BCG (Bacillus Calmette-Guérin) là một loại vaccin được sử dụng để phòng bệnh lao. Tuy nhiên, BCG còn được dùng như một liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư bàng quang. Bài viết sẽ cung cấp những thông tin cơ bản về liệu pháp này.
1. BCG là gì?
BCG (Bacillus Calmette-Guérin) là một loại vaccin được sử dụng để ngăn ngừa bệnh lao. Loại vaccin này được phát triển từ vi khuẩn lao bằng cách xử lý và giảm độc tính của vi khuẩn, nhằm giúp cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào miễn dịch phản ứng lại với vi khuẩn lao.
BCG được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển với tỷ lệ mắc bệnh lao cao. BCG có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn lao trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh lao và giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Tuy nhiên, BCG không phải là một phương pháp phòng ngừa hoàn hảo và có thể không hiệu quả trong một số trường hợp. Ngoài ra, BCG cũng có thể gây ra tác dụng phụ như đau, sưng, viêm tại chỗ tiêm và sốt.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến khích việc sử dụng BCG trong các chương trình phòng ngừa bệnh lao, đặc biệt là ở những nước có tỷ lệ mắc bệnh lao cao. Nếu sử dụng đúng cách và đủ liều, BCG có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh lao và cải thiện sức khỏe của người dân.
2. Tổng quan về ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang là một loại ung thư phổ biến ở người, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi. Ung thư bàng quang bắt đầu từ tế bào bên trong thành của bàng quang và có thể di căn đến các cơ quan khác. Các triệu chứng của ung thư bàng quang bao gồm tiểu đêm, đau khi tiểu, tiểu ít và có máu trong nước tiểu.
Ung thư bàng quang có nhiều yếu tố nguy cơ gồm hút thuốc lá, tiếp xúc với các chất độc hại, bệnh lý về bàng quang và các bệnh lý liên quan đến miễn dịch. Việc chẩn đoán ung thư bàng quang thường được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), nội soi bàng quang và xét nghiệm giải phẫu bệnh.
Phương pháp điều trị ung thư bàng quang phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh và mức độ lây lan. Các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Ngoài ra, vaccin BCG cũng được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang bằng cách bơm vào bàng quang qua catheter để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng lại và tiêu diệt các tế bào ung thư trong bàng quang.
Việc phát hiện sớm và điều trị ung thư bàng quang là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Ngoài ra, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa như giảm thiểu tiếp xúc với các chất độc hại và thực hiện kiểm tra sàng lọc định kỳ cũng giúp giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang.
3. Cơ chế và hiệu quả của BCG trong điều trị ung thư bàng quang
Cơ chế hoạt động của BCG trong điều trị ung thư bàng quang không được hiểu rõ hoàn toàn, tuy nhiên, nó được cho là hoạt động thông qua khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.
Trong quá trình điều trị, BCG được bơm vào bàng quang của bệnh nhân thông qua đường tiểu. Sau đó, BCG sẽ tiếp xúc với niêm mạc của bàng quang và kích thích hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng lại. Quá trình này có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu và buồn nôn, nhưng thường không nghiêm trọng và sẽ giảm dần sau vài ngày.
BCG đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát của ung thư bàng quang sau khi phẫu thuật và đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng BCG cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và đối phó với các tác dụng phụ có thể xảy ra.
4. Liều dùng của BCG cho ung thư bàng quang
Liều dùng: Người lớn
- TheraCys: Một liều (81 mg hoặc một lọ) bơm vào bàng quang (duy trì trong tối đa 2 giờ) một lần mỗi tuần trong 6 tuần bắt đầu ít nhất 14 ngày sau khi sinh thiết hoặc phẫu thuật cắt bỏ xuyên niệu đạo, tiếp theo là điều trị duy trì 81 mg (một lọ) vào lúc 3, 6, 12, 18 và 24 tháng sau liều ban đầu.
- TICE BCG: Một liều (~50 mg hoặc một lọ) bơm vào bàng quang (giữ trong 2 giờ) một lần mỗi tuần trong 6 tuần bắt đầu từ 7 đến 14 ngày sau khi sinh thiết (có thể lặp lại chu kỳ 1 lần nếu khối u không thuyên giảm), tiếp theo là điều trị duy trì ~50 mg (một lọ) khoảng mỗi tháng một lần trong ít nhất 6 đến 12 tháng.
Điều chỉnh liều dùng cho các liệu pháp đồng thời: Tồn tại các tương tác thuốc đáng kể, cần phải điều chỉnh hoặc tránh điều chỉnh liều lượng/tần suất. Tham khảo cơ sở dữ liệu tương tác thuốc để biết thêm thông tin.
5. Tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Bacillus Calmette-Guerin
Một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Bacillus Calmette-Guerin:
- Bọng đái khó chịu: Thuốc này có thể gây kích ứng bàng quang, bao gồm tiểu khó hoặc đau, tiểu ra máu và tăng cảm giác buồn tiểu hoặc tần suất đi tiểu. Bệnh nhân được khuyên nên tăng lượng nước sau khi dùng thuốc Bacillus Calmette-Guerin để “rửa sạch” bàng quang.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư, đây là cảm giác kiệt sức thường không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
- Các triệu chứng giống như cúm: Bệnh nhân có thể được đề nghị dùng thuốc và các chiến lược khác để giảm đau nhức và tình trạng khó chịu nói chung.
- Phản ứng nhiễm BCG: Phản ứng hiếm gặp này với thuốc Bacillus Calmette-Guerin có thể xảy ra sau khi tiếp xúc với BCG. Các triệu chứng của phản ứng BCG bao gồm: sốt cao không rõ nguyên nhân kéo dài từ 24-48 giờ trở lên, ớn lạnh, lú lẫn, chóng mặt hoặc choáng váng (các triệu chứng của huyết áp thấp) hoặc khó thở.
Leave a Reply