Viêm quanh thân răng cấp là một trong những vấn đề răng miệng phổ biến và có thể gây ra nhiều khó chịu cho người bị mắc bệnh. Đây là một bệnh lý răng miệng thường gặp ở người trưởng thành, có thể xảy ra khi mảng bám và vi khuẩn tích tụ quanh thân răng, gây tổn thương mô mềm và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đau nhức, sưng tấy và chảy máu chân răng.
Với sự phát triển của khoa học y tế, viêm quanh thân răng cấp có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, việc phòng ngừa bệnh từ ban đầu là rất quan trọng, bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên đi khám nha khoa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị và phòng ngừa viêm quanh thân răng cấp.
1. Nguyên nhân của viêm quanh thân răng cấp.
1.1. Thiếu vệ sinh răng miệng đúng cách: Nếu bạn không đánh răng và sử dụng chỉ tơ nha khoa đúng cách, mảng bám sẽ tích tụ và gây viêm quanh thân răng.
1.2. Đau răng và nhiễm trùng răng: Nếu bạn có răng bị sâu hoặc bị nứt, vi khuẩn có thể xâm nhập vào bên trong răng và gây nhiễm trùng, dẫn đến viêm quanh thân răng.
1.3. Các vấn đề về chức năng nhai: Nếu bạn có các vấn đề về cắn hoặc nhai, như răng lệch hoặc thiếu răng, thì áp lực có thể tập trung vào một số răng và gây tổn thương mô mềm quanh thân răng.
1.4. Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều hóa chất độc hại, gây ra sự mất cân bằng vi khuẩn trong khoang miệng, dẫn đến viêm quanh thân răng.
1.5. Các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như tiểu đường, ung thư, bệnh lý gan và bệnh tim có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và gây ra viêm quanh thân răng cấp.
1.6. Răng khôn mọc thiếu chỗ, đặc biệt là răng khôn hàm dưới, nên răng chỉ mọc ra một phần thân răng hoặc bị kẹt chưa ra khỏi bờ lợi. Đây là cơ hội tốt để thức ăn và vi khuẩn tích tụ.
1.7. Stress, tâm lý không ổn định cũng là một trong những nguyên nhân gây ảnh hưởng đến bệnh viêm quanh thân răng cấp.
2. Triệu chứng.
Triệu chứng tại chỗ: Đau tại chỗ có thể lan lên lên tai, sàn miệng, thành họng, sưng nề khó cắn chặt răng, lợi đỏ có thể chảy dịch và mủ. Ngoài mặt có thể sưng vùng góc hàm.
Triệu chứng toàn thân: có thể sốt, mệt mỏi, tăng bạch cầu, sưng hạch bạch huyết ở cổ.
3. Biến chứng.
3.1. Áp xe quanh thân răng khôn: gây viêm nhiễm xung quanh khu vực răng khôn, gây ra đau nhức, sưng, và khó khăn trong việc mở miệng hoặc nuốt thức ăn. Nếu không được điều trị, viêm nhiễm có thể lan sang các cơ quan khác trong cơ thể, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm trùng máu. Áp xe quanh thân răng khôn cũng có thể gây chảy máu nướu, và nhiều vấn đề về răng miệng khác.
3.2. Viêm mô tế bào vùng mặt ngoài xương hàm, vùng hầu họng:
là một biến chứng phổ biến của áp xe quanh thân răng khôn. Tình trạng này có thể gây ra đau nhức, sưng, và nhiễm trùng xung quanh khu vực răng khôn, và khi không được điều trị kịp thời, viêm mô tế bào có thể lan sang vùng mặt ngoài xương hàm và vùng hầu họng, gây ra đau nhức, khó khăn trong việc ăn uống, và các triệu chứng khác. Viêm mô tế bào cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm trùng máu.
3.3. Viêm amidan: có thể gây viêm xoang, tình trạng này gây ra sưng, đau và khó chịu ở mũi và trán.Viêm amidan cũng có thể gây ra viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết, và nhiễm trùng khớp. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các vấn đề khác như suy tim, suy gan, và suy thận.
3.4. Viêm tẩy tỏa lan: Tình trạng này có thể gây ra đau nhức, sưng, và nhiễm trùng xung quanh khu vực răng, và khi không được điều trị kịp thời, viêm tẩy tỏa có thể lan sang các khu vực khác trong miệng và gây ra các triệu chứng khác.
4. Cách điều trị.
4.1. Một số trường hợp các triệu chứng còn nhẹ thì bệnh nhân có thể xử lý như sau: Bệnh nhân dùng nước muối sinh lý bơm rửa phần tích tụ thức ăn thừa và súc miệng bằng nước muối ấm. Nếu sau 5 ngày triệu chứng không giảm thì hãy đến các cơ sở y tế.
4.2. Điều trị tại chỗ: Nha sĩ dùng nước muối sinh lý pha betadine để bơm rửa sạch vùng răng bị đọng thức ăn. Sau đó, dùng dao để chích rạch, dẫn lưu mủ và dịch viêm.
4.3. Chỉ định nhổ răng: Nếu nguyên nhân chính là răng 8 mọc lệch, mọc ngầm thì bác sĩ sẽ có quyết định nhổ khi hết viêm cấp.
4.4. Toàn thân: Nếu bệnh nhân có phản ứng hạch, sốt cao. Cho bệnh nhân sử dụng metronidazole 500mg kết hợp với một loại kháng sinh phổ rộng khác. Sau đó nha sĩ sẽ quyết định xem nên thực hiện các thủ thuật nào như đã nêu trên.
5. Kết luận.
Viêm quanh thân răng cấp là một bệnh lý răng miệng phổ biến và có thể gây ra nhiều khó chịu cho người bị mắc bệnh. Tuy nhiên, bệnh này có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
Việc duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên đi khám nha khoa là cách tốt nhất để phòng ngừa viêm quanh thân răng cấp. Nếu bạn đã mắc bệnh, điều quan trọng là phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh những vấn đề sức khỏe răng miệng nghiêm trọng hơn. Các phương pháp phòng tránh bao gồm đánh răng và sử dụng chỉ tơ nha khoa đúng cách, sử dụng dung dịch khử trùng miệng. Và nhổ răng khôn mọc ngầm, mọc lệch nếu có.
Tóm lại, viêm quanh thân răng cấp là một vấn đề răng miệng phổ biến và có thể gây ra nhiều khó chịu. Tuy nhiên, nó có thể được phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Hãy đảm bảo duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên đi khám nha khoa để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn.
Leave a Reply