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *