Chẩn đoán và điều trị huỷ myelin cấp (bệnh đa xơ cứng)

Bệnh huỷ myelin cấp (hay còn gọi là bệnh đa xơ cứng) là một bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Bệnh gây mất bảo vệ của lớp myelin bao phủ các sợi thần kinh, gây ra các triệu chứng như khó khăn trong việc di chuyển, giảm cảm giác, co giật và mệt mỏi. Cập nhật chẩn đoán và điều trị là điều cần thiết đối với các bác sĩ để cải thiện chất lượng điều trị cho bệnh nhân.

1. Tổng quan:

1.1. Định nghĩa:

Bệnh huỷ myelin cấp (hay còn gọi là bệnh đa xơ cứng) là một bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Bệnh gây mất bảo vệ của lớp myelin bao phủ các sợi thần kinh, gây ra các triệu chứng như khó khăn trong việc di chuyển, giảm cảm giác, co giật và mệt mỏi.

Bệnh huỷ myelin cấp thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên, và không có nguyên nhân cụ thể được biết đến. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố di truyền, môi trường và các tác nhân khác có thể góp phần vào sự phát triển bệnh

1.2. Nguyên nhân huỷ myelin cấp:

Nghiên cứu cho thấy bệnh huỷ myelin cấp là một bệnh lý tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy lớp bảo vệ myelin bao quanh các sợi thần kinh. Tuy nhiên, nguyên nhân cụ thể của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng.

1.3. Cơ chế huỷ myelin cấp:

Nghiên cứu cho thấy sự phát triển của bệnh huỷ myelin cấp liên quan đến một số tế bào miễn dịch, như tế bào T và B, và các chất gây viêm và gây hại cho tế bào thần kinh. Những tế bào này gây ra sự phá hủy myelin bảo vệ trên các sợi thần kinh, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Huỷ myelin cấp
Huỷ myelin cấp

1.4. Triệu chứng huỷ myelin cấp:

Bệnh gây ra các triệu chứng và dấu hiệu như sau:

  • Khó khăn trong việc di chuyển: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, chân yếu hoặc bị run.
  • Giảm cảm giác: Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng giảm cảm giác, bao gồm tê tay chân, cảm giác mất cân bằng và khó khăn trong việc cầm vật.
  • Co giật: Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng co giật, đau đầu, đau mắt và mất thị lực.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và khó tập trung.
  • Rối loạn tiêu hoá: Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hoá như táo bón, tiêu chảy và đau bụng.
  • Suy giảm chức năng tình dục: Bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về chức năng tình dục, bao gồm suy giảm ham muốn tình dục và khó có con.
  • Rối loạn thị giác: Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng rối loạn thị giác, bao gồm mờ mắt, mất thị lực và khó nhìn vào ánh sáng.
  • Rối loạn ngôn ngữ và trí nhớ: Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ và trí nhớ, bao gồm khó nói, khó nghe và khó nhớ.

Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh huỷ myelin cấp có thể khác nhau tùy thuộc vào sự ảnh hưởng của bệnh đến các bộ phận khác nhau của hệ thống thần kinh

2. Chẩn đoán huỷ myelin cấp:

2.1. Kiểm tra chức năng thần kinh trong huỷ myelin cấp:

Bác sĩ sẽ kiểm tra các chức năng thần kinh của bệnh nhân như phản xạ, cảm giác, khả năng di chuyển và khả năng điều khiển cơ bắp. Kiểm tra này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của hệ thống thần kinh và đưa ra chẩn đoán chính xác.

2.2. Xét nghiệm điện cực đa phương tiện (EEG):

Xét nghiệm này sẽ đo hoạt động điện của não để phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý. Khi bệnh nhân mắc bệnh huỷ myelin cấp, EEG có thể cho thấy sóng điện não bất thường, đặc biệt là trong giai đoạn cấp tính của bệnh.

2.3 Xét nghiệm dịch não tuỷ:

Xét nghiệm này sẽ đánh giá dịch não tuỷ của bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý. Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh huỷ myelin cấp, xét nghiệm này có thể cho thấy sự tăng đáng kể của các tế bào miễn dịch trong dịch não tuỷ.

2.4. MRI trong huỷ myelin cấp:

MRI có thể giúp bác sĩ xác định tổn thương của hệ thống thần kinh và đưa ra chẩn đoán chính xác. MRI có thể cho thấy các vùng tổn thương, các dấu hiệu viêm và sự tích tụ của các tế bào miễn dịch trong các khu vực này.

3. Điều trị:

Điều trị bệnh huỷ myelin cấp tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Điều trị cụ thể có thể bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm: Thuốc kháng viêm như interferon beta, glatiramer acetate và natalizumab có thể giảm sự viêm và giảm tần suất các cơn bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid như prednisone và methylprednisolone có thể được sử dụng để giảm viêm và giảm các triệu chứng trong các cơn bệnh.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Các loại thuốc ức chế miễn dịch như azathioprine, cyclophosphamide và rituximab có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau như gabapentin và pregabalin có thể được sử dụng để giảm đau và cơn co giật.
  • Dịch truyền tĩnh mạch: Dịch truyền tĩnh mạch như plasmapheresis có thể được sử dụng để lọc các kháng thể gây tổn thương của lớp myelin.
  • Điều trị hỗ trợ: Điều trị hỗ trợ như vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ và trị liệu nói chuyện có thể được sử dụng để giúp bệnh nhân tập trung vào việc phục hồi chức năng.

Ngoài ra, bệnh nhân cần chăm sóc tốt sức khỏe của mình bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm stress để giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

4. Phòng ngừa và quản lý bệnh:

  • Kiểm soát tình trạng sức khỏe tổng thể để giảm tác động của bệnh
  • Thực hiện các phương pháp quản lý stress để giảm các triệu chứng
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ để có thể chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm từ các bệnh nhân khác

5. Các tình huống đặc biệt:

  • Các tình huống mà bệnh nhân cần sự can thiệp nhanh chóng, ví dụ như cơn đau dữ dội hoặc khó thở, cần phải được điều trị ngay lập tức
  • Bệnh nhân cần duy trì một lịch trình kiểm tra thường xuyên với bác sĩ để theo dõi sự phát triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết

6. Tầm quan trọng của hỗ trợ tâm lý:

  • Bệnh nhân cần được hỗ trợ tâm lý để giảm stress và cải thiện chất lượng cuộc sống
  • Các bệnh nhân có thể tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình và bạn bè để tăng cường tinh thần và cảm giác tin tưởng trong quá trình điều trị.

Posted

in

by

Tags:

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *