Nhóm thuốc ức chế SGLT2 là một trong những loại thuốc mới được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ đường và muối trong thận, giúp đẩy chúng ra nước tiểu. Điều này không chỉ giúp giảm mức đường huyết mà còn có thể giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do đái tháo đường gây ra.
Tuy nhiên, nhóm thuốc này cũng có một số tác dụng phụ và hạn chế trong một số trường hợp nên việc hiểu về vai trò cũng như các tác dụng phụ, tương tác thuốc sẽ giúp người dùng có cái nhìn trực quan hơn về nhóm thuốc này.
1. NHÓM THUỐC ỨC CHẾ SGLT2 LÀ GÌ?
Thuốc ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter 2 Inhibitor) là một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường kiểu 2. Thuốc SGLT2 hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ đường và muối trong thận, giúp đẩy chúng ra nước tiểu. Điều này có thể giúp giảm mức đường huyết và cân bằng lượng nước và muối trong cơ thể.
SGLT đầu tiên được phát hiện, được chỉ định là SGLT-1, được nhân bản từ các tế bào ruột của người vào năm 1987 và sau đó được phát hiện trong một số mô khác bao gồm thận, tim, khí quản và tuyến tiền liệt. SGLT-2, hầu như chỉ được tìm thấy trong thận. SGLT-2 là chất vận chuyển dung lượng cao có ái lực thấp nằm trong biểu mô của đoạn 1 của ống lượn gần và chịu trách nhiệm cho khoảng 90% tái hấp thu glucose đã lọc. Khoảng 10% tải lượng lọc còn lại được tái hấp thu bởi SGLT-1, một chất vận chuyển có ái lực cao-năng suất thấp nằm ở đoạn 2 của ống lượn gần và đoạn 3 của ống lượn gần. Tuy nhiên, nếu ức chế hoàn toàn SGLT-2 sẽ chỉ dẫn đến bài tiết từ 50-60% glucose đã lọc do sự điều tiết ngược dòng của SGLT-1.
2. VAI TRÒ BẢO VỆ THẬN CỦA NHÓM THUỐC ỨC CHẾ SGLT2
Các cơ chế lý giải tác dụng bảo vệ thận của thuốc ức chế SGLT2 vẫn chưa được hiểu rõ ràng; nhiều cơ chế được đưa ra là giả thuyết có liên quan. Tác dụng bảo vệ thận có thể là một phần gián tiếp qua cải thiện các yếu tố nguy cơ như kiểm soát đường huyết, huyết áp và cân nặng. Tuy nhiên dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng thuốc ức chế SGLT2 có thể trực tiếp đem lại hiệu quả bảo vệ thận.
Vì kênh SGLT2 phân bố chủ yếu ở ống lượn gần nên có vẻ hợp lý khi nói rằng thuốc ức chế SGLT2 có thể tác động trực tiếp lên các tế bào ống thận thông qua việc cải thiện nhiễm độc glucose. Các bằng chứng tiền lâm sàng ủng hộ giả thuyết này.
Một phân tích chuyển hóa dựa trên quang phổ khối cho thấy sự tích tụ các chất trung gian của chu trình Krebs như citrate ở vỏ thận của chuột bị đái tháo đường. Thuốc ức chế SGLT2 cải thiện những thay đổi chuyển hóa cùng với quá trình stress oxy hóa, giảm albumin niệu và tăng sinh trung mô. Ức chế SGLT2 cũng làm giảm sự thay đổi kiểu hình của đại thực bào mô mỡ, từ kiểu hình tiền viêm giống M1 đến kiểu hình kháng viêm giống M2. Tác động này có thể liên quan với tác dụng có lợi trên người béo phì của thuốc ức chế SGLT2.
Sự biểu hiện protein SGLT2 và mRNA đã được tìm thấy ở tế bào trung mô chuột được nuôi cấy. Thuốc ức chế SGLT2 ức chế nồng độ cao glucose, làm ức chế hoạt hóa protein kinase C và con đường NADPH-oxidase trong các tế bào trung mô, do đó thuốc này cũng có tác dụng chống oxy hóa.
3. TÁC DỤNG PHỤ
Thuốc có thể gây các tác dụng phụ như:
- Hạ huyết áp.
- Nhiễm ceton acid.
- Suy thận.
- Viêm bể thận.
- Nhiễm khuẩn niệu.
- Hạ đường huyết do tăng tiết insulin.
- Nhiễm nấm sinh dục.
- Tăng LDL cholesterol (2,9% – 8,0%).
- Dapagliflozin có thể liên quan đến ung thư bàng quang dù chưa đầy đủ bằng chứng chứng minh mối liên hệ này.
4. TƯƠNG TÁC THUỐC
Nồng độ thuốc ức chế SGLT2 được đánh giá bằng xét nghiệm glucose trong nước tiểu và định lượng 1,5-anhydroglucitol, ngoài ra một số phương pháp khác cũng được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu.
Thuốc gây cảm ứng enzym Uridine’5 diphospho-glucuronosyl transferase (UGT) (như rifampin) sẽ làm giảm nồng độ dẫn đến giảm hiệu quả điều trị của các thuốc ức chế SGLT-2 khi dùng chung.
Canagliflozin có thể làm tăng nồng độ của digoxin; do đó nên tiến hành theo dõi chặt chẽ ở bệnh sử dụng đồng thời 2 thuốc này.
Nhóm thuốc ức chế SGLT2 có thể giúp bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường bằng cách giảm áp lực trên các bộ phận của thận và giảm sự tổn thương cho các tế bào thận. Điều này có thể giúp ngăn ngừa các tác hại của bệnh đái tháo đường lên thận và giảm nguy cơ suy thận và bệnh thận mạn tính.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc ức chế SGLT2 cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và theo chỉ định chính xác của họ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh tiểu đường. Bệnh nhân cần được khuyến khích duy trì thói quen ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ bệnh đái tháo đường và các biến chứng liên quan đến thận.
Tổng hợp lại, vai trò của thuốc ức chế SGLT2 là rất quan trọng trong việc bảo vệ thận của bệnh nhân đái tháo đường, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và kết hợp với các biện pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị.
Leave a Reply