Điều trị thay thế thận là phương pháp điều trị cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý thận nặng đến mức không thể phục hồi bằng phương pháp điều trị thông thường. Phương pháp này thường được sử dụng khi thận của bệnh nhân không hoạt động tốt và chức năng thận giảm đáng kể, dẫn đến bệnh nhân phải điều trị thường xuyên bằng máy lọc thận.
1. Định nghĩa điều trị thay thế thận
Điều trị thay thế thận (Renal Replacement Theraphy – RRT) được định nghĩa là điều trị thay thế cho những chức năng của thận đã mất đi trên bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, khi mà việc điều trị nội và tiết chế không còn hiệu quả và tính mạng bệnh nhân bị đe dọa.
Hiện nay, phương pháp thay thế thận phổ biến nhất trên toàn thế giới là thay thế thận bằng lọc máu và thẩm phân phúc mạc. Lọc máu và thẩm phân phúc mạc được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại và duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Tuy nhiên, tại các quốc gia đang phát triển, việc sử dụng máy thải độc vẫn đang gặp nhiều khó khăn do chi phí cao và không đủ nguồn lực để triển khai.
Ngoài ra, tạng thận nhân tạo cũng đang được nghiên cứu và phát triển như một phương pháp thay thế thận tiềm năng trong tương lai. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được sử dụng rộng rãi.
2. Các biện pháp thay thế thận phổ biến hiện nay
2.1. Lọc máu (Hemodialysis)
Lọc máu là một phương pháp điều trị thay thế thận thông qua việc sử dụng máy thải độc để loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể. Biện pháp lọc máu thường được sử dụng cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối hoặc bệnh nhân đang chờ thực hiện phẫu thuật ghép thận.
Trong quá trình lọc máu, máu được lấy ra từ cơ thể bệnh nhân thông qua một ống dẫn được đặt vào tĩnh mạch hoặc động mạch, rồi được đưa vào một túi màng lọc (dialyzer) trong máy thải độc. Tại đây, máu sẽ được lọc qua màng lọc và các chất độc hại sẽ được loại bỏ. Sau đó, máu đã được lọc sạch sẽ sẽ được đưa trở lại cơ thể bệnh nhân thông qua ống dẫn khác.
Biện pháp lọc máu thường được thực hiện 3 lần mỗi tuần, mỗi lần từ 3 đến 4 giờ tùy thuộc vào trạng thái sức khỏe của bệnh nhân. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt và uống đủ nước để hỗ trợ việc lọc máu và tăng cường sức khỏe.
Mặc dù lọc máu là một phương pháp điều trị thay thế thận hiệu quả và phổ biến, tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như chi phí cao, tác dụng phụ, khả năng nhiễm trùng, và các biến chứng như hạ huyết áp, vọt bẻ, chuột rút, buồn nôn, nôn, nhức đầu, đau ngực, sốt, lạnh run, hội chứng mất máu quân bình (Disequilibrium Syndrome), loạn nhịp tim, tràn máu màng ngoài tim, xuất huyết não,…
Các chống chỉ định tuyệt đối: Không có đường lấy máu thích hợp
Các chống chỉ định tương đối:
- Sợ kim chích.
- Suy tim nặng.
- Rối loạn đông máu.
2.2. Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis)
Thẩm phân phúc mạc là một phương pháp thay thế thận thông qua việc sử dụng túi dịch đặt vào trong bụng để loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể. Biện pháp này thường được sử dụng cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối.
Trong quá trình thẩm phân phúc mạc, một ống dẫn được đặt vào bụng, thông qua đó một lượng dịch thẩm thấu được đưa vào bụng. Dịch này chứa các thành phần giống như dịch thận và cho phép các chất độc hại bị hấp thụ bởi màng lọc bên trong bụng. Sau một khoảng thời gian, dịch được thải ra khỏi bụng thông qua ống dẫn.
Biện pháp thẩm phân phúc mạc thường được thực hiện hàng ngày, với mỗi lần thực hiện kéo dài từ 4 đến 6 giờ. Bệnh nhân cũng cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt và uống đủ nước để hỗ trợ việc lọc dịch và tăng cường sức khỏe.
Thẩm phân phúc mạc có nhiều lợi ích như chi phí thấp hơn so với lọc máu và có tính tiện lợi cao vì bệnh nhân có thể thực hiện chế độ này tại nhà. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như nguy cơ nhiễm trùng, các tác dụng phụ khác, các biến chứng như viêm phúc mạc, xơ hóa phúc mạc, nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường hầm Catheter, Catheter bị tắt, tăng đường huyết,….
Các chống chỉ định tuyệt đối:
- Mất hoàn toàn chức năng màng bụng.
- Sẹo dính trong phúc mạc cản trở sự lưu thông.
- Dịch lọc dò lên cơ hoành.
- Không thể hoặc không có người giúp thay dịch lọc
Các chống chỉ định tương đối:
- Mới mổ ghép động mạch chủ bụng.
- Shunt não thất – ổ bụng.
- Không dung nạp với chưa dịch trong ổ bụng.
- Suy dinh dưỡng nặng, béo phì.
- Nhiễm trùng da vùng bụng.
- Bệnh vùng bụng (viêm ruột, túi thừa)
2.3. Ghép thận (Kidney Trasplantation)
Ghép thận là một phương pháp thay thế thận hiệu quả nhất và được coi là giải pháp cuối cùng cho các bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối. Biện pháp này bao gồm việc thay thế thận bị hỏng bằng một thận khỏe mạnh từ một người hiến tạng.
Các kiểu thận ghép hiện nay:
- Thận gốc của bệnh nhân (Native kidney).
- Thận ghép từ anh em sinh đôi cùng trứng (Syngraft Transplantation).
- Thận ghép từ cùng một loài, người sang người (Allograft Transplantation).
- Thận ghép từ loài khác nhau, động vật sang người (Zenotransplantation).
- Thận ghép từ người sống (Living allograft transplantation), bao gồm: có quan hệ huyết thống (Living related donor) và không có quan hệ huyết thống (Living unrelated donor).
- Thận ghép từ người chết (Cadaveric allograft transplantation).
Trong quá trình ghép thận, thận mới được đưa vào cơ thể bệnh nhân thông qua một phẫu thuật. Thận mới sẽ kết nối với mạch máu và ống dẫn đường tiểu của bệnh nhân để thực hiện chức năng thay thế cho thận bị hỏng.
Chế độ chăm sóc sau phẫu thuật rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của ghép thận. Bệnh nhân cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn để hỗ trợ sự chấp nhận của thận mới. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần thực hiện các xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng thận mới và phát hiện các vấn đề kịp thời.
Ghép thận có nhiều lợi ích như cải thiện chất lượng cuộc sống, tăng cường tuổi thọ và giảm chi phí điều trị so với các phương pháp thay thế thận khác. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như nguy cơ từ chối ghép thận, nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề liên quan đến thuốc chống phản ứng miễn dịch.
Các biện pháp thay thế thận như lọc máu, thẩm phân phúc mạc và ghép thận đều là những giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng, và bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho mình.
Điều quan trọng nhất là bệnh nhân nên tuân thủ chế độ điều trị và chế độ ăn uống đặc biệt được chỉ định bởi bác sĩ, đồng thời thực hiện các xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng thận và phát hiện các vấn đề kịp thời. Việc chăm sóc và quản lý chế độ thay thế thận đúng cách sẽ giúp bệnh nhân có được chất lượng cuộc sống tốt hơn và kéo dài tuổi thọ.
Leave a Reply